Hệ số hạ gục/ hi sinh
0.92
0.01
Đánh giá bởi HLTV
1.01
Tỷ lệ thắng
49%
Số trận đấu đã chơi701
Số trận đấu đã thắng342
Số trận đấu đã thua332
Số trận đấu hòa27
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
41%
1
Chỉ số hạ gục9604
Chỉ số hi sinh10496
Chỉ số hỗ trợ3042
Tỷ lệ bắn vào mồm3984
Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu
71
Lượng sát thương1048854
Số vòng đấu14857
Số lần lật kèo thành công
Số lần chiến thắng 1vX 16%
Số lần đối đầu 1v1
60%
Số trận thắng:200 / Số trận thua:135
Số lần lật kèo 1v2
21%
Số trận thắng:103 / Số trận thua:382
Số lần lật kèo 1v3
4%
Số trận thắng:23 / Số trận thua:533
Số lần lật kèo 1v4
1%
Số trận thắng:5 / Số trận thua:436
Chỉ số chiến thắng 1v5
1%
Số trận thắng:2 / Số trận thua:235
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
Mỗi vòng đấu 7%
Kết hợp
T
CT
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
46%
43%
48%
Số lần nỗ lực Hạ gục đầu tiên - chiếm vị trí
16%
14%
17%
Matches
4:13
13:11
13:11
16:12
10:13
11:13
9:13
13:11
8:13
11:13
được chơi nhiều nhất
de_inferno
136
de_anubis
131
de_ancient
105
de_mirage
81
Người chơi thành công nhất
cs_italy
100%
de_ancient
55%
de_anubis
55%
de_overpass
54%
Người chơi hạ gục nhiều nhất
AK47
3409
M4A1-S
1924
USP
606
M4A4
510
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
Negev
78%
USP
70%
Deagle
63%
Sawed Off
63%
Chỉ số thống kê được hiển thị cho Antoine.. dựa trên các trận bạn đã chơi cùng hoặc đấu cùng.

Chỉ hiện những người chơi đã bị cấm Hiển thị tất cả
Chơi cùng nhau Lần chơi gần nhất Lệnh cấm được phát hiện Hệ số hạ gục/ hi sinh +/- Tỷ lệ thắng Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Đánh giá
(Tổng quan) 0.92 -892 49% 71 41% 1.01
Tải thêm
Bản đồ
% Tỷ lệ thắng
Thời gian đã chơi
Phần trăm của vòng chơi mà T chiến thắng
Phần trăm của vòng chơi mà CT chiến thắng
de_inferno
45%
136
51%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
48%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_anubis
55%
131
54%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_ancient
55%
105
52%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_mirage
40%
81
42%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
51%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_nuke
44%
66
45%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
51%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_vertigo
47%
58
47%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
51%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_overpass
54%
52
48%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
53%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_mills
54%
41
51%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
54%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_dust2
31%
13
54%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
40%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_thera
50%
12
54%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
43%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
cs_office
40%
5
65%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
47%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
cs_italy
100%
1
67%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
58%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
Chỉ số hạ gục Chỉ số bắn trúng đầu địch Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Số đạn bắn ra Lượng sát thương Độ chuẩn xác Đầu Ngực Thân trên Tay trái Tay phải Chân trái Chân phải
AK47 3409
1493
44%
88201
354075
13%
14%
42%
24%
2%
9%
4%
6%
M4A1-S 1924
685
36%
48276
193752
15%
14%
44%
23%
2%
9%
4%
5%
USP 606
424
70%
11923
65940
20%
23%
53%
12%
2%
7%
1%
2%
M4A4 510
173
34%
13457
51885
15%
11%
41%
25%
2%
8%
6%
7%
Galil 440
147
33%
12193
46762
15%
12%
42%
24%
2%
10%
4%
7%
Glock 382
234
61%
8437
42606
21%
20%
55%
13%
1%
8%
2%
2%
AWP 365
69
19%
1296
32333
30%
18%
61%
12%
2%
8%
0%
1%
Mac10 305
131
43%
10992
35315
17%
11%
44%
24%
2%
9%
4%
6%
MP9 282
105
37%
9771
31370
18%
13%
46%
21%
2%
11%
3%
4%
Tec9 201
106
53%
4120
21973
19%
16%
51%
17%
2%
8%
3%
4%
xm1014 160
81
51%
892
16710
100%
14%
41%
21%
3%
10%
4%
7%
p250 145
80
55%
2597
16970
22%
22%
47%
15%
3%
9%
1%
4%
Famas 132
45
34%
3887
14454
15%
12%
41%
27%
2%
8%
3%
7%
HE Grenade 116
0
0%
5451
40848
45%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
MP7 110
17
15%
3616
13315
20%
5%
34%
34%
3%
9%
7%
9%
Five Seven 66
31
47%
1336
6502
17%
16%
51%
13%
3%
13%
1%
2%
Ump 62
26
42%
1314
6431
23%
14%
43%
25%
2%
9%
2%
5%
Molotov 61
0
0%
0
17301
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Scout 60
32
53%
441
8835
29%
25%
53%
6%
1%
15%
1%
0%
Deagle 56
35
63%
1167
8041
17%
19%
46%
14%
2%
13%
3%
4%
P90 54
14
26%
2007
5821
16%
7%
43%
26%
4%
9%
6%
6%
MP5 53
21
40%
1836
6098
16%
14%
52%
22%
1%
5%
2%
4%
Dual Elites 21
11
52%
604
2842
18%
15%
52%
15%
4%
8%
4%
3%
Scar 20 19
3
16%
244
1751
14%
9%
69%
14%
3%
3%
0%
3%
g3sg1 14
5
36%
180
1128
12%
23%
41%
9%
0%
9%
9%
9%
Revolver 10
2
20%
182
1187
13%
9%
70%
9%
0%
0%
0%
13%
Negev 9
7
78%
2033
1030
2%
26%
29%
11%
0%
9%
6%
20%
Knife 8
0
0%
17735
452
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Sawed Off 8
5
63%
27
947
100%
14%
51%
22%
2%
4%
2%
6%
Mag7 7
2
29%
26
757
100%
12%
48%
16%
2%
20%
0%
2%
SG556 4
0
0%
183
580
11%
0%
33%
33%
10%
19%
0%
5%
Aug 2
0
0%
134
312
10%
0%
43%
43%
0%
14%
0%
0%
Molotov Projectile 1
0
0%
2510
97
3%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Zeus 1
0
0%
29
100
3%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Bizon 1
0
0%
17
100
41%
0%
14%
57%
14%
14%
0%
0%
Flashbang 0
0
0%
4382
22
1%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Incendiary Grenade 0
0
0%
2573
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Smoke Grenade 0
0
0%
6893
81
2%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Decoy Grenade 0
0
0%
132
2
3%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
M249 0
0
0%
100
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
p2000 0
0
0%
21
129
19%
0%
75%
0%
0%
25%
0%
0%
Nova 0
0
0%
2
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Trận 11 đã có một người chơi bị cấm. Nhấn vào đây để lọc Hiển thị tất cả
Ngày Bản đồ Điểm số Xếp hạng Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Đánh giá