cs
stats
.gg
Introducing
Steam Bot
Beta!
Faster Tracking & Match Notifications
160 slots remaining
Add to Friends
1
Tiếng Việt
Български
简体中文
Čeština
Hrvatski
Dansk
Deutsch
English
Español
eesti keel
Ελληνικά
Magyar
Italiano
Filipino
Français
हिन्दी
日本語
қазақ
Latviešu
монгол
Melayu
Nederland
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
ภาษาอังกฤษ
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Đăng nhập với Steam
navigation.toggle
Trang chủ
Bảng Xếp Hạng
Tất cả trận đấu
Tất cả trận đấu
Giải đấu
ESL Challenger 2022
ESL ANZ Championship 2022
ESL UK Premiership 2022
IEM XVII
ESL Pro League Season 16
2021
Dreamhack Open
Dreamhack Masters
ESL ANZ Championship
ESL Pro League Season 13
IEM VXI
ESL National Championship 2021
Games Without Borders
ESL Pro League Season 14
ESL UK Premiership
ESL Pro League Season 15
2020
Mùa 11
IEM XV
ESL One Cologne
ESL Pro Leauge Season 12
Dreamhack Fall 2020
Dreamhack Masters Winter
Dreamhack Open
ESL Katowice
2019
IEM Katowice '19
ESL Pro League Season 9
IEM Sydney
ESL One Colone 2019
2018
London Major '18
ELEAGUE Boston Major
IEM Katowice 2018
iLeague Season 4
2017
Kraków Major '17
ESL One Cologne 2017
IEM Oakland 2017
ESL Pro League Season 6
2016
UK ESL Prem '16
ESL Cologne '16
MLG Columbus '16
Dreamhack Malmo
Spray Patterns
CS2 Stats
FaceIT London Major 2018 - Champions Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 23 Th09 18
9
16
168
168
40
0
0
11
0
0
0
0
3
CN 23 Th09 18
16
6
143
143
22
0
1
7
0
0
2
1
0
T7 22 Th09 18
7
16
143
143
28
1
0
6
0
0
1
0
2
T7 22 Th09 18
16
8
168
168
30
0
1
11
0
0
2
2
3
T7 22 Th09 18
5
16
135
135
32
0
0
7
0
0
0
0
0
T7 22 Th09 18
16
10
183
184
31
0
0
12
0
0
0
1
5
T6 21 Th09 18
16
12
194
194
30
0
4
9
0
0
0
1
3
T6 21 Th09 18
14
16
208
208
38
0
2
7
0
0
0
2
2
T6 21 Th09 18
16
8
162
162
33
0
3
10
0
0
0
1
2
T6 21 Th09 18
10
16
173
173
30
0
4
6
0
0
1
0
5
T6 21 Th09 18
16
10
179
180
38
0
3
8
0
0
0
0
3
T5 20 Th09 18
12
16
172
172
30
1
5
6
0
0
0
1
2
T5 20 Th09 18
16
4
124
124
22
0
0
5
0
0
0
2
1
T5 20 Th09 18
16
6
146
146
31
0
0
7
0
0
0
1
1
T5 20 Th09 18
2
16
112
112
23
1
1
7
0
0
1
1
1
FaceIT London Major 2018 - Legends Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 16 Th09 18
16
11
172
173
35
1
0
10
0
0
0
2
2
CN 16 Th09 18
16
10
168
168
29
0
0
4
0
0
0
0
1
CN 16 Th09 18
15
19
243
243
51
0
0
12
0
0
0
0
3
CN 16 Th09 18
25
22
312
312
52
0
3
19
0
0
0
0
6
CN 16 Th09 18
16
2
119
119
16
0
0
9
0
0
0
1
1
CN 16 Th09 18
2
16
119
119
18
0
1
6
0
0
0
0
1
CN 16 Th09 18
16
9
165
165
44
1
0
6
0
0
0
0
4
CN 16 Th09 18
17
19
258
258
50
0
3
14
0
0
0
2
6
T7 15 Th09 18
0
16
113
113
29
0
2
6
0
0
0
1
1
T7 15 Th09 18
19
22
279
282
61
0
1
12
0
0
0
2
2
T7 15 Th09 18
9
16
161
161
41
0
1
8
0
0
0
0
1
T7 15 Th09 18
16
4
147
147
28
0
2
4
0
0
0
1
3
T7 15 Th09 18
11
16
184
184
26
0
2
18
0
0
1
2
1
T7 15 Th09 18
16
9
155
156
23
0
6
8
0
0
0
0
4
T6 14 Th09 18
16
8
167
168
29
0
4
13
0
1
0
1
1
T6 14 Th09 18
19
15
217
219
46
0
2
11
0
0
1
2
3
T6 14 Th09 18
4
16
124
124
19
0
0
7
0
0
0
1
0
T6 14 Th09 18
6
16
135
135
24
0
1
6
0
0
1
0
2
T6 14 Th09 18
16
8
167
167
22
0
2
11
0
0
0
1
2
T6 14 Th09 18
16
19
244
244
56
0
3
16
0
0
1
2
5
T6 14 Th09 18
16
10
170
171
33
0
0
10
0
0
1
2
1
T6 14 Th09 18
14
16
198
198
39
0
1
8
0
0
1
2
2
T5 13 Th09 18
16
6
129
129
30
0
1
5
0
0
0
0
0
T5 13 Th09 18
16
12
194
194
33
0
1
11
0
0
0
0
4
T5 13 Th09 18
16
10
169
169
29
0
1
7
0
0
0
1
1
T5 13 Th09 18
16
11
196
196
37
0
2
14
0
1
0
3
1
T5 13 Th09 18
19
16
223
223
47
1
2
9
0
0
0
2
3
T5 13 Th09 18
4
16
115
115
24
0
3
8
0
0
0
1
1
T5 13 Th09 18
7
16
159
159
48
0
0
4
0
0
1
2
2
T5 13 Th09 18
7
16
160
161
27
0
1
3
0
0
0
2
2
T4 12 Th09 18
4
16
141
141
21
0
1
3
0
0
0
1
2
T4 12 Th09 18
14
16
178
178
36
0
1
8
0
0
0
1
3
T4 12 Th09 18
16
13
197
197
46
0
1
12
0
0
0
2
3
T4 12 Th09 18
4
16
141
141
34
0
4
5
0
0
0
1
3
T4 12 Th09 18
7
16
150
150
32
0
3
10
0
0
1
0
2
T4 12 Th09 18
20
22
288
288
59
0
8
14
0
0
0
2
4
FaceIT London Major 2018 - Challengers Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 9 Th09 18
16
13
205
205
48
0
0
12
0
0
0
1
5
CN 9 Th09 18
16
8
153
153
33
0
2
6
0
0
0
1
2
CN 9 Th09 18
14
16
201
201
35
1
1
13
0
0
1
3
2
CN 9 Th09 18
16
6
137
137
25
0
2
4
0
0
0
2
2
CN 9 Th09 18
25
23
346
348
78
2
3
14
0
0
2
5
5
CN 9 Th09 18
12
16
189
189
41
0
1
14
0
0
0
1
3
T7 8 Th09 18
23
25
313
315
50
0
3
14
0
0
0
1
5
T7 8 Th09 18
15
19
217
217
48
0
2
15
0
0
2
2
1
T7 8 Th09 18
8
16
167
169
36
0
1
10
0
0
0
0
2
T7 8 Th09 18
23
25
340
340
65
0
4
18
0
0
0
3
4
T7 8 Th09 18
2
2
28
28
7
0
0
0
0
0
0
0
1
T7 8 Th09 18
14
8
137
138
24
0
0
8
0
1
1
0
0
T7 8 Th09 18
3
16
124
125
32
0
1
8
0
0
0
0
0
T6 7 Th09 18
16
6
137
137
20
0
0
9
0
0
0
0
2
T6 7 Th09 18
16
11
167
168
29
0
2
8
0
0
0
0
1
T6 7 Th09 18
3
7
51
52
12
0
1
4
0
0
0
0
0
T6 7 Th09 18
26
28
348
350
78
1
5
25
0
0
0
1
6
T6 7 Th09 18
16
14
191
191
35
1
1
14
0
0
0
0
4
T6 7 Th09 18
4
16
132
132
37
0
3
4
0
0
0
2
1
T6 7 Th09 18
12
16
186
186
37
1
3
9
0
2
0
0
0
T6 7 Th09 18
26
28
376
376
66
0
7
16
0
0
0
6
8
T6 7 Th09 18
17
19
218
218
47
0
2
13
0
0
1
0
3
T5 6 Th09 18
11
16
169
170
28
0
4
11
0
0
0
2
0
T5 6 Th09 18
13
16
170
170
22
0
0
9
0
0
0
0
1
T5 6 Th09 18
13
16
187
187
33
0
3
7
0
0
0
0
0
T5 6 Th09 18
16
10
175
175
42
0
2
8
0
0
1
3
1
T5 6 Th09 18
13
16
174
174
43
0
2
5
0
0
0
2
1
T5 6 Th09 18
9
16
155
155
29
1
2
8
0
0
0
2
0
T5 6 Th09 18
19
16
237
237
48
0
4
9
0
0
0
1
5
T5 6 Th09 18
16
12
192
192
40
0
2
12
0
0
0
2
1
T5 6 Th09 18
4
16
119
119
14
1
2
7
0
0
0
2
0
T4 5 Th09 18
4
16
130
131
31
0
1
7
0
0
0
0
2
T4 5 Th09 18
4
4
62
62
10
0
2
2
0
0
0
1
1
T4 5 Th09 18
16
13
192
192
32
0
2
7
0
0
0
0
2
T4 5 Th09 18
14
16
188
189
51
0
2
10
0
0
2
1
3
T4 5 Th09 18
6
16
141
141
26
0
3
8
0
0
0
1
1
T4 5 Th09 18
17
19
242
243
52
1
2
22
0
0
0
3
0
T4 5 Th09 18
16
5
146
146
28
0
2
6
0
0
0
1
3
T4 5 Th09 18
10
16
168
168
30
0
1
12
0
0
1
1
1
Chờ tìm trận đấu
Báo cáo sự cố