cs
stats
.gg
Introducing
Steam Bot
Beta!
Faster Tracking & Match Notifications
163 slots remaining
Add to Friends
1
Tiếng Việt
Български
简体中文
Čeština
Hrvatski
Dansk
Deutsch
English
Español
eesti keel
Ελληνικά
Magyar
Italiano
Filipino
Français
हिन्दी
日本語
қазақ
Latviešu
монгол
Melayu
Nederland
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
ภาษาอังกฤษ
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Đăng nhập với Steam
navigation.toggle
Trang chủ
Bảng Xếp Hạng
Tất cả trận đấu
Tất cả trận đấu
Giải đấu
ESL Challenger 2022
ESL ANZ Championship 2022
ESL UK Premiership 2022
IEM XVII
ESL Pro League Season 16
2021
Dreamhack Open
Dreamhack Masters
ESL ANZ Championship
ESL Pro League Season 13
IEM VXI
ESL National Championship 2021
Games Without Borders
ESL Pro League Season 14
ESL UK Premiership
ESL Pro League Season 15
2020
Mùa 11
IEM XV
ESL One Cologne
ESL Pro Leauge Season 12
Dreamhack Fall 2020
Dreamhack Masters Winter
Dreamhack Open
ESL Katowice
2019
IEM Katowice '19
ESL Pro League Season 9
IEM Sydney
ESL One Colone 2019
2018
London Major '18
ELEAGUE Boston Major
IEM Katowice 2018
iLeague Season 4
2017
Kraków Major '17
ESL One Cologne 2017
IEM Oakland 2017
ESL Pro League Season 6
2016
UK ESL Prem '16
ESL Cologne '16
MLG Columbus '16
Dreamhack Malmo
Spray Patterns
CS2 Stats
ESL Pro League - Season 15 - CSGO - Conference Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 28 Th11 21
16
14
204
205
60
0
4
8
0
0
1
0
3
CN 28 Th11 21
16
14
199
199
28
0
1
10
0
0
0
1
1
CN 28 Th11 21
16
10
180
182
32
1
4
12
0
0
0
1
3
T7 27 Th11 21
16
14
210
210
40
0
2
7
0
0
0
2
5
T7 27 Th11 21
16
10
175
178
31
0
0
8
0
0
0
1
2
T7 27 Th11 21
19
15
228
229
38
0
0
15
0
0
0
2
3
T7 27 Th11 21
9
16
171
173
32
1
3
9
0
0
0
3
1
T7 27 Th11 21
16
12
190
191
35
0
3
10
0
0
0
1
3
T7 27 Th11 21
16
9
161
162
26
0
3
11
0
0
0
0
3
T7 27 Th11 21
13
16
174
174
26
0
0
3
0
0
0
1
1
T7 27 Th11 21
10
16
173
174
36
0
2
9
0
0
0
2
4
T7 27 Th11 21
10
16
186
186
38
0
0
8
0
0
0
2
3
T6 26 Th11 21
13
16
187
190
28
0
2
9
0
0
0
1
4
T6 26 Th11 21
9
16
180
180
34
0
4
10
0
1
0
0
4
T6 26 Th11 21
16
14
192
193
38
0
3
8
0
0
0
3
1
T6 26 Th11 21
11
16
159
159
27
0
1
7
0
0
0
1
0
T6 26 Th11 21
28
26
376
378
74
1
5
16
0
1
1
1
4
T6 26 Th11 21
16
8
166
166
26
0
1
9
0
0
1
2
5
T5 25 Th11 21
8
16
152
152
25
0
2
5
0
0
0
2
0
T5 25 Th11 21
5
16
145
145
27
0
0
7
0
0
0
1
3
T5 25 Th11 21
16
6
145
145
27
0
0
10
0
0
1
0
2
T5 25 Th11 21
16
11
180
181
33
0
2
13
0
0
0
1
0
T5 25 Th11 21
14
16
203
206
44
0
3
9
0
0
0
1
4
T5 25 Th11 21
16
3
132
134
27
0
1
4
0
0
0
1
4
T5 25 Th11 21
16
19
216
220
38
0
4
13
0
0
0
2
2
T5 25 Th11 21
16
8
164
164
29
1
3
8
0
1
0
1
0
T5 25 Th11 21
16
7
151
152
35
0
3
9
0
0
0
0
3
T5 25 Th11 21
3
16
127
127
19
1
2
11
0
1
0
1
1
T5 25 Th11 21
19
17
250
250
52
0
0
13
0
0
1
1
4
T5 25 Th11 21
16
6
142
144
27
0
1
9
0
1
0
0
2
T5 25 Th11 21
12
16
191
191
37
1
2
8
0
0
0
4
2
T5 25 Th11 21
9
16
168
169
25
1
1
7
0
0
0
1
2
T4 24 Th11 21
13
16
191
194
33
1
1
7
0
0
0
0
2
T4 24 Th11 21
8
16
146
146
28
0
1
3
0
0
0
2
0
T4 24 Th11 21
16
12
170
170
30
0
1
15
0
0
0
1
2
T4 24 Th11 21
6
16
132
133
31
0
0
10
0
0
0
0
0
T4 24 Th11 21
8
16
169
169
34
0
3
14
0
0
1
0
4
T4 24 Th11 21
16
7
158
158
31
1
1
5
0
0
0
3
1
T4 24 Th11 21
16
8
170
172
38
0
1
11
0
0
0
3
3
T4 24 Th11 21
16
6
151
151
30
0
1
10
0
0
0
2
2
T4 24 Th11 21
13
16
186
187
36
0
4
7
0
0
1
1
1
T4 24 Th11 21
5
16
144
145
24
0
0
3
0
1
0
3
0
T4 24 Th11 21
7
16
151
151
29
0
5
5
0
0
0
1
1
T4 24 Th11 21
16
11
179
179
29
0
1
6
0
0
0
0
4
T4 24 Th11 21
16
10
175
175
27
0
1
8
0
0
0
0
3
T4 24 Th11 21
15
19
225
226
54
0
1
9
0
0
1
1
2
T4 24 Th11 21
16
7
148
148
29
0
1
7
0
0
0
0
2
T3 23 Th11 21
16
11
182
184
30
0
1
9
0
0
1
2
2
T3 23 Th11 21
16
5
140
140
22
0
1
7
0
0
0
0
2
T3 23 Th11 21
16
12
190
191
33
0
1
12
0
0
0
2
2
T3 23 Th11 21
16
4
130
132
18
0
3
7
0
0
1
2
2
T3 23 Th11 21
8
16
159
159
25
0
0
7
0
0
0
0
0
T3 23 Th11 21
25
23
348
349
53
1
4
22
0
0
2
1
5
T3 23 Th11 21
16
7
150
150
23
0
1
6
0
0
0
0
1
T3 23 Th11 21
16
9
155
155
25
0
5
9
0
0
0
0
2
T3 23 Th11 21
22
19
292
295
59
0
1
15
0
0
1
2
6
T3 23 Th11 21
8
16
155
156
31
1
2
4
0
0
0
2
1
T3 23 Th11 21
16
13
185
185
43
0
0
14
0
0
0
2
0
T3 23 Th11 21
7
16
142
142
30
0
2
3
0
0
0
0
2
T3 23 Th11 21
16
12
186
187
33
0
2
10
0
0
1
1
2
T3 23 Th11 21
8
16
163
164
37
2
3
8
0
0
1
1
3
T3 23 Th11 21
6
16
156
157
32
0
3
5
0
0
0
3
1
T3 23 Th11 21
16
7
151
152
28
0
2
8
0
0
1
1
2
T3 23 Th11 21
16
6
129
130
21
0
2
6
0
0
0
0
0
T3 23 Th11 21
16
8
157
157
30
0
2
9
0
0
1
1
1
T3 23 Th11 21
16
10
167
167
29
2
0
8
0
0
0
0
1
T3 23 Th11 21
16
8
147
148
25
0
0
3
0
0
0
0
2
T3 23 Th11 21
3
16
130
131
22
0
6
3
0
0
2
0
1
ESL Pro League - Season 15 - CSGO - Conference - DH Decider Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 14 Th11 21
13
16
198
198
34
0
1
11
0
0
0
0
2
CN 14 Th11 21
9
16
159
159
29
0
2
6
0
0
0
0
2
CN 14 Th11 21
10
16
176
177
33
0
4
10
0
0
0
0
1
ESL Pro League - Season 15 - CSGO - Conference - NC Decider Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 10 Th11 21
6
16
153
153
25
0
2
10
0
0
2
1
1
T4 10 Th11 21
16
14
204
205
32
1
3
12
0
0
0
3
1
T4 10 Th11 21
16
10
174
177
35
0
1
9
0
0
0
5
0
Chờ tìm trận đấu
Báo cáo sự cố