cs
stats
.gg
Introducing
Steam Bot
Beta!
Faster Tracking & Match Notifications
69 slots remaining
Add to Friends
1
Tiếng Việt
Български
简体中文
Čeština
Hrvatski
Dansk
Deutsch
English
Español
eesti keel
Ελληνικά
Magyar
Italiano
Filipino
Français
हिन्दी
日本語
қазақ
Latviešu
монгол
Melayu
Nederland
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
ภาษาอังกฤษ
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Đăng nhập với Steam
navigation.toggle
Trang chủ
Bảng Xếp Hạng
Tất cả trận đấu
Spray Patterns
CS2 Stats
Training Map
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - CIS - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 29 Th10 21
16
14
194
196
42
0
1
11
0
0
0
2
2
T6 29 Th10 21
16
3
131
132
27
0
2
9
0
0
0
1
3
T6 29 Th10 21
9
16
154
155
33
1
1
7
0
0
0
0
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - NA - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 29 Th10 21
16
11
186
186
34
0
6
7
0
0
3
1
0
Intel Extreme Masters - XVI - Winter - Closed Qualifier - Europe Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 19 Th10 21
19
16
233
234
39
0
0
10
0
0
0
0
3
T3 19 Th10 21
12
16
197
197
41
0
3
15
0
0
0
2
6
T3 19 Th10 21
29
25
353
355
72
0
1
18
0
0
0
1
3
T3 19 Th10 21
16
12
187
187
33
0
2
10
0
0
0
0
1
T3 19 Th10 21
16
7
160
160
30
0
1
9
0
0
0
2
0
T3 19 Th10 21
16
2
123
123
19
0
0
9
0
0
1
0
0
T3 19 Th10 21
3
16
123
123
20
0
1
3
0
0
0
0
0
T2 18 Th10 21
16
8
162
163
25
0
0
10
0
0
0
0
3
T2 18 Th10 21
16
12
181
181
25
0
1
4
0
0
0
0
2
T2 18 Th10 21
16
13
197
198
34
0
2
12
0
0
0
1
2
T2 18 Th10 21
18
22
261
263
42
1
4
9
0
0
0
1
4
T2 18 Th10 21
16
5
137
137
19
0
1
10
0
0
0
0
0
T2 18 Th10 21
10
16
173
173
24
1
3
3
0
0
0
1
2
T2 18 Th10 21
12
16
197
198
43
0
3
11
0
0
1
0
7
T2 18 Th10 21
11
16
179
179
29
1
1
14
0
0
2
0
2
T2 18 Th10 21
16
6
148
150
20
0
1
9
0
0
1
0
3
T2 18 Th10 21
10
16
178
180
39
0
1
12
0
1
0
1
2
T2 18 Th10 21
16
10
169
169
28
0
0
12
0
0
0
1
2
T2 18 Th10 21
19
16
230
231
43
0
3
11
0
0
0
1
0
T2 18 Th10 21
14
16
207
209
33
0
3
10
0
0
0
1
5
T2 18 Th10 21
25
23
318
320
50
0
2
20
0
0
1
1
4
T2 18 Th10 21
5
16
131
131
21
0
2
11
0
0
0
1
0
T2 18 Th10 21
8
16
152
152
27
0
1
9
0
0
0
1
2
T2 18 Th10 21
16
6
130
131
26
0
0
7
0
0
1
0
1
T2 18 Th10 21
9
16
151
151
26
0
3
3
0
0
0
0
0
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - NA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 11 Th10 21
16
8
157
157
34
0
2
8
0
0
0
2
0
T2 11 Th10 21
4
16
136
136
28
0
2
6
0
0
0
0
1
CN 10 Th10 21
14
16
193
194
37
0
3
8
0
0
0
0
4
CN 10 Th10 21
16
7
156
157
22
1
1
7
0
0
0
1
3
CN 10 Th10 21
16
9
176
177
34
0
3
13
0
0
1
0
3
CN 10 Th10 21
16
6
152
152
31
0
3
8
0
1
0
2
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 10 Th10 21
16
5
142
143
19
1
2
6
0
0
0
0
3
CN 10 Th10 21
11
16
182
183
39
1
2
8
0
0
0
3
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - NA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 10 Th10 21
16
7
144
147
26
0
3
6
0
0
0
0
2
CN 10 Th10 21
16
8
163
164
33
0
2
6
0
0
0
0
2
CN 10 Th10 21
13
16
187
188
41
0
2
11
0
0
0
1
2
T7 9 Th10 21
14
16
184
189
36
0
3
4
0
0
0
0
2
T7 9 Th10 21
6
16
147
147
31
0
1
4
0
0
0
0
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 9 Th10 21
16
13
181
182
30
0
2
10
0
0
0
2
0
T7 9 Th10 21
14
16
196
197
31
0
2
10
0
0
0
1
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - NA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 9 Th10 21
0
16
102
102
20
1
0
8
0
0
0
0
0
T7 9 Th10 21
19
17
233
235
49
0
2
13
0
0
0
2
3
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 8 Th10 21
19
22
270
273
44
0
4
18
0
0
2
3
5
T6 8 Th10 21
16
5
135
137
16
1
0
5
0
0
0
1
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - NA - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 8 Th10 21
0
4
33
33
2
0
1
3
0
0
0
0
2
T6 8 Th10 21
6
7
79
81
22
0
1
2
0
0
0
0
3
T6 8 Th10 21
4
7
80
80
15
0
1
4
0
0
0
0
2
T6 8 Th10 21
1
4
35
36
5
0
1
0
0
0
0
0
1
T6 8 Th10 21
2
4
43
43
8
0
0
3
0
0
1
0
0
T6 8 Th10 21
2
4
45
45
6
0
2
1
0
0
0
0
0
T6 8 Th10 21
14
16
178
181
40
1
3
8
0
0
1
3
0
T6 8 Th10 21
11
16
188
189
42
0
1
10
0
0
0
1
3
T6 8 Th10 21
8
16
170
172
29
0
0
13
0
0
0
1
6
T5 7 Th10 21
9
16
167
169
37
0
1
12
0
0
0
0
3
T5 7 Th10 21
8
16
154
159
39
0
4
6
0
0
0
1
0
T5 7 Th10 21
16
2
124
124
19
0
1
6
0
0
0
0
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 7 Th10 21
16
8
151
151
20
0
4
9
0
0
0
1
0
T5 7 Th10 21
2
16
125
127
30
0
0
12
0
0
1
0
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - NA - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 7 Th10 21
11
16
194
196
34
0
0
12
0
0
0
2
3
T5 7 Th10 21
16
4
137
137
31
0
2
5
0
0
0
1
1
T5 7 Th10 21
5
16
148
148
34
0
3
7
0
0
0
0
1
T5 7 Th10 21
1
16
115
115
21
0
0
8
0
0
1
0
0
T5 7 Th10 21
7
16
144
145
25
0
2
8
0
0
0
1
1
T4 6 Th10 21
11
16
196
197
48
0
2
14
0
0
0
2
3
T4 6 Th10 21
4
16
138
138
33
0
1
7
0
0
1
0
1
T4 6 Th10 21
13
16
179
181
41
0
6
6
0
1
0
0
1
T4 6 Th10 21
16
6
141
143
23
0
2
8
0
0
0
1
2
T4 6 Th10 21
16
19
242
243
46
0
3
16
0
0
0
4
3
T4 6 Th10 21
16
9
177
177
36
0
1
9
0
0
0
1
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 6 Th10 21
16
14
208
210
28
2
3
18
0
0
0
1
5
T4 6 Th10 21
13
16
198
200
34
0
1
13
0
0
0
1
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - NA - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 6 Th10 21
20
30
344
344
79
0
4
17
0
0
0
2
4
T4 6 Th10 21
16
5
144
144
26
0
2
8
0
1
0
1
1
T4 6 Th10 21
16
8
162
163
34
0
4
7
0
0
0
2
1
T4 6 Th10 21
4
16
125
126
15
1
1
7
0
0
0
0
0
T4 6 Th10 21
5
16
141
141
19
0
0
6
0
0
0
2
0
T3 5 Th10 21
5
16
140
141
28
0
2
7
0
0
0
0
3
T3 5 Th10 21
16
13
177
177
32
0
1
12
0
0
0
0
1
T3 5 Th10 21
4
16
139
139
26
1
1
11
0
0
0
2
1
T3 5 Th10 21
16
7
160
160
33
1
0
8
0
0
0
0
3
T3 5 Th10 21
11
16
168
170
23
0
1
7
0
0
0
0
3
T3 5 Th10 21
17
19
238
240
44
0
2
11
0
0
0
1
1
T3 5 Th10 21
14
16
207
207
48
0
2
13
0
0
0
2
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 5 Th10 21
16
10
173
173
29
0
0
14
0
0
0
1
1
T3 5 Th10 21
14
18
198
201
37
0
4
11
0
1
0
0
3
Intel Extreme Masters - XVI - Winter - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 5 Th10 21
12
16
185
186
39
0
1
8
0
0
1
0
5
T3 5 Th10 21
22
32
352
355
58
0
5
18
0
0
1
1
3
T3 5 Th10 21
1
16
119
119
29
0
0
7
0
0
0
1
2
T2 4 Th10 21
29
29
384
386
97
0
5
16
0
0
2
4
4
T2 4 Th10 21
16
7
139
140
23
1
2
8
0
0
0
0
2
T2 4 Th10 21
16
12
186
187
29
1
2
14
0
0
0
0
4
Intel Extreme Masters - XVI - Winter - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 4 Th10 21
32
18
333
334
71
0
4
15
0
0
0
1
9
T2 4 Th10 21
8
16
162
162
25
0
3
15
0
0
0
1
4
T2 4 Th10 21
16
9
168
168
25
0
1
8
0
0
0
2
0
T2 4 Th10 21
12
16
195
195
22
0
6
10
0
0
1
1
3
Intel Extreme Masters - XVI - Winter - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 4 Th10 21
10
16
174
175
23
1
1
10
0
0
0
3
1
T2 4 Th10 21
10
16
163
163
36
0
3
7
0
0
0
1
0
T2 4 Th10 21
20
17
245
246
50
1
3
12
0
1
0
0
6
T2 4 Th10 21
16
10
176
178
31
0
2
8
0
0
0
2
6
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - South America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 4 Th10 21
16
7
167
168
27
0
1
9
0
0
0
3
4
Intel Extreme Masters - XVI - Winter - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 4 Th10 21
16
14
193
193
33
0
3
11
0
0
1
0
2
T2 4 Th10 21
16
12
185
185
37
0
2
9
0
0
0
0
3
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - South America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 4 Th10 21
17
19
246
247
42
0
3
12
0
0
0
0
2
Intel Extreme Masters - XVI - Winter - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 3 Th10 21
16
14
198
198
32
0
1
10
0
0
1
1
1
CN 3 Th10 21
16
1
100
100
23
0
0
4
0
0
0
1
0
CN 3 Th10 21
17
19
234
237
52
0
2
7
0
0
0
1
3
CN 3 Th10 21
13
16
187
187
34
0
3
12
0
0
1
3
1
Intel Extreme Masters - XVI - Winter - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 3 Th10 21
18
22
255
256
44
0
3
16
0
0
0
1
4
CN 3 Th10 21
16
14
185
189
30
1
3
8
0
0
0
0
1
CN 3 Th10 21
14
16
211
211
44
0
4
11
0
0
0
3
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - CIS - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 3 Th10 21
16
6
136
137
22
0
0
9
0
0
0
0
2
Intel Extreme Masters - XVI - Winter - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 3 Th10 21
27
30
410
411
73
0
5
20
0
0
1
4
4
CN 3 Th10 21
32
16
325
326
52
0
3
22
0
0
1
3
6
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - CIS - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 3 Th10 21
16
11
169
169
27
0
3
8
0
1
0
0
1
CN 3 Th10 21
16
1
112
112
20
0
1
6
0
0
0
0
3
CN 3 Th10 21
7
16
164
165
35
0
1
7
0
0
1
3
2
CN 3 Th10 21
16
7
141
141
15
0
3
2
0
0
0
0
1
Intel Extreme Masters - XVI - Winter - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 3 Th10 21
16
9
173
175
26
1
0
12
0
0
0
1
2
CN 3 Th10 21
7
16
158
158
27
0
2
11
0
0
0
2
2
CN 3 Th10 21
16
11
159
159
27
0
0
11
0
0
0
1
0
CN 3 Th10 21
4
16
131
131
21
0
3
6
0
0
0
1
0
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Oceania - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 3 Th10 21
16
7
155
156
35
0
0
12
0
0
1
1
0
CN 3 Th10 21
14
16
184
184
38
0
3
11
0
0
0
1
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - South America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 3 Th10 21
7
16
146
146
25
1
0
8
0
0
0
1
1
T7 2 Th10 21
16
12
182
182
33
1
2
10
0
0
1
2
3
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - CIS - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 2 Th10 21
16
12
182
185
35
0
0
7
0
1
0
2
3
T7 2 Th10 21
2
16
113
113
21
0
0
4
0
0
0
0
0
T7 2 Th10 21
22
20
280
281
44
0
4
11
0
0
0
1
3
T7 2 Th10 21
16
19
197
198
39
0
2
6
0
0
1
1
2
T7 2 Th10 21
4
16
133
133
20
0
2
6
0
0
1
1
2
T7 2 Th10 21
16
0
113
113
23
1
0
7
0
0
0
1
3
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Oceania - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 2 Th10 21
16
9
174
174
37
0
4
10
0
0
1
4
2
T7 2 Th10 21
10
16
170
172
29
0
3
9
0
0
0
3
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - South America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 2 Th10 21
16
8
162
163
38
0
2
12
0
0
0
0
2
T6 1 Th10 21
6
16
141
142
27
0
1
6
0
0
0
2
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - CIS - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 1 Th10 21
4
7
83
84
14
0
0
5
0
0
0
0
1
T6 1 Th10 21
4
3
42
42
6
0
0
2
0
0
0
0
0
T6 1 Th10 21
2
5
39
39
3
0
0
2
0
0
0
0
0
T6 1 Th10 21
4
2
37
37
9
0
2
0
0
0
0
0
0
T6 1 Th10 21
4
0
28
28
4
0
1
1
0
0
0
0
0
T6 1 Th10 21
0
4
27
27
1
0
0
1
0
0
0
0
0
T6 1 Th10 21
7
5
83
83
19
0
1
6
0
0
1
1
0
T6 1 Th10 21
1
4
38
38
5
0
1
3
0
0
0
1
0
T6 1 Th10 21
7
10
118
119
25
0
1
11
0
0
0
1
1
T6 1 Th10 21
4
2
39
39
7
0
0
3
0
0
0
0
0
T6 1 Th10 21
14
16
205
205
32
1
2
14
0
0
0
2
1
T6 1 Th10 21
4
2
48
48
10
0
0
4
0
0
1
1
1
T6 1 Th10 21
16
5
111
113
21
0
0
5
0
0
0
0
1
T6 1 Th10 21
16
4
119
119
16
0
0
9
0
0
0
0
0
T6 1 Th10 21
4
2
40
41
5
0
0
1
0
0
0
0
0
T6 1 Th10 21
16
10
177
177
30
1
2
10
0
0
0
0
3
T6 1 Th10 21
16
11
171
172
23
0
1
16
0
0
1
0
0
T6 1 Th10 21
16
10
164
164
31
0
2
8
0
0
0
2
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Oceania - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 1 Th10 21
4
16
132
134
27
0
0
5
0
0
1
0
1
T6 1 Th10 21
3
16
134
134
31
0
4
7
0
0
1
1
2
T6 1 Th10 21
6
16
146
146
30
0
0
6
0
0
0
0
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - South America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 1 Th10 21
16
12
193
194
46
0
2
15
0
0
1
2
2
T6 1 Th10 21
9
16
166
166
34
0
4
3
0
0
0
0
3
T5 30 Th09 21
30
30
403
404
65
1
6
25
0
0
1
2
4
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - CIS - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 30 Th09 21
19
16
240
241
46
0
3
14
0
0
0
2
6
T5 30 Th09 21
3
16
125
125
14
0
1
7
0
0
0
0
0
T5 30 Th09 21
16
14
194
194
29
0
0
12
0
0
0
0
4
T5 30 Th09 21
16
11
175
175
28
2
5
11
0
0
0
2
1
T5 30 Th09 21
19
17
233
234
50
0
0
13
0
0
1
2
2
T5 30 Th09 21
16
8
157
158
26
0
2
7
0
0
0
1
4
T5 30 Th09 21
20
22
264
265
56
0
3
14
0
0
0
5
1
T5 30 Th09 21
16
14
195
195
32
0
1
8
0
0
0
0
2
T5 30 Th09 21
16
13
209
211
41
1
3
14
0
0
1
4
4
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Oceania - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 30 Th09 21
16
13
194
195
31
0
5
10
0
0
0
3
1
T5 30 Th09 21
14
16
193
197
35
0
1
12
0
0
0
1
3
T5 30 Th09 21
14
17
197
198
41
0
2
11
0
0
0
2
3
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - South America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 30 Th09 21
14
16
191
192
31
1
1
7
0
0
0
1
2
T5 30 Th09 21
17
19
248
249
53
0
1
10
0
0
0
4
2
T5 30 Th09 21
16
14
191
192
39
0
3
11
0
0
0
1
2
T4 29 Th09 21
16
14
189
190
36
0
0
13
0
0
0
2
0
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - CIS - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 29 Th09 21
13
16
190
192
31
0
1
7
0
0
0
2
1
T4 29 Th09 21
16
11
183
183
36
0
2
4
0
0
0
1
3
T4 29 Th09 21
16
6
144
146
20
0
3
9
0
0
0
2
0
T4 29 Th09 21
16
13
192
193
35
1
4
4
0
0
1
3
3
T4 29 Th09 21
14
16
200
200
28
0
2
12
0
0
0
0
3
T4 29 Th09 21
16
4
139
139
16
0
0
6
0
0
0
3
1
T4 29 Th09 21
16
13
200
201
35
0
1
8
0
0
0
0
3
T4 29 Th09 21
12
16
181
181
31
0
3
7
0
0
1
1
1
T4 29 Th09 21
16
11
164
164
27
0
2
10
0
0
0
0
1
T4 29 Th09 21
16
13
195
195
34
0
1
8
0
0
0
0
1
T4 29 Th09 21
12
16
183
183
36
0
2
8
0
0
0
1
1
T4 29 Th09 21
4
16
133
134
18
0
1
8
0
0
0
0
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Oceania - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 29 Th09 21
29
30
387
392
76
0
5
18
0
0
1
5
3
T4 29 Th09 21
18
32
347
349
66
0
1
19
0
0
0
2
7
T4 29 Th09 21
8
16
163
163
37
0
1
5
0
0
0
2
1
T4 29 Th09 21
16
10
180
181
37
0
2
10
0
0
1
1
4
T4 29 Th09 21
16
6
145
147
25
0
0
8
0
0
0
1
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 20 Th09 21
25
33
396
398
70
0
1
15
0
0
0
2
3
T2 20 Th09 21
20
32
357
359
59
1
2
18
0
0
0
3
3
T2 20 Th09 21
13
16
204
204
45
0
3
12
0
0
0
2
3
CN 19 Th09 21
16
0
102
103
17
0
1
6
0
0
0
1
0
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - South America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 19 Th09 21
16
7
161
163
33
0
0
11
0
0
0
0
3
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 19 Th09 21
8
16
161
162
33
0
1
12
0
0
1
1
3
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - South America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 19 Th09 21
13
16
192
192
41
1
1
10
0
1
1
0
3
CN 19 Th09 21
22
19
274
275
56
1
2
15
0
1
0
2
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - CIS Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 19 Th09 21
16
8
165
165
40
0
2
5
0
0
0
1
2
CN 19 Th09 21
7
16
135
135
19
0
1
9
0
0
0
0
1
CN 19 Th09 21
12
16
173
173
30
1
3
7
0
0
0
0
2
CN 19 Th09 21
16
11
187
187
34
1
2
9
0
0
2
0
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 19 Th09 21
6
16
145
145
18
0
1
7
0
0
2
1
3
CN 19 Th09 21
16
14
208
208
42
0
3
12
0
0
0
0
0
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - CIS Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 19 Th09 21
9
16
166
166
29
0
1
6
0
1
0
2
0
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 19 Th09 21
16
11
168
171
24
0
1
13
0
0
0
1
0
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Oceania Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 19 Th09 21
6
16
152
152
24
1
1
10
0
0
0
1
1
CN 19 Th09 21
17
2
133
133
29
0
2
7
0
0
1
1
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 19 Th09 21
10
16
179
179
33
0
2
10
0
0
1
0
2
CN 19 Th09 21
16
8
154
156
28
0
0
8
0
0
0
1
3
CN 19 Th09 21
11
16
190
192
40
0
1
12
0
0
2
0
2
CN 19 Th09 21
18
32
170
164
32
1
3
10
0
1
0
0
5
T7 18 Th09 21
16
7
154
154
26
0
1
6
0
0
0
0
1
T7 18 Th09 21
12
16
185
186
39
0
1
8
0
0
1
0
5
T7 18 Th09 21
28
26
362
364
74
0
8
16
0
1
0
2
8
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - South America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
16
13
195
196
48
1
1
7
0
0
0
2
0
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
10
16
180
181
31
0
2
8
0
0
0
0
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - South America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
10
16
172
172
28
0
1
9
0
0
0
1
1
T7 18 Th09 21
16
11
179
179
32
0
1
7
0
0
0
1
2
T7 18 Th09 21
32
17
320
323
62
0
2
21
0
1
2
1
2
T7 18 Th09 21
16
9
160
162
37
0
2
10
0
0
0
0
4
T7 18 Th09 21
16
4
147
147
35
0
2
8
0
0
1
2
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - CIS Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
19
22
280
281
55
1
3
12
0
0
1
1
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Europe - Tiebreakers Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
20
22
275
277
52
1
2
9
0
0
0
2
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - CIS Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
5
16
141
143
28
0
1
5
0
0
0
2
0
T7 18 Th09 21
16
14
202
203
35
0
0
17
0
0
0
1
4
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Europe - Tiebreakers Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
16
9
153
155
32
0
0
13
0
0
0
0
3
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - CIS Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
16
14
197
198
32
0
4
7
0
0
1
1
2
T7 18 Th09 21
16
12
178
181
39
0
1
11
0
0
1
1
2
T7 18 Th09 21
16
11
187
187
43
0
0
6
0
0
1
3
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
12
16
186
189
29
0
1
13
0
0
0
0
3
T7 18 Th09 21
13
16
200
201
42
0
0
13
0
0
2
0
4
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - CIS Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
11
16
175
177
35
0
1
10
0
0
0
3
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
17
19
243
244
41
1
1
15
0
0
1
1
2
T7 18 Th09 21
16
10
173
173
42
0
2
7
0
0
0
0
5
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Oceania Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
16
9
172
173
38
0
3
11
0
0
0
2
3
T7 18 Th09 21
19
16
237
238
45
0
2
9
0
0
0
3
3
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Europe - Tiebreakers Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 17 Th09 21
19
16
232
234
48
0
5
11
0
1
1
1
4
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - South America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 17 Th09 21
14
16
212
212
41
0
3
15
0
0
0
1
4
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Europe - Tiebreakers Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 17 Th09 21
17
19
238
238
49
0
1
9
0
1
0
2
3
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - South America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 17 Th09 21
9
16
163
163
22
0
1
10
0
0
0
0
2
T6 17 Th09 21
16
2
133
133
18
0
0
8
0
0
0
3
1
T6 17 Th09 21
19
17
223
223
39
0
5
14
0
0
0
1
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Europe - Tiebreakers Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 17 Th09 21
8
16
135
136
27
0
2
8
0
0
0
1
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - South America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 17 Th09 21
47
38
594
597
91
1
6
31
0
0
2
4
6
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Europe - Tiebreakers Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 17 Th09 21
17
19
236
239
48
0
1
15
0
0
0
4
1
T6 17 Th09 21
16
9
151
151
28
0
1
7
0
0
1
0
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 17 Th09 21
16
11
177
177
28
0
0
12
0
0
0
0
4
T6 17 Th09 21
16
11
194
194
33
0
3
7
0
0
0
4
1
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Europe - Tiebreakers Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 17 Th09 21
13
16
168
170
26
0
3
7
0
1
0
1
0
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 17 Th09 21
17
19
256
256
46
0
5
20
0
0
1
3
4
T6 17 Th09 21
9
16
173
173
24
1
0
7
0
0
0
0
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Oceania Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 17 Th09 21
30
28
371
372
67
0
2
23
0
0
1
3
1
T6 17 Th09 21
3
16
125
125
25
0
1
4
0
0
0
1
0
T6 17 Th09 21
16
8
155
155
28
0
0
10
0
0
0
0
1
T6 17 Th09 21
16
4
141
141
32
0
1
8
0
0
0
1
2
Intel Extreme Masters - XVI - Fall - Closed Qualifier - Europe Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
14
16
175
176
42
0
0
10
0
0
0
1
3
T5 16 Th09 21
16
11
175
175
32
0
5
9
0
0
0
1
2
T5 16 Th09 21
16
2
113
115
23
0
2
5
0
0
0
0
1
T5 16 Th09 21
13
16
186
187
39
0
1
10
0
0
0
1
0
T5 16 Th09 21
16
12
177
178
32
0
2
6
0
0
0
0
4
T5 16 Th09 21
6
16
154
155
40
1
2
8
0
0
0
2
2
T5 16 Th09 21
16
7
143
143
22
0
0
11
0
0
0
1
0
T5 16 Th09 21
2
16
110
110
20
0
0
8
0
0
0
0
0
T5 16 Th09 21
10
16
172
172
27
0
2
9
0
0
0
1
2
T5 16 Th09 21
11
16
184
184
28
0
0
11
0
0
1
0
1
T4 15 Th09 21
16
8
161
164
40
0
0
7
0
0
0
2
3
T4 15 Th09 21
16
7
147
151
27
0
0
9
0
0
0
0
3
T4 15 Th09 21
16
13
211
211
48
1
2
8
0
0
0
3
4
T4 15 Th09 21
14
16
212
213
34
0
1
10
0
0
0
3
3
T4 15 Th09 21
19
15
227
228
50
0
4
8
0
0
1
1
2
T4 15 Th09 21
16
9
166
166
31
1
1
8
0
0
1
0
4
T4 15 Th09 21
16
12
196
198
32
0
2
13
0
0
0
0
4
T4 15 Th09 21
9
16
164
165
38
0
2
5
0
0
0
2
1
T4 15 Th09 21
16
11
182
182
26
0
3
8
0
0
0
0
2
T4 15 Th09 21
16
1
109
109
18
1
0
8
0
0
0
0
1
T3 14 Th09 21
16
4
146
146
22
0
2
8
0
0
0
3
1
T3 14 Th09 21
14
16
194
194
39
0
1
8
0
0
0
2
2
T3 14 Th09 21
7
16
162
162
40
0
1
7
0
0
0
0
5
T3 14 Th09 21
16
9
164
164
31
0
1
11
0
0
0
2
3
T3 14 Th09 21
16
8
162
165
36
0
3
6
0
0
1
0
3
T3 14 Th09 21
16
12
188
189
43
0
4
5
0
0
0
0
4
T3 14 Th09 21
9
16
171
171
44
0
0
7
0
0
1
2
1
T3 14 Th09 21
16
11
159
159
33
0
0
7
0
0
0
0
0
T3 14 Th09 21
16
7
153
154
31
0
1
6
0
0
1
0
0
T3 14 Th09 21
16
7
158
158
22
1
0
8
0
0
0
0
4
Intel Extreme Masters - XVI - Summer - CSGO - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 13 Th06 21
16
7
141
142
26
0
1
5
0
0
0
1
1
CN 13 Th06 21
16
11
161
162
31
0
2
8
0
0
1
0
2
CN 13 Th06 21
16
14
200
200
42
1
0
15
0
0
0
1
3
T7 12 Th06 21
9
16
163
164
34
1
1
7
0
0
0
0
2
T7 12 Th06 21
16
10
168
170
26
0
1
10
0
0
0
1
3
T7 12 Th06 21
16
10
176
176
27
0
1
8
0
0
0
2
4
T7 12 Th06 21
9
16
170
171
35
0
1
10
0
0
2
1
4
T7 12 Th06 21
17
19
212
212
34
0
0
11
0
0
0
0
1
T6 11 Th06 21
11
16
166
166
31
0
3
11
0
0
2
0
0
T6 11 Th06 21
10
16
175
175
24
0
0
8
0
0
0
0
3
T6 11 Th06 21
5
16
140
143
23
0
2
8
0
0
0
0
2
T6 11 Th06 21
10
16
166
167
19
0
2
12
0
0
0
2
1
Intel Extreme Masters - XVI - Summer - CSGO - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 7 Th06 21
4
16
131
132
25
0
1
6
0
0
0
0
2
T2 7 Th06 21
16
11
168
169
33
0
2
10
0
0
0
2
1
T2 7 Th06 21
16
14
185
188
37
0
1
8
0
0
0
2
0
T2 7 Th06 21
16
10
176
178
37
0
2
5
0
0
0
0
2
T2 7 Th06 21
14
16
198
200
36
0
2
12
0
0
0
2
3
T2 7 Th06 21
5
16
141
142
39
0
2
8
0
0
0
3
1
T2 7 Th06 21
6
16
145
145
20
0
2
8
0
0
0
1
1
T2 7 Th06 21
14
16
182
182
41
0
1
8
0
0
0
1
3
T2 7 Th06 21
16
14
189
190
39
0
2
4
0
0
0
1
1
T2 7 Th06 21
8
16
155
158
32
0
0
12
0
0
0
3
2
T2 7 Th06 21
16
7
147
148
32
0
0
9
0
0
0
0
2
T2 7 Th06 21
19
17
250
250
44
1
2
14
0
0
0
3
3
T2 7 Th06 21
16
9
144
150
28
0
1
5
0
0
1
1
1
T2 7 Th06 21
11
16
179
180
36
1
2
13
0
0
1
0
3
T2 7 Th06 21
7
16
149
150
21
0
3
5
0
0
1
0
2
T2 7 Th06 21
19
17
236
236
37
1
1
15
0
0
2
0
2
T2 7 Th06 21
16
7
157
157
35
0
2
6
0
0
0
0
5
T2 7 Th06 21
8
16
142
146
31
1
0
9
0
0
0
1
1
T2 7 Th06 21
11
16
177
178
32
0
2
7
0
0
0
2
1
T2 7 Th06 21
10
16
165
166
24
0
0
8
0
0
0
1
2
T2 7 Th06 21
13
16
193
194
42
0
1
11
0
0
1
1
3
T2 7 Th06 21
16
14
193
193
33
0
1
11
0
0
0
3
0
T2 7 Th06 21
19
17
244
246
53
0
5
10
0
0
0
1
4
T2 7 Th06 21
10
16
160
161
35
0
1
16
0
0
0
0
1
T2 7 Th06 21
16
13
197
199
38
0
2
13
0
0
0
1
0
T2 7 Th06 21
19
15
220
222
37
0
3
13
0
0
2
0
1
T2 7 Th06 21
13
16
181
183
36
1
2
12
0
0
0
1
3
T2 7 Th06 21
8
16
156
156
27
0
1
9
0
0
0
0
2
T2 7 Th06 21
16
10
165
165
33
0
1
7
0
0
0
1
0
T2 7 Th06 21
16
3
129
129
19
0
0
9
0
0
0
0
2
T2 7 Th06 21
4
16
143
143
31
0
1
5
0
0
0
0
3
T6 4 Th06 21
16
9
164
164
27
0
2
11
0
0
1
0
2
T6 4 Th06 21
10
16
183
183
45
0
1
10
0
0
0
3
2
T6 4 Th06 21
16
10
163
164
21
0
2
12
0
0
0
0
2
T6 4 Th06 21
13
16
188
190
35
0
4
9
0
0
0
2
0
T6 4 Th06 21
12
16
191
191
34
1
5
10
0
0
0
1
4
T6 4 Th06 21
8
16
154
154
31
0
1
10
0
0
0
0
1
T6 4 Th06 21
13
16
186
188
30
0
1
12
0
0
0
1
3
T6 4 Th06 21
16
14
196
196
34
0
2
9
0
0
1
2
3
T6 4 Th06 21
17
19
256
257
52
0
5
14
0
0
0
2
3
T6 4 Th06 21
16
10
175
178
33
0
3
11
1
1
0
0
3
T6 4 Th06 21
9
16
163
164
21
0
1
3
0
0
0
3
4
T6 4 Th06 21
16
9
174
174
37
0
2
10
0
0
0
2
4
T6 4 Th06 21
16
8
173
174
41
0
5
12
0
0
0
2
2
T6 4 Th06 21
16
7
169
172
37
1
2
7
0
0
2
4
1
T6 4 Th06 21
1
16
120
120
21
0
1
8
0
0
0
1
1
T6 4 Th06 21
16
8
167
167
32
0
4
5
0
1
0
1
3
T6 4 Th06 21
16
6
152
152
31
0
1
6
0
0
1
0
3
Intel Extreme Masters - XVI - Summer - Europe - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 28 Th04 21
16
10
158
158
40
0
1
5
0
0
0
1
2
T4 28 Th04 21
8
16
168
168
33
0
1
8
0
0
1
2
2
T4 28 Th04 21
16
14
192
192
45
0
0
12
0
0
1
0
2
T4 28 Th04 21
19
16
246
246
68
0
2
18
0
0
1
2
4
T4 28 Th04 21
5
16
134
134
30
0
2
7
0
0
0
0
2
T4 28 Th04 21
16
11
199
200
51
0
4
7
0
0
0
3
5
T4 28 Th04 21
8
16
143
145
30
0
0
8
0
0
0
0
0
T3 27 Th04 21
11
16
193
195
54
0
2
10
0
0
0
1
3
T3 27 Th04 21
16
3
120
120
29
0
2
8
0
0
0
1
0
T3 27 Th04 21
12
16
194
194
49
0
4
8
0
0
0
3
3
T3 27 Th04 21
16
6
138
139
31
1
1
6
0
0
0
1
2
T3 27 Th04 21
16
13
196
197
46
0
1
8
0
0
0
2
2
T3 27 Th04 21
10
16
185
186
42
0
2
12
0
0
1
0
3
T3 27 Th04 21
16
14
182
183
57
0
1
6
0
0
0
0
3
T3 27 Th04 21
16
8
165
167
36
1
1
7
0
0
0
3
3
T3 27 Th04 21
5
16
145
145
30
0
1
10
0
0
0
1
3
T3 27 Th04 21
14
16
184
186
40
0
1
5
0
0
0
1
2
T3 27 Th04 21
4
16
132
132
36
0
0
7
0
0
0
2
0
T3 27 Th04 21
11
16
165
165
42
0
0
9
0
0
0
2
1
T3 27 Th04 21
16
12
178
178
43
0
2
13
0
0
0
0
1
T3 27 Th04 21
12
16
199
201
46
0
2
7
0
0
0
3
4
T3 27 Th04 21
16
13
200
202
47
0
0
9
0
0
0
2
3
T2 26 Th04 21
8
16
165
165
43
0
1
9
0
0
0
0
1
T2 26 Th04 21
6
16
144
144
38
1
1
6
0
0
0
2
0
T2 26 Th04 21
16
7
142
144
27
0
2
9
0
0
0
1
3
T2 26 Th04 21
16
13
186
187
43
0
0
8
0
0
0
1
1
T2 26 Th04 21
16
7
152
152
38
0
5
5
0
0
0
0
1
T2 26 Th04 21
16
9
158
158
34
0
0
12
0
0
1
1
1
T2 26 Th04 21
16
7
155
157
37
0
1
11
0
0
0
2
4
T2 26 Th04 21
16
14
212
212
44
1
4
7
0
0
2
1
5
T2 26 Th04 21
6
16
136
136
35
0
1
7
0
0
1
3
1
T2 26 Th04 21
8
16
175
175
36
0
3
7
0
0
0
1
3
T2 26 Th04 21
16
8
146
146
40
1
3
7
0
0
0
0
1
T2 26 Th04 21
16
11
167
167
32
0
1
6
0
0
0
0
0
T2 26 Th04 21
5
16
139
139
26
0
2
3
0
0
0
0
1
Chờ tìm trận đấu
Báo cáo sự cố