cs
stats
.gg
Introducing
Steam Bot
Beta!
Faster Tracking & Match Notifications
169 slots remaining
Add to Friends
1
Tiếng Việt
Български
简体中文
Čeština
Hrvatski
Dansk
Deutsch
English
Español
eesti keel
Ελληνικά
Magyar
Italiano
Filipino
Français
हिन्दी
日本語
қазақ
Latviešu
монгол
Melayu
Nederland
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
ภาษาอังกฤษ
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Đăng nhập với Steam
navigation.toggle
Trang chủ
Bảng Xếp Hạng
Tất cả trận đấu
Tất cả trận đấu
Giải đấu
ESL Challenger 2022
ESL ANZ Championship 2022
ESL UK Premiership 2022
IEM XVII
ESL Pro League Season 16
2021
Dreamhack Open
Dreamhack Masters
ESL ANZ Championship
ESL Pro League Season 13
IEM VXI
ESL National Championship 2021
Games Without Borders
ESL Pro League Season 14
ESL UK Premiership
ESL Pro League Season 15
2020
Mùa 11
IEM XV
ESL One Cologne
ESL Pro Leauge Season 12
Dreamhack Fall 2020
Dreamhack Masters Winter
Dreamhack Open
ESL Katowice
2019
IEM Katowice '19
ESL Pro League Season 9
IEM Sydney
ESL One Colone 2019
2018
London Major '18
ELEAGUE Boston Major
IEM Katowice 2018
iLeague Season 4
2017
Kraków Major '17
ESL One Cologne 2017
IEM Oakland 2017
ESL Pro League Season 6
2016
UK ESL Prem '16
ESL Cologne '16
MLG Columbus '16
Dreamhack Malmo
Spray Patterns
CS2 Stats
ESL ONE - 2020 - Cologne - North America - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 29 Th10 21
16
11
182
183
43
2
1
10
0
0
0
0
3
T6 29 Th10 21
19
15
215
215
46
0
3
11
0
0
0
0
3
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 30 Th08 20
16
9
179
179
30
0
2
13
0
0
0
1
2
CN 30 Th08 20
13
16
179
181
31
1
1
7
0
0
0
2
1
CN 30 Th08 20
16
7
157
157
31
0
0
8
0
0
0
1
1
ESL ONE - 2020 - Cologne - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 30 Th08 20
16
13
204
204
32
0
5
10
0
0
0
2
2
CN 30 Th08 20
2
16
122
123
16
0
2
6
0
0
0
1
2
CN 30 Th08 20
16
3
136
137
30
0
4
7
0
0
0
2
2
ESL ONE - 2020 - Cologne - Oceania - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 30 Th08 20
16
13
192
193
36
1
0
8
0
0
1
0
3
CN 30 Th08 20
16
10
173
174
28
0
1
12
0
0
0
2
0
ESL ONE - 2020 - Cologne - North America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 30 Th08 20
12
16
193
196
47
0
0
13
0
0
0
3
4
CN 30 Th08 20
16
6
155
156
30
0
1
11
0
0
0
3
3
T7 29 Th08 20
16
12
182
183
31
0
0
10
0
0
1
0
1
T7 29 Th08 20
16
9
178
180
40
0
3
8
0
0
0
1
1
T7 29 Th08 20
19
16
247
249
43
0
1
17
0
0
1
2
4
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 29 Th08 20
13
16
203
204
42
0
7
11
0
0
1
1
5
T7 29 Th08 20
16
7
165
165
45
0
1
8
0
0
0
2
1
T7 29 Th08 20
16
7
146
147
25
1
2
4
0
1
0
1
2
T7 29 Th08 20
16
19
243
243
47
0
3
13
0
0
0
3
2
T7 29 Th08 20
23
25
311
315
57
0
3
17
0
0
0
2
3
ESL ONE - 2020 - Cologne - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 29 Th08 20
16
13
197
197
46
0
3
2
0
0
0
2
1
T7 29 Th08 20
10
16
173
173
34
0
0
11
0
0
1
1
2
T7 29 Th08 20
4
16
129
129
49
0
3
5
0
0
0
0
1
ESL ONE - 2020 - Cologne - Oceania - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 29 Th08 20
18
22
271
272
68
0
5
17
0
0
0
2
5
T7 29 Th08 20
16
13
207
207
39
0
3
9
0
0
1
2
3
T7 29 Th08 20
11
16
173
174
39
0
1
13
0
0
0
1
3
ESL ONE - 2020 - Cologne - North America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 28 Th08 20
16
10
175
176
32
0
1
13
0
0
0
1
0
T6 28 Th08 20
8
16
165
165
33
0
2
8
0
0
0
1
3
T6 28 Th08 20
16
13
189
193
39
0
1
14
0
0
0
1
2
T6 28 Th08 20
10
16
169
169
28
0
1
8
0
0
1
4
1
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 28 Th08 20
13
16
190
190
38
0
1
12
0
0
1
0
1
T6 28 Th08 20
16
10
183
183
31
1
2
9
0
0
1
2
4
T6 28 Th08 20
19
17
241
244
47
0
4
13
0
0
0
4
3
T6 28 Th08 20
10
16
168
169
20
0
3
10
0
0
0
0
0
T6 28 Th08 20
6
16
150
150
32
0
3
6
0
0
0
0
4
ESL ONE - 2020 - Cologne - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 28 Th08 20
16
8
154
155
40
0
0
7
0
0
0
0
3
T6 28 Th08 20
14
16
189
190
51
1
1
9
0
0
0
0
2
T6 28 Th08 20
13
16
196
198
50
0
0
11
0
0
0
1
4
ESL ONE - 2020 - Cologne - Oceania - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 28 Th08 20
16
10
169
169
29
0
2
14
0
0
0
0
2
T6 28 Th08 20
16
11
167
168
29
0
2
4
0
0
0
2
1
T6 28 Th08 20
10
16
167
167
21
0
2
10
0
0
1
3
1
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 27 Th08 20
8
16
156
157
44
0
1
12
0
0
1
2
1
T5 27 Th08 20
16
6
142
144
31
0
2
8
0
0
1
0
3
T5 27 Th08 20
13
16
196
199
40
0
4
7
0
1
0
2
3
T5 27 Th08 20
16
11
172
173
39
1
0
8
0
0
1
0
2
ESL ONE - 2020 - Cologne - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 27 Th08 20
16
6
147
147
26
0
0
9
0
0
1
1
3
T5 27 Th08 20
19
16
240
240
48
0
3
15
0
0
0
1
3
T5 27 Th08 20
14
16
206
208
45
0
2
10
0
0
0
1
3
ESL ONE - 2020 - Cologne - Oceania - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 27 Th08 20
14
16
218
219
61
0
4
12
0
0
0
3
6
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 26 Th08 20
16
14
209
210
34
0
1
13
0
0
0
3
1
T4 26 Th08 20
16
19
230
234
41
0
8
13
0
0
0
1
3
T4 26 Th08 20
16
9
153
153
37
0
4
6
0
0
0
1
1
T4 26 Th08 20
10
16
174
176
39
0
1
9
0
0
0
2
4
ESL ONE - 2020 - Cologne - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 26 Th08 20
16
7
155
155
26
0
0
8
0
0
0
2
3
T4 26 Th08 20
16
9
157
157
34
0
0
9
0
0
1
1
2
T4 26 Th08 20
19
17
235
236
44
0
5
2
0
0
0
1
2
ESL ONE - 2020 - Cologne - Oceania - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 26 Th08 20
13
16
190
193
26
0
2
11
0
1
0
0
3
T4 26 Th08 20
7
16
154
155
19
0
1
10
0
0
0
1
5
T4 26 Th08 20
6
16
143
143
27
0
6
7
0
0
0
0
3
ESL ONE - 2020 - Cologne - North America - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 25 Th08 20
16
7
164
165
47
0
0
12
0
0
0
1
4
T3 25 Th08 20
13
16
201
202
51
0
1
11
0
0
1
0
3
T3 25 Th08 20
1
16
121
121
28
1
1
11
0
0
0
0
2
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 25 Th08 20
11
16
185
187
48
0
0
7
0
0
0
0
4
T3 25 Th08 20
16
11
188
193
33
0
1
4
0
0
0
1
3
T3 25 Th08 20
3
16
128
129
24
0
1
5
0
0
0
0
2
T3 25 Th08 20
16
9
161
163
36
0
1
3
0
0
0
1
3
ESL ONE - 2020 - Cologne - Asia - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 25 Th08 20
16
12
189
189
28
0
1
9
0
0
0
0
2
T3 25 Th08 20
6
16
153
158
27
1
1
7
0
0
1
1
1
ESL ONE - 2020 - Cologne - Oceania - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 25 Th08 20
16
4
136
136
29
1
1
5
0
0
0
0
1
T3 25 Th08 20
1
16
114
114
19
1
0
9
0
0
0
1
1
ESL ONE - 2020 - Cologne - North America - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 23 Th08 20
16
9
164
164
31
0
0
12
0
0
0
1
1
CN 23 Th08 20
16
4
131
131
17
1
0
7
0
0
0
1
0
CN 23 Th08 20
16
14
203
203
36
0
3
12
0
0
1
1
3
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 23 Th08 20
19
17
236
237
31
0
0
9
0
0
1
0
4
CN 23 Th08 20
16
7
150
152
29
0
2
6
0
0
0
0
0
CN 23 Th08 20
16
7
170
170
26
0
3
13
0
0
0
3
4
CN 23 Th08 20
16
8
148
148
23
0
0
10
0
0
0
0
2
CN 23 Th08 20
9
16
164
164
30
0
1
12
0
0
1
1
2
ESL ONE - 2020 - Cologne - North America - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 23 Th08 20
16
10
174
175
32
0
2
9
0
0
0
1
1
T7 22 Th08 20
14
16
201
204
44
0
1
11
0
0
0
0
4
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 22 Th08 20
7
16
158
159
35
0
0
5
0
0
0
2
2
T7 22 Th08 20
16
8
161
161
32
0
1
11
0
0
0
0
2
T7 22 Th08 20
16
3
110
113
25
0
0
6
0
0
0
0
2
T7 22 Th08 20
16
13
196
197
51
0
1
14
0
0
1
1
1
T7 22 Th08 20
16
9
167
167
45
0
1
10
0
0
3
1
2
ESL ONE - 2020 - Cologne - North America - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 21 Th08 20
6
16
151
151
31
0
1
6
0
0
0
3
2
T6 21 Th08 20
16
9
176
177
37
0
2
8
0
0
0
0
3
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 21 Th08 20
6
16
146
148
27
1
3
9
0
0
1
1
3
T6 21 Th08 20
16
12
179
182
32
0
2
9
0
0
2
1
1
T6 21 Th08 20
16
8
170
171
22
0
0
12
0
0
1
2
3
T6 21 Th08 20
4
16
135
135
31
0
3
3
0
0
0
1
2
T6 21 Th08 20
16
5
144
145
33
0
3
8
0
0
0
2
2
ESL ONE - 2020 - Cologne - North America - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 21 Th08 20
16
13
194
195
32
0
4
9
0
1
0
3
1
T5 20 Th08 20
16
10
161
162
26
0
3
9
0
0
0
0
3
T5 20 Th08 20
16
6
146
147
36
0
1
9
0
0
0
2
2
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 20 Th08 20
9
16
167
168
33
0
0
9
0
0
1
0
3
T5 20 Th08 20
16
7
142
142
23
1
0
11
0
0
1
2
1
T5 20 Th08 20
16
8
161
163
26
0
5
8
0
0
0
1
2
T5 20 Th08 20
7
16
157
157
27
1
2
8
0
0
0
1
1
T5 20 Th08 20
26
28
372
375
63
0
4
15
0
1
1
2
3
T5 20 Th08 20
5
16
159
161
39
0
1
10
0
0
2
1
3
ESL ONE - 2020 - Cologne - North America - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 19 Th08 20
10
16
180
181
34
1
4
6
0
0
0
0
3
T4 19 Th08 20
16
8
169
169
41
0
1
10
0
0
0
3
2
T4 19 Th08 20
16
5
128
129
23
0
1
7
0
0
0
1
0
T4 19 Th08 20
19
17
244
244
42
0
6
11
0
0
0
1
3
T4 19 Th08 20
6
16
154
154
28
0
2
7
0
0
0
1
3
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 19 Th08 20
9
16
154
155
22
0
2
7
0
0
0
2
1
T4 19 Th08 20
16
4
125
125
28
0
1
8
0
0
0
0
0
T4 19 Th08 20
16
10
168
169
28
0
2
9
0
0
1
2
1
T4 19 Th08 20
16
2
114
119
24
0
0
3
0
0
0
2
0
T4 19 Th08 20
7
16
157
160
29
0
1
8
0
0
0
0
1
T4 19 Th08 20
22
20
292
294
72
1
0
14
0
0
0
3
7
T4 19 Th08 20
16
9
167
168
22
0
0
6
0
0
1
1
0
T4 19 Th08 20
16
10
185
186
42
0
4
12
0
0
0
2
5
T4 19 Th08 20
3
16
135
135
30
0
2
10
0
0
0
1
2
ESL ONE - 2020 - Cologne - North America - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 18 Th08 20
13
16
192
197
32
0
0
10
0
1
0
1
2
T3 18 Th08 20
19
22
270
271
56
1
5
10
0
0
0
1
3
T3 18 Th08 20
16
11
181
182
27
1
2
9
0
0
1
1
3
T3 18 Th08 20
16
13
207
210
38
0
2
10
0
0
2
1
3
T3 18 Th08 20
16
11
195
196
44
0
1
13
0
0
1
1
2
ESL ONE - 2020 - Cologne - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 18 Th08 20
17
19
243
244
59
0
3
16
0
0
0
3
3
T3 18 Th08 20
16
8
170
170
38
0
4
10
0
0
2
2
3
T3 18 Th08 20
16
5
147
147
34
0
2
9
0
0
1
2
2
T3 18 Th08 20
13
16
188
188
47
0
1
9
0
0
0
0
3
T3 18 Th08 20
19
22
286
286
46
0
4
11
0
0
0
3
2
T3 18 Th08 20
16
12
182
182
33
0
2
8
0
0
0
0
3
T3 18 Th08 20
16
19
249
249
52
0
5
8
0
0
1
2
5
T3 18 Th08 20
19
16
220
221
41
1
3
10
0
0
0
1
2
T3 18 Th08 20
12
16
189
190
50
0
2
10
0
0
1
1
3
Chờ tìm trận đấu
Báo cáo sự cố