cs
stats
.gg
Introducing
Steam Bot
Beta!
Faster Tracking & Match Notifications
150 slots remaining
Add to Friends
1
Tiếng Việt
Български
简体中文
Čeština
Hrvatski
Dansk
Deutsch
English
Español
eesti keel
Ελληνικά
Magyar
Italiano
Filipino
Français
हिन्दी
日本語
қазақ
Latviešu
монгол
Melayu
Nederland
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
ภาษาอังกฤษ
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Đăng nhập với Steam
navigation.toggle
Trang chủ
Bảng Xếp Hạng
Tất cả trận đấu
Tất cả trận đấu
Giải đấu
ESL Challenger 2022
ESL ANZ Championship 2022
ESL UK Premiership 2022
IEM XVII
ESL Pro League Season 16
2021
Dreamhack Open
Dreamhack Masters
ESL ANZ Championship
ESL Pro League Season 13
IEM VXI
ESL National Championship 2021
Games Without Borders
ESL Pro League Season 14
ESL UK Premiership
ESL Pro League Season 15
2020
Mùa 11
IEM XV
ESL One Cologne
ESL Pro Leauge Season 12
Dreamhack Fall 2020
Dreamhack Masters Winter
Dreamhack Open
ESL Katowice
2019
IEM Katowice '19
ESL Pro League Season 9
IEM Sydney
ESL One Colone 2019
2018
London Major '18
ELEAGUE Boston Major
IEM Katowice 2018
iLeague Season 4
2017
Kraków Major '17
ESL One Cologne 2017
IEM Oakland 2017
ESL Pro League Season 6
2016
UK ESL Prem '16
ESL Cologne '16
MLG Columbus '16
Dreamhack Malmo
Spray Patterns
CS2 Stats
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 24 Th11 22
16
6
145
145
18
0
4
10
0
0
0
0
3
T5 24 Th11 22
12
16
192
194
48
0
2
14
0
0
0
3
1
T4 23 Th11 22
9
16
167
169
32
1
1
8
0
0
0
3
4
T4 23 Th11 22
7
19
164
165
34
0
3
9
0
0
0
1
3
T4 23 Th11 22
8
16
153
154
22
1
2
8
0
0
1
1
1
T4 23 Th11 22
16
9
182
182
33
0
1
8
0
0
0
2
3
T4 23 Th11 22
13
16
197
199
40
0
2
8
0
0
0
2
3
T4 23 Th11 22
8
16
166
171
37
0
1
8
0
0
0
2
1
T2 21 Th11 22
16
13
194
194
36
0
1
11
0
0
0
2
4
T2 21 Th11 22
13
16
193
198
41
0
4
15
0
0
0
2
3
T2 21 Th11 22
8
16
171
171
28
0
5
7
0
0
1
0
1
T2 21 Th11 22
16
10
174
174
30
2
0
11
0
0
0
1
1
T5 17 Th11 22
10
16
168
169
28
0
2
7
0
0
0
1
2
T5 17 Th11 22
22
20
277
277
62
1
5
14
0
0
0
6
1
T5 17 Th11 22
8
16
152
152
35
1
1
8
0
0
0
1
1
T4 16 Th11 22
16
12
202
202
35
0
3
10
0
0
0
1
4
T4 16 Th11 22
6
16
140
140
20
0
1
16
0
0
0
1
2
T4 16 Th11 22
16
4
135
135
25
0
2
6
0
0
0
0
0
T4 16 Th11 22
3
16
120
120
15
0
1
5
0
0
0
0
0
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 27 Th10 22
16
1
116
117
22
0
0
6
0
0
0
0
1
T5 27 Th10 22
10
16
180
182
34
0
1
12
0
0
3
1
2
T3 25 Th10 22
12
16
190
191
36
0
2
11
0
1
0
2
2
T3 25 Th10 22
16
13
204
204
43
0
1
13
0
0
0
4
2
T3 25 Th10 22
11
16
193
194
42
0
4
9
0
0
0
0
4
T3 25 Th10 22
16
8
160
160
23
0
3
8
0
0
0
2
1
T2 24 Th10 22
16
10
172
172
33
0
1
10
0
0
0
1
3
T2 24 Th10 22
5
17
141
145
31
0
0
5
0
0
0
1
1
T2 24 Th10 22
5
16
150
151
30
0
1
12
0
0
0
4
2
T5 20 Th10 22
16
14
218
218
45
1
2
14
0
0
0
3
2
T5 20 Th10 22
9
16
168
169
35
0
4
12
0
0
0
1
3
T5 20 Th10 22
7
16
149
154
29
0
4
9
0
0
0
0
0
T5 20 Th10 22
16
12
191
191
36
0
0
12
0
0
0
2
5
T3 18 Th10 22
8
16
161
163
35
0
1
7
0
0
0
0
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 18 Th10 22
16
11
178
178
28
0
2
7
0
0
0
0
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 18 Th10 22
17
14
221
223
48
1
0
12
0
0
0
4
5
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 18 Th10 22
16
9
173
174
22
0
1
10
0
0
0
2
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 18 Th10 22
16
14
217
217
38
0
2
9
0
0
1
0
4
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 18 Th10 22
16
4
136
136
31
0
1
5
0
0
0
1
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 18 Th10 22
15
19
225
229
44
0
3
11
0
0
0
3
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 18 Th10 22
16
11
178
179
35
0
2
8
0
0
0
0
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 18 Th10 22
16
6
151
154
34
0
2
4
0
0
0
0
4
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 18 Th10 22
4
16
136
136
33
0
1
7
0
0
0
1
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 17 Th10 22
13
16
196
196
32
0
2
9
0
0
0
1
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 17 Th10 22
17
19
246
248
46
1
2
12
0
0
0
0
5
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 17 Th10 22
22
19
295
295
76
0
2
15
0
0
1
4
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 17 Th10 22
16
7
162
163
32
0
2
12
0
0
1
2
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 17 Th10 22
16
14
197
197
37
1
2
7
0
0
1
1
5
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 17 Th10 22
16
9
173
174
43
0
1
11
0
0
0
0
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 17 Th10 22
16
12
193
194
42
0
1
7
0
0
0
1
5
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 17 Th10 22
16
8
152
152
28
0
1
15
0
0
0
0
3
T2 17 Th10 22
7
16
150
152
30
0
2
8
0
0
0
0
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 17 Th10 22
11
16
186
186
31
0
0
8
0
0
1
2
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 13 Th10 22
8
16
172
173
39
0
4
12
0
0
0
2
4
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 13 Th10 22
4
16
133
133
23
0
1
4
0
0
0
0
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 13 Th10 22
16
11
179
179
32
1
2
8
0
0
0
0
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 13 Th10 22
16
7
157
157
25
0
3
4
0
0
1
1
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 13 Th10 22
16
13
193
193
38
0
0
10
0
0
0
3
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 13 Th10 22
19
16
254
255
42
0
6
14
0
0
0
0
9
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 13 Th10 22
16
9
165
166
30
0
2
10
0
0
0
2
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 13 Th10 22
16
9
174
174
31
1
1
14
0
0
0
2
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 13 Th10 22
16
11
177
180
39
1
2
10
0
0
0
1
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 13 Th10 22
2
17
123
123
22
0
0
9
0
0
0
1
1
T4 12 Th10 22
16
7
165
165
37
1
1
12
0
0
1
0
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 12 Th10 22
16
3
115
116
23
0
3
3
0
0
0
0
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 12 Th10 22
6
16
144
144
27
0
4
8
0
0
0
0
0
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 12 Th10 22
6
16
155
156
23
0
2
10
0
0
0
2
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 12 Th10 22
16
5
148
149
29
0
3
8
0
0
0
0
5
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 12 Th10 22
10
16
168
168
37
2
2
6
0
0
0
1
0
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 12 Th10 22
16
11
183
183
26
1
1
8
0
0
0
2
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 12 Th10 22
16
14
200
201
35
0
2
14
0
0
1
1
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 12 Th10 22
17
11
174
175
30
0
2
10
0
0
0
2
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 29 Th09 22
16
1
123
123
23
0
2
9
0
0
1
1
2
T5 29 Th09 22
9
16
163
163
24
2
3
7
0
0
0
3
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 29 Th09 22
16
10
189
191
38
0
0
12
0
0
0
0
4
T5 29 Th09 22
20
22
289
291
50
0
2
15
0
0
2
3
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 29 Th09 22
13
16
195
197
32
0
2
13
0
0
0
1
1
T5 29 Th09 22
16
6
152
154
33
1
2
6
0
0
0
2
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 29 Th09 22
16
11
184
184
38
0
1
7
0
0
0
3
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 29 Th09 22
16
15
218
218
40
1
3
7
0
0
2
2
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 29 Th09 22
3
16
125
125
23
0
1
10
0
0
0
0
1
T4 28 Th09 22
14
16
215
215
47
1
4
11
0
1
0
1
4
T4 28 Th09 22
16
14
207
208
51
0
6
12
0
0
1
1
3
T4 28 Th09 22
16
10
176
179
25
0
2
10
0
0
0
0
2
T4 28 Th09 22
11
16
170
171
26
0
1
11
0
0
0
1
3
T3 27 Th09 22
16
12
169
170
26
0
0
13
0
0
0
1
1
T3 27 Th09 22
17
19
246
247
48
0
4
15
0
0
1
2
2
T3 27 Th09 22
19
16
248
248
54
0
3
10
0
0
0
1
2
T3 27 Th09 22
12
16
179
179
41
0
1
15
0
0
0
0
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 26 Th09 22
8
16
144
148
28
0
2
7
0
0
0
0
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 26 Th09 22
7
16
153
154
28
0
1
10
0
0
0
1
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 26 Th09 22
16
13
185
186
32
1
1
13
0
0
0
1
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 26 Th09 22
14
16
211
212
51
0
3
17
0
1
0
6
4
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 26 Th09 22
16
11
182
182
37
0
2
12
0
0
0
1
4
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 26 Th09 22
3
16
129
130
28
0
0
8
0
0
0
0
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 26 Th09 22
16
9
165
166
29
1
2
9
0
0
0
0
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 26 Th09 22
16
5
150
150
30
0
1
12
0
0
0
1
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 26 Th09 22
7
16
155
155
24
0
1
8
0
0
0
1
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 26 Th09 22
6
16
151
151
29
0
2
9
0
0
2
0
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 22 Th09 22
16
6
150
151
32
0
0
13
0
0
3
1
1
T5 22 Th09 22
4
16
136
137
25
0
1
9
0
0
2
0
2
T5 22 Th09 22
5
16
141
141
26
0
2
10
0
0
1
0
2
T5 22 Th09 22
3
16
122
124
16
0
1
4
0
0
0
0
1
T5 22 Th09 22
16
6
136
136
27
0
1
2
0
0
0
0
2
T5 22 Th09 22
16
10
162
162
21
0
1
10
0
0
0
0
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 21 Th09 22
16
14
203
203
38
0
1
14
0
0
0
2
3
T4 21 Th09 22
5
16
139
141
40
1
2
9
0
0
0
0
2
T4 21 Th09 22
4
16
130
131
33
0
2
7
0
0
0
1
0
T4 21 Th09 22
16
9
162
167
23
0
1
11
0
0
1
3
0
T3 20 Th09 22
1
16
109
109
18
0
1
9
0
0
0
2
0
T3 20 Th09 22
16
10
179
180
26
0
2
13
0
0
0
1
2
T3 20 Th09 22
10
16
176
176
41
0
2
8
0
0
1
1
1
T3 20 Th09 22
16
12
201
202
44
2
3
9
0
0
0
4
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 20 Th09 22
16
8
162
164
31
0
1
8
0
0
0
0
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 20 Th09 22
16
12
191
195
27
0
0
14
0
0
0
1
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 20 Th09 22
12
16
191
194
40
0
5
8
0
0
1
0
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 15 Th09 22
11
16
182
183
35
0
4
12
0
0
1
2
5
T5 15 Th09 22
19
17
255
256
49
0
2
15
0
0
1
1
9
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 15 Th09 22
8
16
169
170
35
0
5
6
0
0
1
2
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 15 Th09 22
16
19
235
236
50
0
2
16
0
0
1
1
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 15 Th09 22
18
6
159
161
32
0
2
9
0
0
1
2
2
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 15 Th09 22
14
16
199
199
39
0
4
15
0
0
0
1
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 15 Th09 22
16
2
129
130
29
0
1
10
0
0
0
2
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 15 Th09 22
7
16
140
140
26
0
0
6
0
0
0
0
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 15 Th09 22
1
16
111
111
22
1
1
8
0
1
0
0
0
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 14 Th09 22
3
16
130
130
25
1
1
5
0
0
0
1
0
T4 14 Th09 22
16
2
121
121
19
0
1
3
0
0
0
0
1
T4 14 Th09 22
10
16
183
185
35
1
3
9
0
0
0
1
5
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 14 Th09 22
16
5
137
139
28
1
0
5
0
0
1
1
1
T4 14 Th09 22
16
9
166
166
29
0
1
10
0
0
0
1
1
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 14 Th09 22
16
14
211
214
40
0
2
11
0
0
0
2
5
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 1 - Swiss Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 14 Th09 22
4
16
145
145
30
0
1
9
0
0
0
1
2
T4 14 Th09 22
16
2
107
107
9
0
3
3
0
0
0
1
0
T3 13 Th09 22
2
16
120
120
20
0
2
7
0
0
1
0
0
T3 13 Th09 22
11
16
179
179
39
0
2
11
0
0
0
1
2
T3 13 Th09 22
17
5
134
134
21
1
3
4
0
0
0
0
1
T2 12 Th09 22
16
0
111
111
22
0
3
5
0
0
0
0
2
T2 12 Th09 22
3
16
128
128
16
1
0
11
0
0
0
0
1
T2 12 Th09 22
16
6
144
145
28
0
1
4
0
0
0
1
4
T2 12 Th09 22
4
16
141
141
23
1
0
8
0
0
0
1
3
ESL ANZ Champs - 2022 - Season 1 - CSGO - Division 2 - Champion Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 28 Th05 22
10
16
183
183
41
0
1
17
0
0
0
0
4
T7 28 Th05 22
13
16
194
194
30
1
2
10
0
0
0
1
0
T7 28 Th05 22
7
16
153
155
34
0
1
6
0
0
0
0
2
T7 28 Th05 22
10
16
174
174
30
1
1
7
0
0
0
0
3
T4 25 Th05 22
13
16
191
192
30
0
1
11
0
0
1
2
2
T4 25 Th05 22
16
9
165
165
32
0
3
9
0
0
0
0
0
T4 25 Th05 22
16
9
165
166
33
0
0
9
0
0
0
4
3
T3 24 Th05 22
16
12
202
203
33
0
2
14
0
0
0
3
2
T3 24 Th05 22
11
16
188
190
31
0
2
12
0
0
0
2
4
T3 17 Th05 22
16
6
148
148
25
0
4
9
0
0
0
2
1
T3 17 Th05 22
9
16
180
180
36
1
0
13
0
0
1
1
5
T3 17 Th05 22
19
17
243
246
55
0
2
12
0
0
0
2
3
T3 17 Th05 22
12
16
189
190
34
0
2
12
0
0
0
1
3
T4 11 Th05 22
16
13
214
214
50
0
1
14
0
0
0
0
4
T4 11 Th05 22
12
16
192
194
37
0
1
4
0
0
0
1
3
T4 11 Th05 22
19
22
295
299
57
0
4
15
0
1
0
2
6
T4 11 Th05 22
16
4
137
137
20
1
1
9
0
0
0
3
1
T4 11 Th05 22
9
16
176
176
35
0
0
10
0
0
0
0
4
T4 11 Th05 22
1
16
112
112
25
1
2
8
0
0
0
0
0
T3 10 Th05 22
16
14
204
206
52
0
6
12
0
0
1
2
2
T3 10 Th05 22
16
7
151
151
27
0
2
10
0
0
0
0
3
T3 10 Th05 22
16
13
209
210
42
0
3
11
0
0
1
3
1
T3 10 Th05 22
16
9
174
176
33
0
2
8
0
0
0
1
2
T3 10 Th05 22
16
19
252
252
53
0
1
16
0
0
2
5
0
T3 10 Th05 22
7
16
152
153
35
0
1
13
0
0
0
0
1
T4 4 Th05 22
12
16
187
188
40
0
1
6
0
0
2
0
2
T4 4 Th05 22
16
7
159
160
26
0
2
7
0
0
0
2
1
T4 4 Th05 22
16
7
159
159
30
0
0
10
0
0
0
1
0
T4 4 Th05 22
7
16
147
147
32
1
4
7
0
0
0
0
0
T3 3 Th05 22
11
16
183
184
33
1
1
13
0
0
0
1
2
T3 3 Th05 22