cs
stats
.gg
Introducing
Steam Bot
Beta!
Faster Tracking & Match Notifications
11 slots remaining
Add to Friends
1
Tiếng Việt
Български
简体中文
Čeština
Hrvatski
Dansk
Deutsch
English
Español
eesti keel
Ελληνικά
Magyar
Italiano
Filipino
Français
हिन्दी
日本語
қазақ
Latviešu
монгол
Melayu
Nederland
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
ภาษาอังกฤษ
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Đăng nhập với Steam
navigation.toggle
Trang chủ
Bảng Xếp Hạng
Tất cả trận đấu
Tất cả trận đấu
Giải đấu
ESL Challenger 2022
ESL ANZ Championship 2022
ESL UK Premiership 2022
IEM XVII
ESL Pro League Season 16
2021
Dreamhack Open
Dreamhack Masters
ESL ANZ Championship
ESL Pro League Season 13
IEM VXI
ESL National Championship 2021
Games Without Borders
ESL Pro League Season 14
ESL UK Premiership
ESL Pro League Season 15
2020
Mùa 11
IEM XV
ESL One Cologne
ESL Pro Leauge Season 12
Dreamhack Fall 2020
Dreamhack Masters Winter
Dreamhack Open
ESL Katowice
2019
IEM Katowice '19
ESL Pro League Season 9
IEM Sydney
ESL One Colone 2019
2018
London Major '18
ELEAGUE Boston Major
IEM Katowice 2018
iLeague Season 4
2017
Kraków Major '17
ESL One Cologne 2017
IEM Oakland 2017
ESL Pro League Season 6
2016
UK ESL Prem '16
ESL Cologne '16
MLG Columbus '16
Dreamhack Malmo
Spray Patterns
CS2 Stats
ESL ANZ Championship - 2021 - Season 13 - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 24 Th10 21
19
16
232
233
51
0
1
11
0
0
0
0
4
CN 24 Th10 21
16
12
186
187
37
0
1
12
0
0
1
1
2
CN 24 Th10 21
12
16
186
187
40
0
2
7
0
0
0
2
0
T7 23 Th10 21
16
14
202
204
29
1
0
15
0
0
1
1
3
T7 23 Th10 21
9
16
169
171
24
0
2
10
0
0
0
0
2
T7 23 Th10 21
16
5
145
145
21
0
0
9
0
0
0
2
4
T7 23 Th10 21
16
7
160
161
31
0
2
8
0
0
0
2
2
T7 23 Th10 21
6
16
143
143
25
0
2
5
0
0
0
0
1
ESL ANZ Championship - 2021 - Season 13 - Stage 2 Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 14 Th10 21
12
16
192
192
47
0
4
7
0
0
0
2
5
T5 14 Th10 21
17
6
143
143
24
0
3
5
0
0
1
0
2
T5 14 Th10 21
16
9
163
164
28
0
4
7
0
0
0
0
0
T5 14 Th10 21
9
16
172
172
31
0
1
5
0
0
0
2
2
T2 11 Th10 21
16
10
180
182
51
0
4
7
0
1
0
3
4
T2 11 Th10 21
16
11
188
188
33
0
4
10
0
0
0
2
1
T2 11 Th10 21
16
10
162
162
35
1
1
6
0
0
0
1
1
T2 11 Th10 21
16
3
135
135
24
0
2
7
0
0
0
0
4
T2 11 Th10 21
7
16
154
155
31
0
0
12
0
0
0
1
0
T2 27 Th09 21
13
16
196
196
33
1
4
8
0
0
1
3
1
T2 27 Th09 21
13
16
201
203
44
0
2
12
0
0
1
1
1
T2 27 Th09 21
16
14
210
212
47
0
2
9
0
0
0
1
2
T2 27 Th09 21
9
16
167
168
28
0
0
11
0
0
0
3
1
T5 23 Th09 21
22
20
277
279
55
0
1
14
0
0
0
2
4
T5 23 Th09 21
17
5
136
137
25
0
0
9
0
0
0
0
2
T5 23 Th09 21
16
8
157
158
27
0
0
12
0
0
1
1
0
T5 23 Th09 21
16
6
155
155
21
0
5
9
0
0
0
3
1
T5 23 Th09 21
9
16
169
169
27
0
2
10
0
0
1
0
2
T2 20 Th09 21
16
9
167
169
36
0
0
12
0
1
1
0
0
T2 20 Th09 21
4
16
143
143
27
0
4
5
0
0
0
0
5
T2 20 Th09 21
16
3
125
126
22
1
3
4
0
0
0
1
0
ESL ANZ Championship - 2021 - Season 13 - Stage 1 - Swiss Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
26
28
357
358
52
0
4
25
0
0
2
2
0
T5 16 Th09 21
13
16
198
199
46
1
2
13
0
1
1
2
7
T5 16 Th09 21
16
7
144
144
31
0
3
10
0
0
1
2
1
T2 13 Th09 21
17
10
180
180
33
0
3
6
0
0
0
2
2
T2 13 Th09 21
16
9
167
167
27
0
0
14
0
0
0
1
3
T2 13 Th09 21
7
16
144
147
30
0
0
7
0
0
0
1
1
T2 13 Th09 21
6
16
153
154
35
0
2
9
0
1
1
2
3
T4 8 Th09 21
9
16
173
174
43
0
5
13
0
0
1
0
5
T4 8 Th09 21
9
16
172
172
31
0
2
5
0
0
0
1
3
T4 8 Th09 21
16
10
189
190
40
0
0
11
0
0
0
1
3
T2 6 Th09 21
7
16
157
157
25
0
2
12
0
0
0
2
0
T2 6 Th09 21
12
16
208
209
40
0
1
10
0
0
0
2
4
T2 6 Th09 21
16
9
156
157
35
0
4
5
0
0
1
1
1
T5 2 Th09 21
19
17
262
264
62
2
2
9
0
0
0
1
5
T5 2 Th09 21
14
16
201
202
39
0
0
9
0
0
1
1
0
T5 2 Th09 21
12
16
172
173
31
0
1
11
0
0
1
0
1
T5 2 Th09 21
16
14
212
214
40
0
2
13
0
0
1
0
3
T2 30 Th08 21
10
16
181
181
40
0
3
6
0
1
2
0
2
T2 30 Th08 21
16
6
147
147
38
0
2
8
0
0
0
0
4
T2 30 Th08 21
16
5
154
154
35
1
1
6
0
0
2
2
4
T2 30 Th08 21
16
9
163
164
31
0
2
3
0
0
1
0
2
T5 26 Th08 21
10
16
177
178
33
0
0
10
0
0
1
1
3
T5 26 Th08 21
16
3
142
143
36
0
4
7
0
0
0
2
5
T5 26 Th08 21
16
9
157
158
25
0
4
8
0
0
0
2
0
T5 26 Th08 21
16
6
142
142
24
0
1
6
0
0
0
1
0
T2 23 Th08 21
23
25
336
336
67
0
3
17
0
0
0
3
5
T2 23 Th08 21
16
7
157
157
25
0
1
9
0
0
0
0
0
T2 23 Th08 21
16
12
191
191
31
0
4
6
0
0
0
0
6
T2 23 Th08 21
7
16
139
141
20
1
1
3
0
0
0
0
2
T5 19 Th08 21
14
16
216
217
33
0
5
14
0
0
2
1
3
T5 19 Th08 21
16
12
184
185
39
0
2
10
0
0
0
1
3
T5 19 Th08 21
5
16
142
143
27
1
1
7
0
0
0
0
2
T5 19 Th08 21
11
16
173
174
30
0
2
8
0
0
0
1
2
T2 16 Th08 21
4
16
134
135
20
0
1
9
0
0
0
0
0
T2 16 Th08 21
16
3
129
129
18
0
0
6
0
0
0
0
2
T2 16 Th08 21
6
16
150
151
28
1
1
9
0
0
0
0
3
T2 16 Th08 21
4
16
130
130
25
1
0
8
0
0
0
0
0
ESL ANZ Championship - 2021 - Season 12 - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 9 Th05 21
16
12
183
184
25
0
1
8
0
0
1
0
1
CN 9 Th05 21
9
16
164
167
40
1
2
7
1
0
1
0
5
CN 9 Th05 21
16
14
188
188
37
1
0
6
0
0
0
2
0
CN 9 Th05 21
19
16
201
201
66
0
2
7
0
0
0
2
0
T7 8 Th05 21
15
19
225
225
55
1
3
13
0
1
0
3
2
T7 8 Th05 21
17
7
150
150
40
0
1
15
0
0
0
1
2
T7 8 Th05 21
16
10
161
163
35
1
2
9
0
0
0
0
1
T7 8 Th05 21
16
8
153
155
29
0
2
8
0
0
0
1
2
T7 8 Th05 21
16
6
152
152
44
1
0
9
0
0
1
1
3
ESL ANZ Championship - 2021 - Season 12 - Stage 2 Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 26 Th04 21
16
10
179
179
58
1
5
7
1
0
0
2
3
T2 26 Th04 21
9
16
157
157
34
0
1
6
0
0
0
0
3
T2 26 Th04 21
16
11
186
186
48
1
2
13
0
1
1
1
2
T2 26 Th04 21
16
9
164
164
45
2
4
9
0
0
1
0
3
T5 22 Th04 21
11
16
178
179
48
0
2
8
0
0
0
1
1
T5 22 Th04 21
18
22
264
265
65
1
3
15
0
0
1
1
4
T5 22 Th04 21
12
16
198
198
46
0
2
10
0
0
1
1
4
T5 22 Th04 21
16
6
145
145
25
1
1
11
0
0
0
0
1
T5 22 Th04 21
9
16
159
162
41
0
2
7
0
0
0
1
2
T2 19 Th04 21
11
16
184
185
47
0
0
10
0
0
0
0
3
T2 19 Th04 21
16
6
155
155
32
0
0
9
0
0
0
2
2
T2 19 Th04 21
17
4
133
134
36
0
1
10
0
0
0
1
4
T2 19 Th04 21
16
7
147
147
44
0
1
8
0
0
0
0
0
T2 19 Th04 21
13
16
201
201
47
0
2
7
0
0
0
2
1
T5 15 Th04 21
16
12
193
194
46
0
4
16
0
0
0
2
3
T5 15 Th04 21
3
17
123
123
29
0
2
9
0
0
0
0
2
T5 15 Th04 21
16
9
166
168
26
0
2
8
0
0
0
0
2
T5 15 Th04 21
16
4
124
124
32
0
1
7
0
0
0
0
1
T2 12 Th04 21
7
16
151
151
45
0
2
9
0
0
0
1
2
T2 12 Th04 21
19
17
234
236
72
0
3
8
0
0
1
3
2
T2 12 Th04 21
16
4
137
139
33
0
1
5
0
0
0
2
1
T2 12 Th04 21
5
16
146
146
34
0
0
8
0
0
0
0
2
ESL ANZ Championship - 2021 - Season 12 - Stage 1 - Swiss Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 8 Th04 21
16
4
134
136
37
0
1
5
0
0
0
0
2
T5 8 Th04 21
14
16
201
202
46
0
0
12
0
0
0
0
2
T5 8 Th04 21
16
14
199
199
52
0
2
11
0
0
0
0
5
T5 8 Th04 21
5
17
140
142
48
0
0
5
0
0
0
0
1
T5 8 Th04 21
11
16
189
189
40
0
0
12
0
0
0
3
4
T3 6 Th04 21
16
7
166
166
45
0
0
8
0
0
0
0
4
T3 6 Th04 21
14
16
179
181
53
0
1
13
0
0
0
2
0
T5 1 Th04 21
16
9
172
174
51
0
1
8
0
0
1
0
4
T5 1 Th04 21
16
7
155
158
46
1
1
8
0
0
0
1
2
T5 1 Th04 21
11
16
183
184
43
0
2
13
0
0
0
2
1
T2 29 Th03 21
5
16
144
144
38
0
2
7
0
0
0
2
2
T2 29 Th03 21
16
13
187
188
41
0
1
8
0
0
1
3
0
T2 29 Th03 21
11
16
169
171
45
0
3
7
0
0
0
1
3
T5 25 Th03 21
16
8
154
155
34
0
1
7
0
0
0
0
0
T5 25 Th03 21
3
16
132
132
38
0
0
11
0
0
0
0
0
T5 25 Th03 21
16
5
133
134
26
0
3
5
0
0
0
2
0
T2 22 Th03 21
16
11
184
186
47
2
2
7
0
0
0
3
2
T2 22 Th03 21
12
16
187
187
48
0
2
10
0
0
2
1
2
T2 22 Th03 21
12
16
188
189
44
0
0
12
0
0
0
0
3
T2 22 Th03 21
16
6
149
149
37
0
1
7
0
0
1
1
1
T5 18 Th03 21
16
19
241
245
76
1
7
8
0
0
0
4
3
T5 18 Th03 21
17
19
253
255
58
0
4
9
0
0
2
2
3
T5 18 Th03 21
14
16
203
204
46
1
4
6
0
0
2
0
3
T5 18 Th03 21
7
16
158
160
38
0
2
10
0
0
0
1
2
T2 15 Th03 21
16
9
170
172
50
0
4
3
0
0
0
1
2
T2 15 Th03 21
3
16
129
131
36
0
0
4
0
0
0
1
1
T2 15 Th03 21
16
9
167
167
39
0
1
9
0
0
1
0
1
T5 11 Th03 21
6
16
157
157
45
0
0
14
0
0
0
0
2
T5 11 Th03 21
16
6
159
163
56
0
0
10
0
0
0
4
4
T5 11 Th03 21
16
6
143
143
30
0
2
7
0
0
0
0
1
T5 11 Th03 21
9
16
178
178
47
1
0
8
0
0
0
1
1
T2 8 Th03 21
16
3
122
124
33
0
1
10
0
0
0
3
0
T2 8 Th03 21
5
16
137
137
37
0
1
11
0
0
1
1
0
T2 8 Th03 21
16
5
142
143
28
0
3
6
0
0
1
1
0
Chờ tìm trận đấu
Báo cáo sự cố