cs
stats
.gg
Introducing
Steam Bot
Beta!
Faster Tracking & Match Notifications
11 slots remaining
Add to Friends
1
Tiếng Việt
Български
简体中文
Čeština
Hrvatski
Dansk
Deutsch
English
Español
eesti keel
Ελληνικά
Magyar
Italiano
Filipino
Français
हिन्दी
日本語
қазақ
Latviešu
монгол
Melayu
Nederland
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
ภาษาอังกฤษ
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Đăng nhập với Steam
navigation.toggle
Trang chủ
Bảng Xếp Hạng
Tất cả trận đấu
Tất cả trận đấu
Giải đấu
ESL Challenger 2022
ESL ANZ Championship 2022
ESL UK Premiership 2022
IEM XVII
ESL Pro League Season 16
2021
Dreamhack Open
Dreamhack Masters
ESL ANZ Championship
ESL Pro League Season 13
IEM VXI
ESL National Championship 2021
Games Without Borders
ESL Pro League Season 14
ESL UK Premiership
ESL Pro League Season 15
2020
Mùa 11
IEM XV
ESL One Cologne
ESL Pro Leauge Season 12
Dreamhack Fall 2020
Dreamhack Masters Winter
Dreamhack Open
ESL Katowice
2019
IEM Katowice '19
ESL Pro League Season 9
IEM Sydney
ESL One Colone 2019
2018
London Major '18
ELEAGUE Boston Major
IEM Katowice 2018
iLeague Season 4
2017
Kraków Major '17
ESL One Cologne 2017
IEM Oakland 2017
ESL Pro League Season 6
2016
UK ESL Prem '16
ESL Cologne '16
MLG Columbus '16
Dreamhack Malmo
Spray Patterns
CS2 Stats
ESL Challenger - 2022 - Valencia - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 28 Th05 22
16
7
155
156
30
0
5
8
0
0
0
1
3
T7 28 Th05 22
9
16
147
149
30
0
1
6
0
0
1
0
1
T7 28 Th05 22
6
16
145
145
31
0
1
5
0
0
0
3
0
T7 28 Th05 22
16
8
169
170
21
2
1
15
0
0
1
1
4
T6 27 Th05 22
14
16
197
198
39
0
1
8
0
0
0
3
3
ESL Challenger - 2022 - Valencia - Closed Qualifier - Europe Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 27 Th05 22
12
16
164
164
33
0
1
10
0
0
0
1
1
T6 27 Th05 22
16
14
189
190
42
0
4
10
0
0
0
1
2
T6 27 Th05 22
16
12
181
183
33
0
2
13
0
0
1
1
1
T6 27 Th05 22
16
19
216
216
29
0
1
11
0
0
0
1
2
ESL Challenger - 2022 - Valencia - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 27 Th05 22
16
10
169
171
33
0
2
8
0
0
1
0
2
T6 27 Th05 22
13
16
199
200
40
0
2
10
0
1
0
3
2
T6 27 Th05 22
16
6
143
143
35
0
2
9
0
0
0
3
2
T6 27 Th05 22
13
16
196
196
35
1
3
14
0
0
0
1
6
T6 27 Th05 22
13
16
203
204
31
1
3
11
0
0
0
1
5
T6 27 Th05 22
7
16
151
151
28
0
1
8
0
0
1
0
2
T5 26 Th05 22
16
7
159
159
25
0
2
8
0
0
0
1
2
T5 26 Th05 22
22
20
294
297
65
0
4
12
0
0
1
1
8
T5 26 Th05 22
8
16
162
162
36
0
3
7
0
0
0
1
4
ESL Challenger - 2022 - Valencia - Closed Qualifier - Europe Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 26 Th05 22
17
19
216
216
30
0
1
17
0
0
0
0
4
T5 26 Th05 22
16
14
173
173
26
1
2
5
0
0
0
1
0
T5 26 Th05 22
16
14
194
194
33
0
2
12
0
0
2
1
0
T5 26 Th05 22
4
16
132
133
35
0
1
7
0
0
0
1
1
T5 26 Th05 22
13
16
194
195
32
1
5
8
0
0
1
1
2
T5 26 Th05 22
16
13
185
185
22
0
2
6
0
0
1
0
2
T5 26 Th05 22
14
16
194
194
34
0
3
10
0
0
0
4
1
T5 26 Th05 22
16
14
191
192
34
0
0
13
0
0
0
2
2
T4 25 Th05 22
16
11
180
182
34
0
3
10
0
0
0
1
4
T4 25 Th05 22
13
16
188
189
38
0
2
8
0
0
0
0
1
T4 25 Th05 22
17
19
244
246
31
1
3
13
0
0
0
1
4
T4 25 Th05 22
13
16
176
176
24
1
2
8
0
0
0
1
1
T4 25 Th05 22
16
7
147
147
29
1
1
8
0
0
0
2
2
T4 25 Th05 22
16
8
152
153
26
0
0
6
0
0
0
2
3
T4 25 Th05 22
14
16
188
189
31
0
2
8
0
0
0
2
3
T4 25 Th05 22
16
13
188
188
31
0
0
13
0
0
0
0
1
T4 25 Th05 22
11
16
179
180
28
0
0
14
0
0
1
0
1
T4 25 Th05 22
16
6
151
151
38
0
1
11
0
0
0
1
1
T4 25 Th05 22
9
16
169
169
31
0
2
9
0
0
0
1
1
T4 25 Th05 22
16
5
143
145
32
0
0
9
0
0
0
0
3
T4 25 Th05 22
14
16
208
208
42
0
6
10
0
0
1
0
2
T4 25 Th05 22
16
11
178
178
30
1
1
6
0
1
0
1
2
T4 25 Th05 22
16
11
187
187
30
0
2
7
0
0
0
0
1
T4 25 Th05 22
19
17
238
239
41
0
0
8
0
0
0
3
1
T4 25 Th05 22
16
13
195
196
35
0
1
9
0
0
0
2
2
T4 25 Th05 22
11
16
180
181
43
0
5
11
0
0
0
2
1
T4 25 Th05 22
8
16
160
160
31
0
0
12
0
0
0
0
2
ESL Challenger - 2022 - Valencia - Closed Qualifier - South America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 25 Th05 22
16
10
166
167
32
0
1
7
0
0
0
0
0
T4 25 Th05 22
10
16
172
172
45
0
3
7
0
0
0
2
0
T3 24 Th05 22
14
16
203
205
45
0
5
8
0
0
1
2
2
T3 24 Th05 22
17
9
166
167
38
0
1
8
0
0
0
0
2
ESL Challenger - 2022 - Valencia - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 24 Th05 22
7
16
146
147
22
1
0
9
0
1
0
0
1
T3 24 Th05 22
19
17
236
236
52
0
4
13
0
0
0
0
2
T3 24 Th05 22
16
12
165
165
24
0
1
5
0
0
0
3
1
T3 24 Th05 22
16
13
198
199
38
0
0
12
0
1
0
0
5
T3 24 Th05 22
14
16
187
188
32
0
3
10
0
0
0
0
2
ESL Challenger - 2022 - Valencia - Closed Qualifier - South America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 24 Th05 22
19
15
228
228
33
0
0
14
0
0
0
1
2
T3 24 Th05 22
5
16
141
142
26
0
1
10
0
0
0
0
2
T3 24 Th05 22
16
10
175
176
33
0
0
12
0
0
0
0
1
T3 24 Th05 22
10
16
164
164
44
1
1
11
0
0
2
0
1
T2 23 Th05 22
16
11
186
187
29
0
1
10
0
0
0
2
3
T2 23 Th05 22
16
8
159
159
17
0
1
10
0
0
0
0
3
T2 23 Th05 22
16
7
154
154
39
0
1
11
0
0
1
1
3
T2 23 Th05 22
0
16
106
106
12
0
4
4
0
0
0
0
3
T2 23 Th05 22
16
11
160
162
35
0
2
9
0
0
0
0
0
T2 23 Th05 22
11
16
179
179
27
1
1
8
0
0
0
0
1
ESL Challenger - 2022 - Valencia - Closed Qualifier - Asia Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 23 Th05 22
14
16
181
183
28
2
1
8
0
0
1
0
2
T2 23 Th05 22
16
13
202
202
27
0
3
13
0
0
0
2
2
T2 23 Th05 22
16
13
196
198
32
0
3
13
0
0
1
3
3
T2 23 Th05 22
6
16
145
146
28
0
1
12
0
0
0
0
2
T2 23 Th05 22
19
17
242
244
44
0
2
12
0
0
0
3
4
T2 23 Th05 22
16
13
194
194
36
1
2
10
0
0
3
2
1
T2 23 Th05 22
11
16
185
186
31
0
4
10
0
0
0
1
4
T2 23 Th05 22
20
22
283
284
39
0
3
18
0
0
3
2
3
T2 23 Th05 22
2
16
127
127
27
0
3
6
0
0
0
1
0
ESL Challenger - 2022 - 48 - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 13 Th02 22
16
7
135
139
16
0
1
6
0
0
0
1
2
CN 13 Th02 22
5
16
130
130
24
0
2
7
0
0
0
2
1
CN 13 Th02 22
16
6
139
139
21
1
0
11
0
0
0
1
0
CN 13 Th02 22
8
16
157
157
31
0
2
9
0
0
0
1
3
CN 13 Th02 22
16
11
177
178
37
0
3
10
0
0
0
2
0
CN 13 Th02 22
16
13
189
189
35
0
4
7
0
0
1
1
1
CN 13 Th02 22
16
7
154
155
34
0
0
10
0
0
0
1
2
ESL Challenger - 2022 - 48 - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 12 Th02 22
11
16
179
181
31
0
3
12
0
0
2
1
3
T7 12 Th02 22
12
16
189
190
34
1
1
14
0
0
0
0
2
T7 12 Th02 22
16
19
242
243
44
0
3
16
0
0
1
1
4
T7 12 Th02 22
17
19
216
217
27
0
2
14
0
0
0
1
3
T7 12 Th02 22
16
13
174
175
23
0
2
6
0
0
0
2
1
T7 12 Th02 22
16
10
172
172
31
0
1
9
0
0
0
2
3
T7 12 Th02 22
11
16
178
179
24
0
2
7
0
0
0
0
3
T6 11 Th02 22
16
13
180
181
24
0
1
10
0
0
0
0
2
T6 11 Th02 22
16
11
163
167
35
0
2
5
0
0
0
2
1
T6 11 Th02 22
16
14
206
206
32
0
1
11
0
0
0
0
3
T6 11 Th02 22
9
16
155
156
26
0
2
4
0
0
0
0
1
T6 11 Th02 22
3
16
127
128
28
1
0
7
0
0
0
0
4
T6 11 Th02 22
16
11
164
164
31
0
2
9
0
0
0
0
0
T6 11 Th02 22
4
16
135
135
21
0
2
8
0
0
0
0
2
T6 11 Th02 22
16
9
153
161
38
0
3
6
0
0
0
3
1
T6 11 Th02 22
14
16
181
181
33
0
2
10
0
0
0
2
1
ESL Challenger - 2022 - Anaheim - Closed Qualifier - Europe Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 13 Th12 21
12
16
181
183
27
1
1
12
0
0
1
0
3
T2 13 Th12 21
16
2
117
118
24
0
1
6
0
0
0
1
0
T2 13 Th12 21
16
13
191
192
25
0
2
9
0
0
0
2
1
T2 13 Th12 21
10
16
178
180
40
0
2
8
0
0
0
0
3
T2 13 Th12 21
13
16
190
190
26
0
0
10
0
0
0
2
2
T2 13 Th12 21
14
16
178
183
30
0
5
8
0
0
0
0
3
ESL Challenger - 2022 - Anaheim - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 13 Th12 21
17
19
257
257
60
0
2
14
0
0
0
3
3
T2 13 Th12 21
16
10
160
160
21
0
2
10
0
0
0
1
3
T2 13 Th12 21
16
13
190
191
32
0
2
8
0
0
0
1
0
T2 13 Th12 21
11
16
177
178
31
0
2
13
0
0
1
0
2
CN 12 Th12 21
16
13
187
188
32
0
0
9
0
0
0
0
3
CN 12 Th12 21
16
12
181
183
37
0
1
10
0
0
0
4
2
ESL Challenger - 2022 - Anaheim - Closed Qualifier - Europe Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 12 Th12 21
7
16
149
151
27
0
1
9
0
0
0
1
0
CN 12 Th12 21
16
14
193
194
30
0
2
10
0
0
0
1
3
CN 12 Th12 21
16
5
135
137
22
0
0
5
0
0
0
0
2
CN 12 Th12 21
16
7
145
146
28
0
3
9
0
0
0
0
1
CN 12 Th12 21
7
16
151
152
31
1
1
6
0
0
0
2
0
CN 12 Th12 21
11
16
168
169
29
0
0
5
0
0
0
0
0
CN 12 Th12 21
16
10
175
176
26
0
1
9
0
0
0
0
2
CN 12 Th12 21
14
16
174
178
22
0
0
6
0
0
0
2
0
CN 12 Th12 21
16
3
128
128
26
0
1
6
0
0
0
0
1
CN 12 Th12 21
11
16
183
186
35
1
2
8
0
0
2
2
2
CN 12 Th12 21
11
16
181
181
24
0
1
9
0
0
0
0
2
ESL Challenger - 2022 - Anaheim - Closed Qualifier - North America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 12 Th12 21
16
12
176
176
34
1
2
6
0
0
0
1
2
CN 12 Th12 21
16
13
188
188
36
0
2
7
0
0
1
0
2
CN 12 Th12 21
7
16
141
141
19
1
1
9
0
1
1
0
0
CN 12 Th12 21
3
16
131
131
25
0
0
8
0
0
0
1
4
T7 11 Th12 21
13
16
192
194
42
0
1
12
0
0
0
1
2
T7 11 Th12 21
13
16
200
200
34
0
3
13
0
0
0
1
3
T7 11 Th12 21
16
13
207
209
36
0
1
11
0
0
0
2
5
T7 11 Th12 21
10
16
167
168
23
1
0
10
0
0
1
4
1
T7 11 Th12 21
11
16
180
180
29
0
2
6
0
0
0
2
1
ESL Challenger - 2022 - Anaheim - Closed Qualifier - Europe Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 11 Th12 21
11
16
201
202
49
0
6
11
0
0
1
5
1
T7 11 Th12 21
16
11
172
172
33
0
3
11
0
0
0
0
3
T7 11 Th12 21
22
20
291
292
62
1
4
11
0
0
0
1
5
T7 11 Th12 21
16
11
179
180
36
0
0
10
0
0
0
1
2
T7 11 Th12 21
5
16
133
134
21
1
2
7
0
1
0
1
2
T7 11 Th12 21
8
16
183
183
31
1
0
13
0
0
1
2
5
T7 11 Th12 21
13
16
202
203
41
0
3
13
0
0
1
2
1
T7 11 Th12 21
11
16
181
181
30
0
1
6
0
0
0
0
4
T7 11 Th12 21
16
12
186
186
28
0
3
6
0
0
2
1
1
T7 11 Th12 21
16
10
168
170
32
0
2
12
0
0
1
1
1
T7 11 Th12 21
16
8
160
160
36
0
5
4
0
0
0
1
2
T7 11 Th12 21
16
14
198
199
31
0
1
16
0
0
0
0
1
T7 11 Th12 21
6
16
149
150
33
0
0
10
0
0
0
2
1
T7 11 Th12 21
7
16
160
163
34
0
1
8
0
0
1
2
0
T7 11 Th12 21
16
14
213
213
39
1
2
11
1
0
1
5
2
T7 11 Th12 21
11
16
196
197
41
0
2
9
0
1
0
0
6
T7 11 Th12 21
14
16
200
201
20
0
2
7
0
0
0
3
1
ESL Challenger - 2022 - Anaheim - Closed Qualifier - South America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 11 Th12 21
16
13
194
195
40
0
1
14
0
0
0
1
3
T7 11 Th12 21
13
16
196
198
41
0
3
15
0
0
0
2
5
T6 10 Th12 21
16
14
203
204
44
0
4
9
0
0
1
2
2
T6 10 Th12 21
13
16
179
182
25
1
1
10
0
0
0
1
2
ESL Challenger - 2022 - Anaheim - Closed Qualifier - ANZ Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 10 Th12 21
7
16
158
158
23
1
1
7
0
0
0
1
3
T6 10 Th12 21
17
13
199
200
37
1
3
17
0
0
1
2
3
T6 10 Th12 21
16
12
181
183
35
1
5
10
0
0
0
1
4
T6 10 Th12 21
13
18
175
178
31
0
1
2
0
0
0
1
2
T6 10 Th12 21
19
22
285
285
56
0
4
13
0
0
0
3
5
ESL Challenger - 2022 - Anaheim - Closed Qualifier - South America Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 10 Th12 21
14
16
200
200
36
0
2
11
0
0
0
1
2
T6 10 Th12 21
16
8
162
162
32
0
2
9
0
0
0
1
0
T6 10 Th12 21
16
8
155
155
31
0
1
7
0
0
2
0
4
T6 10 Th12 21
10
16
169
169
32
0
1
12
0
0
0
1
4
T6 10 Th12 21
16
10
172
172
35
1
1
7
0
0
0
1
1
T5 9 Th12 21
16
9
178
180
38
0
0
11
0
0
1
2
2
T5 9 Th12 21
16
14
197
197
33
0
1
9
0
0
1
4
0
T5 9 Th12 21
12
16
187
187
33
1
1
8
0
0
1
1
2
T5 9 Th12 21
10
16
171
171
36
0
1
9
0
0
0
0
2
T5 9 Th12 21
5
16
121
121
23
0
3
3
0
0
0
1
0
ESL Challenger - 2022 - Anaheim - Closed Qualifier - ANZ Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 9 Th12 21
16
13
182
183
21
1
2
10
0
0
0
1
0
T5 9 Th12 21
16
8
161
164
32
0
1
5
0
0
0
1
2
T5 9 Th12 21
7
16
136
136
20
0
0
6
0
0
0
0
0
T5 9 Th12 21
1
16
118
118
23
0
0
10
0
0
0
0
2
Chờ tìm trận đấu
Báo cáo sự cố