Hệ số hạ gục/ hi sinh
0.7
Đánh giá bởi HLTV
0.82
Tỷ lệ thắng
42%
1
Số trận đấu đã chơi186
Số trận đấu đã thắng79
Số trận đấu đã thua96
Số trận đấu hòa11
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
29%
Chỉ số hạ gục2079
Chỉ số hi sinh2986
Chỉ số hỗ trợ970
Tỷ lệ bắn vào mồm598
Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu
65
Lượng sát thương257389
Số vòng đấu3981
Số lần lật kèo thành công
Số lần chiến thắng 1vX 10%
Số lần đối đầu 1v1
45%
Số trận thắng:24 / Số trận thua:29
Số lần lật kèo 1v2
17%
Số trận thắng:16 / Số trận thua:76
Số lần lật kèo 1v3
1%
Số trận thắng:1 / Số trận thua:117
Số lần lật kèo 1v4
1%
Số trận thắng:1 / Số trận thua:95
Chỉ số chiến thắng 1v5
0%
Số trận thắng:0 / Số trận thua:47
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
Mỗi vòng đấu 8%
Kết hợp
T
CT
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
38%
35%
41%
Số lần nỗ lực Hạ gục đầu tiên - chiếm vị trí
20%
23%
17%
Matches
13:7
15:15
4:13
13:11
13:7
7:13
13:6
11:13
13:5
9:13
được chơi nhiều nhất
de_inferno
38
de_anubis
32
de_ancient
26
de_mills
20
Người chơi thành công nhất
de_mills
55%
de_inferno
50%
de_anubis
50%
de_ancient
50%
Người chơi hạ gục nhiều nhất
AK47
601
M4A1-S
411
MP9
120
Famas
113
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
Nova
75%
Dual Elites
50%
xm1014
40%
p250
39%
Chỉ số thống kê được hiển thị cho PMG.Maikel dựa trên các trận bạn đã chơi cùng hoặc đấu cùng.

Chỉ hiện những người chơi đã bị cấm Hiển thị tất cả
Chơi cùng nhau Lần chơi gần nhất Lệnh cấm được phát hiện Hệ số hạ gục/ hi sinh +/- Tỷ lệ thắng Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Đánh giá
(Tổng quan) 0.7 -907 42% 65 29% 0.82
Tải thêm
Bản đồ
% Tỷ lệ thắng
Thời gian đã chơi
Phần trăm của vòng chơi mà T chiến thắng
Phần trăm của vòng chơi mà CT chiến thắng
de_inferno
50%
38
52%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
51%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_anubis
50%
32
51%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_ancient
50%
26
51%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_mills
55%
20
49%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
54%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_mirage
16%
19
39%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
46%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_vertigo
25%
16
43%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
46%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_nuke
27%
15
39%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
47%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_overpass
47%
15
42%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
51%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_dust2
33%
3
43%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
44%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_thera
50%
2
63%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
30%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
Chỉ số hạ gục Chỉ số bắn trúng đầu địch Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Số đạn bắn ra Lượng sát thương Độ chuẩn xác Đầu Ngực Thân trên Tay trái Tay phải Chân trái Chân phải
AK47 601
204
34%
21220
64881
11%
10%
35%
31%
1%
8%
7%
9%
M4A1-S 411
104
25%
11710
42788
14%
9%
36%
33%
2%
8%
5%
7%
MP9 120
37
31%
5426
13386
14%
10%
40%
29%
2%
8%
4%
7%
Famas 113
25
22%
4058
12210
14%
8%
30%
33%
3%
7%
8%
12%
p250 100
39
39%
2740
12573
16%
10%
42%
28%
2%
9%
5%
4%
xm1014 94
38
40%
725
11149
100%
9%
31%
33%
3%
7%
6%
11%
AWP 87
10
11%
360
7451
26%
11%
50%
20%
2%
13%
1%
3%
Mac10 79
21
27%
4071
9272
13%
8%
42%
25%
1%
12%
4%
8%
MP5 58
11
19%
2664
6134
13%
7%
33%
28%
2%
10%
10%
11%
Dual Elites 52
26
50%
1957
5994
13%
13%
46%
24%
2%
6%
3%
7%
Ump 52
15
29%
2318
5955
12%
8%
40%
29%
2%
11%
2%
7%
USP 50
18
36%
2298
8628
18%
10%
43%
24%
3%
10%
4%
6%
Glock 50
16
32%
2418
7327
18%
7%
32%
35%
2%
8%
7%
9%
Galil 42
9
21%
1796
4735
11%
5%
23%
34%
1%
9%
12%
17%
HE Grenade 32
0
0%
2542
24294
54%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
P90 29
6
21%
1643
3676
12%
7%
37%
31%
2%
6%
10%
8%
Tec9 21
3
14%
832
2584
14%
3%
41%
32%
0%
9%
5%
9%
M4A4 20
4
20%
905
2375
11%
6%
35%
30%
2%
8%
7%
11%
Molotov 12
0
0%
0
5030
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Five Seven 11
2
18%
247
1064
16%
10%
40%
38%
3%
0%
5%
5%
Scout 9
3
33%
51
1002
29%
20%
67%
13%
0%
0%
0%
0%
CZ75a 8
2
25%
297
1316
19%
4%
38%
32%
4%
11%
9%
4%
p2000 7
1
14%
274
927
19%
8%
50%
29%
0%
10%
0%
4%
SG556 5
1
20%
113
287
12%
8%
46%
15%
8%
0%
8%
15%
MP7 4
0
0%
131
442
15%
5%
32%
47%
0%
5%
0%
11%
Nova 4
3
75%
26
603
100%
10%
53%
18%
0%
6%
4%
10%
Knife 2
0
0%
3225
103
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Aug 2
0
0%
77
248
13%
0%
0%
70%
0%
10%
10%
10%
Smoke Grenade 1
0
0%
1859
15
1%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Revolver 1
0
0%
94
572
9%
0%
38%
38%
0%
13%
0%
13%
Deagle 1
0
0%
39
100
8%
0%
0%
33%
0%
33%
0%
33%
Scar 20 1
0
0%
14
100
14%
0%
0%
50%
0%
0%
50%
0%
Flashbang 0
0
0%
632
3
1%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Molotov Projectile 0
0
0%
570
26
4%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Incendiary Grenade 0
0
0%
862
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Decoy Grenade 0
0
0%
208
1
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
g3sg1 0
0
0%
18
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Zeus 0
0
0%
3
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Sawed Off 0
0
0%
1
76
100%
33%
33%
33%
0%
0%
0%
0%
Negev 0
0
0%
24
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Mag7 0
0
0%
1
62
100%
100%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Ngày Bản đồ Điểm số Xếp hạng Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Đánh giá