cs
stats
.gg
Introducing
Steam Bot
Beta!
Faster Tracking & Match Notifications
169 slots remaining
Add to Friends
1
Tiếng Việt
Български
简体中文
Čeština
Hrvatski
Dansk
Deutsch
English
Español
eesti keel
Ελληνικά
Magyar
Italiano
Filipino
Français
हिन्दी
日本語
қазақ
Latviešu
монгол
Melayu
Nederland
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
ภาษาอังกฤษ
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Đăng nhập với Steam
navigation.toggle
Trang chủ
Bảng Xếp Hạng
Tất cả trận đấu
Tất cả trận đấu
Giải đấu
ESL Challenger 2022
ESL ANZ Championship 2022
ESL UK Premiership 2022
IEM XVII
ESL Pro League Season 16
2021
Dreamhack Open
Dreamhack Masters
ESL ANZ Championship
ESL Pro League Season 13
IEM VXI
ESL National Championship 2021
Games Without Borders
ESL Pro League Season 14
ESL UK Premiership
ESL Pro League Season 15
2020
Mùa 11
IEM XV
ESL One Cologne
ESL Pro Leauge Season 12
Dreamhack Fall 2020
Dreamhack Masters Winter
Dreamhack Open
ESL Katowice
2019
IEM Katowice '19
ESL Pro League Season 9
IEM Sydney
ESL One Colone 2019
2018
London Major '18
ELEAGUE Boston Major
IEM Katowice 2018
iLeague Season 4
2017
Kraków Major '17
ESL One Cologne 2017
IEM Oakland 2017
ESL Pro League Season 6
2016
UK ESL Prem '16
ESL Cologne '16
MLG Columbus '16
Dreamhack Malmo
Spray Patterns
CS2 Stats
Intel Extreme Masters - XV - Beijing-Haidian - Europe - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 29 Th10 21
16
10
172
174
42
1
6
9
0
0
0
2
5
Intel Extreme Masters - XV - Katowice - CS:GO - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 28 Th02 21
12
16
179
180
51
0
2
7
0
0
1
1
0
CN 28 Th02 21
16
4
127
128
28
1
2
6
0
0
0
1
0
CN 28 Th02 21
6
16
129
129
33
0
0
5
0
0
0
1
1
CN 28 Th02 21
14
16
192
193
37
0
1
10
0
0
0
1
2
T7 27 Th02 21
12
16
174
176
32
0
1
10
0
0
0
0
3
T7 27 Th02 21
16
9
156
156
43
1
2
8
0
0
1
1
3
T7 27 Th02 21
13
16
181
181
53
1
0
15
0
0
0
1
1
T7 27 Th02 21
16
11
168
169
41
0
1
11
0
0
2
1
0
T6 26 Th02 21
11
16
168
168
38
0
4
7
0
0
0
1
3
T6 26 Th02 21
16
12
173
173
43
0
0
7
0
0
0
1
1
T6 26 Th02 21
16
10
162
163
44
0
2
8
0
0
0
1
3
T6 26 Th02 21
6
16
145
145
48
0
1
8
0
0
0
1
3
T6 26 Th02 21
16
12
178
179
55
0
0
13
0
0
1
3
2
Intel Extreme Masters - XV - Katowice - CS:GO - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 21 Th02 21
22
19
263
266
68
0
4
12
0
0
0
2
4
CN 21 Th02 21
10
16
174
174
39
0
1
13
0
0
2
1
2
CN 21 Th02 21
16
7
158
158
47
0
2
11
0
0
1
1
3
CN 21 Th02 21
16
14
195
196
48
0
2
10
0
0
0
0
1
CN 21 Th02 21
16
14
195
195
38
0
3
4
0
0
0
3
0
CN 21 Th02 21
1
16
116
116
31
0
2
5
0
0
0
1
1
CN 21 Th02 21
13
16
191
193
36
0
1
9
0
0
0
1
1
CN 21 Th02 21
11
16
163
163
39
0
3
4
0
0
0
2
3
CN 21 Th02 21
11
16
154
154
43
0
3
5
0
0
0
0
0
CN 21 Th02 21
11
16
185
185
48
0
2
8
0
0
0
2
1
CN 21 Th02 21
4
16
125
127
27
0
1
7
0
0
1
0
0
CN 21 Th02 21
12
16
185
186
48
0
3
10
0
0
0
0
5
CN 21 Th02 21
14
16
204
204
43
1
0
10
0
0
0
1
5
CN 21 Th02 21
19
17
229
230
55
0
5
10
0
0
0
2
3
CN 21 Th02 21
8
16
156
157
39
0
1
10
0
0
1
1
1
T7 20 Th02 21
16
8
166
166
41
0
0
10
0
1
0
0
5
T7 20 Th02 21
14
16
196
196
42
0
2
11
0
0
0
0
3
T7 20 Th02 21
13
16
184
186
35
0
2
9
0
0
0
0
4
T7 20 Th02 21
14
16
192
192
44
0
0
15
0
0
0
1
2
T7 20 Th02 21
16
12
163
163
43
0
2
4
0
0
0
1
1
T7 20 Th02 21
16
3
123
125
25
0
2
12
0
0
0
4
2
T7 20 Th02 21
14
16
205
207
50
0
3
13
0
0
0
2
6
T7 20 Th02 21
10
16
179
180
43
0
2
7
0
0
0
2
2
T7 20 Th02 21
16
19
247
247
52
1
2
13
0
0
0
1
3
T7 20 Th02 21
12
16
177
178
43
0
1
9
0
0
0
0
1
T7 20 Th02 21
7
16
136
139
39
0
0
3
0
0
0
0
1
T7 20 Th02 21
16
9
162
163
40
0
7
8
0
0
3
1
1
T7 20 Th02 21
16
9
146
147
32
0
2
9
0
0
0
1
3
T7 20 Th02 21
7
16
144
144
26
0
2
10
0
0
0
0
2
T6 19 Th02 21
14
16
205
205
39
0
0
14
0
0
1
1
1
T6 19 Th02 21
16
12
188
189
53
0
2
8
0
0
1
1
4
T6 19 Th02 21
16
12
180
183
42
0
1
8
0
0
1
3
1
T6 19 Th02 21
16
10
166
167
49
0
2
8
0
0
0
1
3
T6 19 Th02 21
16
10
179
180
39
0
1
15
0
0
0
3
3
T6 19 Th02 21
7
16
142
142
40
0
3
10
0
0
0
0
1
T6 19 Th02 21
11
16
185
186
41
0
1
9
0
0
0
2
3
T6 19 Th02 21
9
16
165
167
43
0
1
11
0
0
0
2
2
T6 19 Th02 21
16
9
167
169
35
0
2
13
0
0
2
1
2
T6 19 Th02 21
16
4
141
141
34
0
2
7
0
0
0
0
5
T6 19 Th02 21
12
16
182
184
47
0
2
12
0
0
0
2
4
T6 19 Th02 21
12
16
193
195
40
1
2
14
0
0
0
0
5
T5 18 Th02 21
19
17
232
232
54
0
6
6
0
1
1
1
1
T5 18 Th02 21
6
16
151
152
25
0
0
10
0
0
0
0
3
T5 18 Th02 21
11
16
174
174
51
0
4
9
0
0
2
0
2
T5 18 Th02 21
16
11
179
179
32
0
0
12
0
0
0
1
4
T5 18 Th02 21
16
12
174
175
47
1
1
8
0
0
0
0
3
T5 18 Th02 21
16
14
208
209
42
0
3
10
0
0
2
1
3
T5 18 Th02 21
8
16
157
157
37
0
0
5
0
0
1
0
2
T5 18 Th02 21
12
16
181
181
48
0
3
5
0
0
1
1
2
T5 18 Th02 21
16
10
177
178
61
0
1
11
0
0
1
1
2
T5 18 Th02 21
16
10
155
156
46
0
2
6
0
0
1
0
4
T5 18 Th02 21
16
9
158
158
40
0
2
3
0
0
0
0
2
T5 18 Th02 21
16
14
187
189
45
0
3
12
0
0
0
1
0
T5 18 Th02 21
13
16
197
198
40
0
1
12
0
0
0
2
4
Intel Extreme Masters - XV - Katowice - CS:GO - Play-in Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 17 Th02 21
16
3
131
131
28
0
2
5
0
0
1
0
2
T4 17 Th02 21
19
17
241
241
73
0
2
15
0
0
0
3
2
T4 17 Th02 21
16
7
156
157
46
0
1
9
0
0
0
0
3
T4 17 Th02 21
16
8
158
158
34
0
2
8
0
0
0
0
2
T4 17 Th02 21
16
3
122
123
22
0
2
3
0
0
0
2
3
T4 17 Th02 21
16
12
187
187
55
0
3
11
0
0
0
0
3
T4 17 Th02 21
11
16
187
188
54
0
1
10
0
0
0
1
5
T4 17 Th02 21
16
3
116
116
45
0
1
3
0
0
0
0
0
T4 17 Th02 21
9
16
154
155
34
0
3
8
0
0
0
1
3
T4 17 Th02 21
8
16
159
159
43
0
2
10
0
0
0
1
3
T4 17 Th02 21
9
16
183
184
43
0
3
11
0
0
0
4
3
T4 17 Th02 21
16
19
245
247
54
0
1
11
0
0
0
1
4
T4 17 Th02 21
9
16
164
165
41
0
0
9
0
0
0
1
3
T4 17 Th02 21
16
12
174
174
45
1
0
7
0
1
0
0
2
T4 17 Th02 21
5
16
140
142
49
0
2
10
0
0
0
1
3
T3 16 Th02 21
17
19
256
259
68
0
4
18
0
0
0
3
5
T3 16 Th02 21
16
14
209
209
55
0
1
8
0
0
1
1
4
T3 16 Th02 21
4
16
140
140
42
0
0
9
0
0
0
0
1
T3 16 Th02 21
11
16
157
159
43
0
1
8
0
0
1
0
2
T3 16 Th02 21
7
16
167
168
44
0
0
9
0
0
0
0
2
T3 16 Th02 21
4
16
137
137
41
0
0
12
0
0
1
1
3
T3 16 Th02 21
16
13
203
205
63
0
1
12
0
0
0
3
5
T3 16 Th02 21
7
16
155
155
45
0
2
6
0
0
0
0
2
T3 16 Th02 21
6
16
142
142
33
0
1
5
0
0
0
0
1
T3 16 Th02 21
19
16
241
243
55
1
5
7
0
1
2
1
4
T3 16 Th02 21
12
16
178
180
39
0
2
9
0
0
0
0
0
T3 16 Th02 21
13
16
190
190
41
0
4
6
0
0
0
1
1
T3 16 Th02 21
11
16
180
180
47
0
1
12
0
0
0
0
1
T3 16 Th02 21
11
16
182
184
45
0
5
6
0
0
0
2
2
T3 16 Th02 21
16
11
185
187
51
0
3
8
0
0
0
2
1
T3 16 Th02 21
16
9
163
163
44
0
2
7
0
0
0
1
3
T3 16 Th02 21
16
12
182
182
41
0
1
10
0
0
0
2
2
T3 16 Th02 21
16
14
199
199
38
0
3
16
0
0
0
1
3
T3 16 Th02 21
16
10
165
168
47
0
1
7
0
0
0
2
2
T3 16 Th02 21
16
7
159
159
43
0
3
7
0
0
1
2
1
T3 16 Th02 21
16
7
149
149
40
1
2
5
0
0
1
1
4
T3 16 Th02 21
16
6
150
151
42
0
0
6
0
0
0
2
3
T3 16 Th02 21
5
16
144
144
31
0
2
5
0
0
0
0
3
Intel Extreme Masters - XV - Global Challenge - Finals Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 20 Th12 20
16
10
150
150
39
1
2
9
0
0
0
1
2
CN 20 Th12 20
11
16
173
173
53
0
4
8
0
0
0
1
0
CN 20 Th12 20
16
11
174
174
59
0
4
9
0
0
0
1
1
T7 19 Th12 20
14
16
181
182
39
0
1
10
0
0
0
1
0
T7 19 Th12 20
16
11
186
188
66
0
2
13
0
0
0
2
2
T7 19 Th12 20
16
11
177
178
48
0
3
7
0
0
1
0
2
T7 19 Th12 20
16
9
153
154
31
0
1
10
0
0
0
0
2
T7 19 Th12 20
16
13
168
168
38
0
2
7
0
0
0
1
2
Intel Extreme Masters - XV - Global Challenge - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 18 Th12 20
3
16
126
127
41
0
2
8
0
0
0
0
2
T6 18 Th12 20
16
14
191
191
49
0
1
8
0
0
0
0
2
T6 18 Th12 20
16
5
138
139
38
0
4
7
0
0
1
0
2
T6 18 Th12 20
19
22
277
277
74
1
6
16
0
0
2
3
2
T6 18 Th12 20
2
16
116
116
20
0
1
5
0
0
0
0
0
T5 17 Th12 20
16
10
176
176
40
0
2
9
0
0
0
3
1
T5 17 Th12 20
16
19
235
236
38
0
3
9
0
0
0
3
3
T5 17 Th12 20
16
4
136
138
32
0
0
9
0
0
2
0
0
T5 17 Th12 20
25
22
331
332
66
1
5
18
0
0
0
7
4
T5 17 Th12 20
16
13
192
193
45
0
3
9
0
0
0
0
3
T4 16 Th12 20
10
16
171
171
35
0
2
10
0
0
0
1
2
T4 16 Th12 20
22
19
271
271
73
0
9
16
0
0
0
4
4
T4 16 Th12 20
16
3
126
127
40
0
0
7
0
0
0
0
0
T4 16 Th12 20
9
16
171
171
42
2
0
8
0
1
0
1
1
T4 16 Th12 20
14
16
190
192
39
0
4
8
0
0
0
1
2
T4 16 Th12 20
16
11
183
183
53
0
2
9
0
0
0
0
6
T3 15 Th12 20
16
13
182
182
46
0
1
5
0
0
1
1
0
T3 15 Th12 20
11
16
178
180
52
1
2
5
0
0
0
3
1
T3 15 Th12 20
11
16
179
179
46
0
0
13
0
0
0
0
4
T3 15 Th12 20
16
7
147
147
45
0
1
8
0
0
1
1
2
T3 15 Th12 20
16
13
202
202
38
0
5
7
0
0
1
1
2
T3 15 Th12 20
16
7
152
153
40
0
2
10
0
0
0
2
0
T3 15 Th12 20
19
17
247
247
41
0
3
20
0
0
1
1
3
Intel Extreme Masters - XV - Beijing-Haidian - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 30 Th11 20
16
6
152
152
31
0
3
7
0
0
0
1
2
T2 30 Th11 20
7
16
166
166
27
0
1
10
0
1
0
1
2
T2 30 Th11 20
19
17
243
243
56
0
2
18
0
0
0
2
1
T2 30 Th11 20
9
16
161
161
31
0
2
6
0
0
0
0
1
T2 30 Th11 20
12
16
199
199
49
0
2
10
0
0
1
0
4
T2 30 Th11 20
12
16
188
189
54
1
4
12
0
0
0
0
4
T2 30 Th11 20
16
14
211
211
44
0
4
10
0
0
1
2
2
T2 30 Th11 20
17
19
244
244
36
3
2
10
0
0
1
2
1
T2 30 Th11 20
16
12
192
193
33
0
1
13
0
0
0
3
5
T2 30 Th11 20
16
8
154
155
31
0
0
7
0
0
0
1
1
T2 30 Th11 20
14
16
208
209
53
0
4
11
0
0
0
0
7
T2 30 Th11 20
3
16
131
132
39
0
2
6
0
0
0
1
0
T2 30 Th11 20
14
16
217
219
50
0
1
7
0
1
0
2
5
T2 30 Th11 20
5
16
144
146
47
0
6
6
0
0
0
1
3
T2 30 Th11 20
16
13
182
183
39
0
2
11
0
0
1
1
2
T2 30 Th11 20
16
6
143
143
39
0
2
4
0
0
0
0
3
T2 30 Th11 20
16
13
186
187
43
0
0
14
0
0
1
3
1
T2 30 Th11 20
4
16
133
135
43
0
1
10
0
0
1
0
1
T2 30 Th11 20
14
16
187
187
39
0
1
11
0
0
0
1
2
T2 30 Th11 20
11
16
188
188
30
0
1
13
0
0
1
0
2
T2 30 Th11 20
16
4
120
120
33
1
0
6
0
0
0
0
2
T2 30 Th11 20
11
16
165
166
49
0
1
9
0
0
0
2
1
T2 30 Th11 20
16
4
132
133
31
0
1
4
0
0
0
1
0
T2 30 Th11 20
12
4
112
112
29
0
3
2
0
0
0
2
1
T2 30 Th11 20
16
8
153
154
43
0
3
11
0
0
0
1
3
T2 30 Th11 20
9
16
163
163
42
0
1
6
0
0
2
1
2
T2 30 Th11 20
16
13
195
195
42
0
0
14
0
0
0
2
0
T2 30 Th11 20
12
16
187
187
36
1
3
9
0
0
0
1
2
T2 30 Th11 20
16
13
190
191
48
1
2
5
0
1
0
2
1
T2 30 Th11 20
12
16
179
181
45
0
0
14
0
0
0
3
0
T2 30 Th11 20
9
16
150
151
34
0
1
9
0
0
0
1
0
T2 30 Th11 20
16
14
194
196
57
0
2
9
0
0
0
1
1
T2 30 Th11 20
16
13
206
207
59
0
4
14
0
0
0
4
5
T2 30 Th11 20
16
10
161
162
45
0
4
7
0
0
0
0
1
T2 30 Th11 20
11
16
173
173
47
1
0
11
0
0
0
2
0
T2 30 Th11 20
16
12
190
191
49
1
1
7
0
0
0
2
2
T2 30 Th11 20
10
16
178
179
48
0
1
12
0
0
0
0
2
T2 30 Th11 20
10
16
157
158
34
0
1
10
0
0
0
1
4
T2 30 Th11 20
19
15
232
234
46
0
2
13
0
1
0
1
3
T2 30 Th11 20
13
16
206
206
45
0
2
11
0
0
0
1
3
T2 30 Th11 20
19
15
224
224
44
0
3
9
0
0
1
1
3
T2 30 Th11 20
16
8
155
156
43
0
1
10
0
0
1
1
2
T2 30 Th11 20
16
19
228
234
54
0
7
11
0
1
0
0
3
T2 30 Th11 20
16
7
170
172
47
0
2
9
0
1
3
2
0
T2 30 Th11 20
16
8
150
150
32
0
3
5
0
0
0
0
3
T2 30 Th11 20
12
16
191
192
49
0
0
12
0
0
0
1
2
T2 30 Th11 20
22
20
283
284
72
0
2
17
0
0
2
1
5
T2 30 Th11 20
16
10
163
166
44
2
0
6
0
0
0
1
2
T2 30 Th11 20
13
16
179
181
34
1
3
7
0
0
1
0
0
T2 30 Th11 20
16
11
178
178
43
0
1
9
0
0
0
1
1
Intel Extreme Masters - XV - Beijing-Haidian - Europe - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 24 Th11 20
16
8
164
165
33
2
2
11
0
2
1
0
1
T3 24 Th11 20
16
9
153
153
27
0
3
6
0
0
0
3
1
T3 24 Th11 20
6
16
146
146
40
0
1
5
0
0
0
1
1
T3 24 Th11 20
12
16
187
188
56
2
5
5
0
0
0
0
4
T3 24 Th11 20
16
5
134
136
34
0
4
3
0
0
1
0
1
T3 24 Th11 20
7
16
146
146
39
0
2
11
0
1
0
1
0
T3 24 Th11 20