cs
stats
.gg
1
00
d
00
h
00
m
Introducing
Steam Bot
Beta!
Faster Tracking & Match Notifications
47 slots remaining
Add to Friends
1
Tiếng Việt
Български
简体中文
Čeština
Hrvatski
Dansk
Deutsch
English
Español
eesti keel
Ελληνικά
Magyar
Italiano
Filipino
Français
हिन्दी
日本語
қазақ
Latviešu
монгол
Melayu
Nederland
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
ภาษาอังกฤษ
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Đăng nhập với Steam
navigation.toggle
Trang chủ
Bảng Xếp Hạng
Tất cả trận đấu
Spray Patterns
CS2 Stats
Training Map
DreamHack Open - 2021 - 47 - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 14 Th11 21
16
10
161
161
42
0
3
9
0
0
0
2
0
CN 14 Th11 21
12
16
189
189
55
0
1
14
0
0
1
0
3
CN 14 Th11 21
16
3
127
129
26
0
1
3
0
0
0
0
1
T7 13 Th11 21
16
8
156
156
24
0
4
6
0
0
1
1
2
T7 13 Th11 21
16
10
163
164
30
0
0
6
0
0
0
0
3
T7 13 Th11 21
19
16
239
240
38
1
3
14
0
1
0
1
4
T7 13 Th11 21
16
12
178
179
33
0
8
6
0
0
0
0
1
T7 13 Th11 21
14
16
203
203
39
0
0
13
0
0
0
0
0
DreamHack Open - 2021 - 47 - Europe - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 21 Th10 21
28
26
378
378
65
0
2
23
0
0
3
2
7
T5 21 Th10 21
13
16
195
195
32
0
2
11
0
0
0
3
4
T5 21 Th10 21
13
16
189
191
36
0
2
7
0
0
0
2
3
T5 21 Th10 21
16
14
194
194
32
0
2
9
0
0
0
0
4
T5 21 Th10 21
16
14
188
190
38
0
1
8
0
0
0
2
2
T5 21 Th10 21
17
13
204
204
46
0
4
13
0
1
0
2
4
T5 21 Th10 21
14
16
214
214
36
0
0
12
0
0
0
4
0
T5 21 Th10 21
16
9
183
184
32
0
3
8
0
0
1
2
4
T4 20 Th10 21
16
5
148
148
30
0
4
7
0
0
1
3
1
T4 20 Th10 21
16
13
193
193
23
0
1
7
0
0
0
0
4
T4 20 Th10 21
14
16
197
197
33
0
1
11
0
0
0
1
2
T4 20 Th10 21
16
12
183
183
30
0
3
12
0
0
0
2
3
T4 20 Th10 21
8
16
159
159
19
0
3
7
0
0
1
0
3
T4 20 Th10 21
14
16
196
197
24
0
3
9
0
0
0
1
1
T4 20 Th10 21
12
16
182
182
31
0
3
8
0
0
0
1
1
T4 20 Th10 21
6
16
141
142
39
0
0
4
0
0
1
0
0
T4 20 Th10 21
16
10
176
177
39
0
1
7
0
0
0
1
2
T4 20 Th10 21
16
8
152
154
29
0
2
9
0
0
0
1
1
T4 20 Th10 21
4
16
126
126
20
0
1
10
0
0
0
2
0
T4 20 Th10 21
13
16
185
185
31
0
4
9
0
0
1
0
2
T4 20 Th10 21
27
32
383
384
88
0
1
20
0
0
0
4
6
T4 20 Th10 21
12
16
192
192
45
0
3
5
0
0
1
0
4
T4 20 Th10 21
6
16
163
163
37
0
1
10
0
0
0
1
4
T4 20 Th10 21
11
16
171
172
35
0
7
4
0
0
0
2
2
T4 20 Th10 21
16
10
172
172
40
1
0
11
0
0
0
1
1
T4 20 Th10 21
16
8
174
175
33
0
3
7
0
0
1
1
5
T4 20 Th10 21
25
18
278
280
56
0
2
14
0
0
0
1
3
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 27 Th09 21
22
20
273
273
50
0
1
13
0
0
0
2
3
T2 27 Th09 21
14
16
195
195
44
0
3
13
0
0
0
3
1
T2 27 Th09 21
17
19
248
248
61
1
3
13
0
1
1
1
4
CN 26 Th09 21
8
16
161
161
24
0
2
8
0
0
1
1
1
CN 26 Th09 21
6
16
148
148
30
0
3
11
0
0
0
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 26 Th09 21
11
16
181
182
30
1
1
13
0
0
0
0
4
CN 26 Th09 21
16
14
179
182
31
0
3
11
0
0
1
1
1
CN 26 Th09 21
16
13
203
204
41
0
1
10
0
0
1
0
4
CN 26 Th09 21
16
15
195
196
40
0
1
8
0
0
0
2
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - ANZ - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 26 Th09 21
16
12
185
185
46
0
1
14
0
0
0
1
1
CN 26 Th09 21
16
14
202
204
38
0
2
10
0
0
1
2
2
CN 26 Th09 21
16
14
205
207
36
0
1
8
0
0
0
0
4
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 26 Th09 21
16
12
190
190
30
0
3
6
0
0
0
2
2
CN 26 Th09 21
16
14
209
212
34
1
3
9
0
0
1
1
4
CN 26 Th09 21
16
11
181
181
30
1
2
6
0
0
1
1
1
T7 25 Th09 21
16
10
179
179
31
0
4
6
0
0
1
2
3
T7 25 Th09 21
9
16
165
166
33
0
1
10
0
0
0
0
3
T7 25 Th09 21
11
16
176
176
28
0
1
11
0
0
1
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 25 Th09 21
3
16
119
120
21
0
2
6
0
0
0
1
0
T7 25 Th09 21
11
16
168
169
36
0
3
10
0
0
0
1
0
DreamHack - 2021 - Open - 46 - ANZ - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 25 Th09 21
16
8
172
172
27
0
0
8
0
0
0
1
3
T7 25 Th09 21
9
16
161
161
40
0
2
5
0
0
0
2
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 25 Th09 21
16
11
182
182
48
0
2
10
0
0
0
2
3
T6 24 Th09 21
9
16
166
167
35
0
0
11
0
0
1
0
2
T6 24 Th09 21
17
19
227
229
39
0
1
14
0
0
1
2
0
T6 24 Th09 21
16
12
190
190
38
0
3
9
0
0
0
2
1
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 24 Th09 21
13
16
213
214
37
0
3
9
0
1
0
2
5
T6 24 Th09 21
16
10
175
175
24
0
1
11
0
0
0
0
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - ANZ - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 24 Th09 21
16
9
169
169
30
0
3
4
0
0
1
1
2
T6 24 Th09 21
13
16
189
192
44
0
5
7
0
0
0
1
0
T6 24 Th09 21
9
16
164
165
25
1
1
9
0
0
0
1
1
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 24 Th09 21
13
16
199
199
39
0
3
5
0
0
0
1
2
T6 24 Th09 21
16
7
157
157
25
0
6
6
0
0
3
1
0
T6 24 Th09 21
12
16
199
200
46
0
0
15
0
0
1
3
1
T5 23 Th09 21
2
16
132
132
31
0
2
8
0
0
0
1
3
T5 23 Th09 21
9
16
171
173
34
0
4
9
0
0
1
1
4
T5 23 Th09 21
16
8
166
166
29
0
3
9
0
0
0
0
4
T5 23 Th09 21
11
16
188
189
42
0
1
10
0
0
0
1
3
T5 23 Th09 21
11
16
187
189
38
2
1
6
0
0
0
4
1
T5 23 Th09 21
11
16
167
168
38
0
0
6
0
1
0
1
1
T5 23 Th09 21
16
12
183
187
36
1
1
11
0
0
0
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 23 Th09 21
16
4
131
132
22
0
1
10
0
0
0
1
1
T5 23 Th09 21
7
16
159
159
30
1
2
10
0
0
0
3
0
DreamHack - 2021 - Open - 46 - ANZ - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 23 Th09 21
16
12
183
184
35
0
1
8
0
0
1
0
1
T5 23 Th09 21
16
7
144
145
23
0
3
5
0
0
0
1
3
T5 23 Th09 21
17
6
149
149
35
0
2
5
0
0
0
1
1
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 23 Th09 21
16
2
122
123
17
0
1
8
0
0
0
0
3
T5 23 Th09 21
16
7
148
148
25
0
0
11
0
0
1
1
0
T5 23 Th09 21
9
16
176
178
33
0
3
9
0
0
1
1
2
T4 22 Th09 21
8
16
169
170
40
0
2
6
0
1
0
3
0
T4 22 Th09 21
14
16
201
202
42
1
2
5
0
0
0
0
2
T4 22 Th09 21
16
14
202
202
44
0
3
13
0
0
0
1
3
T4 22 Th09 21
9
16
174
174
27
0
2
9
0
0
0
0
2
T4 22 Th09 21
3
16
128
128
32
0
0
6
0
0
0
1
1
T4 22 Th09 21
16
12
172
172
33
0
0
8
0
0
0
0
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 22 Th09 21
16
11
187
187
31
2
0
12
0
0
0
2
1
T4 22 Th09 21
16
11
172
174
36
0
2
6
0
0
1
0
2
T4 22 Th09 21
16
3
118
119
19
0
0
5
0
0
1
0
0
T4 22 Th09 21
19
16
238
239
48
0
1
12
0
0
1
1
4
T4 22 Th09 21
12
16
182
182
34
0
1
10
0
0
0
0
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - ANZ - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 22 Th09 21
16
8
153
153
23
0
3
9
0
0
0
2
1
T4 22 Th09 21
19
15
227
227
41
1
0
11
0
0
0
1
4
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 18 Th09 21
10
16
183
183
37
0
4
14
0
0
0
1
5
T7 18 Th09 21
14
16
207
207
48
0
2
13
0
0
0
2
2
T6 17 Th09 21
4
16
141
141
33
0
1
10
0
0
0
1
0
T6 17 Th09 21
16
12
189
190
28
1
2
8
0
0
1
2
1
T6 17 Th09 21
17
10
178
180
40
0
3
9
0
0
0
1
4
T6 17 Th09 21
16
19
242
243
35
1
5
5
0
0
0
1
4
T6 17 Th09 21
16
9
174
175
35
1
1
8
0
0
0
3
1
T5 16 Th09 21
12
16
184
185
38
0
1
9
0
0
0
1
4
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
16
12
185
185
36
0
2
10
0
0
0
0
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
16
13
214
214
45
0
2
14
0
0
1
5
2
T5 16 Th09 21
16
11
170
171
28
0
1
8
0
0
0
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
16
14
206
206
34
0
2
15
0
0
0
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
16
11
176
176
36
0
2
11
0
0
1
0
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
16
6
149
151
36
0
3
7
0
0
0
1
1
DreamHack - 2021 - Open - 46 - ANZ - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
16
13
186
188
42
0
4
9
0
0
0
2
3
T5 16 Th09 21
12
16
194
197
38
0
2
11
0
0
3
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
12
16
186
188
36
0
2
10
0
0
0
0
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
16
13
198
199
30
0
3
6
0
0
0
1
1
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
13
16
204
206
29
0
1
12
0
0
1
3
4
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
6
16
155
155
24
0
1
7
0
0
0
3
1
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 16 Th09 21
6
16
151
152
28
1
2
9
0
0
0
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
19
16
253
253
56
0
3
15
0
0
0
0
7
T4 15 Th09 21
9
16
177
180
38
0
4
7
0
0
0
2
4
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
16
7
150
150
30
0
3
6
0
0
0
0
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
16
14
204
205
46
0
2
7
0
0
1
3
1
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
16
12
192
194
40
0
2
13
0
0
0
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
8
16
168
168
45
0
3
11
0
0
0
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
16
6
148
149
25
0
0
4
0
0
0
1
0
DreamHack - 2021 - Open - 46 - ANZ - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
16
13
188
189
26
0
0
14
0
0
0
0
3
T4 15 Th09 21
4
16
136
136
22
0
0
10
0
0
1
1
3
T4 15 Th09 21
23
25
334
336
63
1
5
13
0
0
0
2
2
T4 15 Th09 21
16
19
224
224
44
0
3
11
0
1
0
0
1
T4 15 Th09 21
12
16
208
208
47
1
1
9
0
0
0
1
5
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
10
16
186
188
31
0
4
3
0
0
0
0
3
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
16
10
169
171
33
0
1
10
0
1
1
0
1
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
13
16
200
200
55
0
4
11
0
0
2
3
2
T4 15 Th09 21
16
13
206
207
51
1
2
9
0
0
0
2
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
21
25
305
305
50
3
3
13
0
0
0
2
1
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
16
10
173
174
43
1
1
9
0
0
1
0
2
T4 15 Th09 21
16
10
178
179
42
0
4
12
0
0
0
0
5
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 15 Th09 21
16
14
206
206
47
0
2
11
0
0
1
0
2
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 14 Th09 21
11
16
185
186
47
0
3
8
0
0
0
1
3
T3 14 Th09 21
16
11
190
190
24
0
1
10
0
0
0
2
4
DreamHack - 2021 - Open - 46 - SA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 14 Th09 21
6
16
144
144
29
0
1
11
0
0
0
0
2
T3 14 Th09 21
31
29
428
430
66
1
3
22
0
0
2
3
4
DreamHack - 2021 - Open - 46 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 14 Th09 21
13
16
196
196
49
0
4
11
0
0
0
1
1
T3 14 Th09 21
14
16
208
208
43
0
4
11
0
0
1
1
0
DreamHack - 2021 - Open - 46 - ANZ - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T3 14 Th09 21
13
16
193
194
41
1
3
10
0
0
0
0
5
T3 14 Th09 21
16
12
177
178
36
0
0
11
0
0
0
2
0
T3 14 Th09 21
16
8
169
169
31
0
2
9
0
0
0
0
3
T3 14 Th09 21
10
16
166
168
33
2
2
9
0
0
0
3
1
DreamHack - 2021 - Open - 45 - NA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 3 Th07 21
16
12
201
201
46
2
2
8
0
0
0
6
1
T7 3 Th07 21
16
9
165
166
29
0
1
5
0
0
0
1
1
T7 3 Th07 21
16
2
132
132
19
1
1
8
0
0
1
1
1
DreamHack - 2021 - Open - 45 - AS - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 3 Th07 21
7
16
163
163
23
0
1
8
0
0
0
1
4
T7 3 Th07 21
7
16
163
163
30
0
0
12
0
0
0
3
3
DreamHack - 2021 - Open - 45 - NA - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 3 Th07 21
11
16
179
180
24
0
2
11
0
0
0
2
4
T7 3 Th07 21
16
6
130
131
20
0
0
8
0
0
0
0
1
T7 3 Th07 21
16
13
194
199
27
1
2
5
0
0
0
1
3
T7 3 Th07 21
16
14
198
198
42
0
4
12
0
0
2
3
1
T6 2 Th07 21
9
16
175
177
32
0
4
10
0
0
0
1
2
T6 2 Th07 21
13
16
189
191
34
1
1
10
0
0
0
2
4
DreamHack - 2021 - Open - 45 - AS - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 2 Th07 21
16
11
185
186
38
0
1
14
0
0
0
2
2
T6 2 Th07 21
16
7
170
172
28
0
0
12
0
0
1
2
3
T6 2 Th07 21
16
12
186
186
31
1
1
5
0
0
0
2
2
DreamHack - 2021 - Open - 45 - NA - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 2 Th07 21
11
16
182
182
31
0
3
11
0
0
0
0
3
T6 2 Th07 21
9
16
178
179
38
1
5
8
0
0
1
2
3
T5 1 Th07 21
5
16
145
145
26
0
1
10
0
0
0
1
2
T5 1 Th07 21
16
12
186
188
29
1
2
5
0
0
0
1
3
T5 1 Th07 21
6
16
151
152
33
0
2
7
0
0
0
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 45 - AS - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 1 Th07 21
14
16
212
212
37
2
1
8
0
0
0
3
3
T5 1 Th07 21
13
16
200
202
38
0
2
14
0
1
0
4
2
T5 1 Th07 21
13
16
195
195
32
0
2
13
0
0
1
3
1
T5 1 Th07 21
7
17
143
143
27
0
1
6
0
0
1
0
0
DreamHack - 2021 - Open - 45 - NA - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 1 Th07 21
16
14
191
194
36
0
4
8
0
0
0
1
1
T5 1 Th07 21
9
16
169
169
36
0
2
11
0
0
0
3
3
T5 1 Th07 21
16
6
162
162
30
0
0
10
0
0
2
2
2
T4 30 Th06 21
11
16
184
184
34
0
1
8
0
0
0
0
1
T4 30 Th06 21
25
23
326
329
77
2
4
11
0
0
1
1
2
T4 30 Th06 21
19
15
231
231
38
0
3
11
0
0
0
1
2
T4 30 Th06 21
16
8
170
170
26
0
1
10
0
0
0
2
3
T4 30 Th06 21
12
16
186
186
35
0
1
10
0
0
1
3
2
T4 30 Th06 21
16
8
156
159
29
1
0
8
0
0
0
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 45 - AS - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 30 Th06 21
13
16
209
209
46
1
3
9
0
0
3
2
3
T4 30 Th06 21
17
11
194
195
43
0
2
6
0
0
0
1
2
T4 30 Th06 21
16
8
162
162
33
0
2
12
0
0
1
0
2
T4 30 Th06 21
16
2
123
123
14
1
1
8
0
0
0
0
0
DreamHack - 2021 - Open - 45 - NA - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 30 Th06 21
5
16
148
149
28
0
3
4
0
0
1
0
3
T4 30 Th06 21
16
5
134
136
26
1
2
5
0
0
0
1
0
T4 30 Th06 21
16
7
150
152
25
0
0
7
0
0
0
1
0
T3 29 Th06 21
16
11
186
187
43
1
1
7
0
1
0
1
2
T3 29 Th06 21
17
12
179
179
27
0
1
10
0
0
0
0
0
T3 29 Th06 21
6
16
144
144
28
1
3
3
0
0
1
2
0
T3 29 Th06 21
16
4
135
136
35
0
0
9
0
0
0
0
1
T3 29 Th06 21
14
17
215
215
37
0
4
14
0
0
0
1
4
T3 29 Th06 21
11
16
190
191
41
0
4
10
0
0
0
2
1
DreamHack - 2021 - Open - 45 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 21 Th06 21
16
8
181
181
42
0
3
12
0
0
1
2
3
T2 21 Th06 21
16
11
186
186
51
0
2
12
1
0
0
2
2
T2 21 Th06 21
9
16
172
172
40
0
2
6
0
0
2
2
1
DreamHack - 2021 - Open - 45 - AS - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 20 Th06 21
9
16
162
162
26
1
2
12
0
0
0
0
1
CN 20 Th06 21
20
22
271
273
49
1
4
12
0
0
0
2
0
CN 20 Th06 21
14
16
188
189
37
0
1
11
0
0
0
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 45 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 20 Th06 21
16
14
194
197
47
0
4
9
0
0
0
2
1
CN 20 Th06 21
16
6
154
154
31
0
1
8
0
0
1
0
2
CN 20 Th06 21
15
16
199
199
36
0
1
13
0
0
0
0
1
CN 20 Th06 21
16
9
171
173
38
0
1
10
0
1
0
1
2
CN 20 Th06 21
14
16
210
210
56
0
6
15
0
0
1
1
4
T7 19 Th06 21
19
17
254
256
59
0
1
16
0
0
0
2
3
T7 19 Th06 21
16
5
157
157
25
0
1
14
0
0
0
1
5
T7 19 Th06 21
13
16
195
198
42
0
3
6
0
0
1
2
1
T7 19 Th06 21
6
17
153
153
32
0
2
8
0
0
0
0
2
DreamHack - 2021 - Open - 45 - AS - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 19 Th06 21
14
16
195
198
38
0
4
9
0
0
0
0
1
T7 19 Th06 21
7
16
158
160
28
1
2
8
0
0
1
1
1
T7 19 Th06 21
17
9
174
178
34
0
1
13
0
0
2
0
4
T7 19 Th06 21
16
2
121
121
30
0
1
7
0
0
0
1
0
T7 19 Th06 21
16
6
161
163
33
0
3
10
0
0
0
1
2
T7 19 Th06 21
16
8
181
181
37
0
0
11
0
0
1
2
4
T7 19 Th06 21
11
16
174
174
29
0
5
9
0
0
1
2
1
T7 19 Th06 21
34
30
427
428
76
0
6
27
0
0
1
3
4
T7 19 Th06 21
10
16
181
181
36
0
0
12
0
0
0
3
2
T7 19 Th06 21
16
7
169
171
35
1
2
10
0
0
1
2
2
DreamHack - 2021 - Open - 45 - NA - Closed Qualifier Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 19 Th06 21
16
13
203
204
46
0
4
10
0
0
1
2
1
T7 19 Th06 21
8
16
173
175
47
0
3
11
0
0
2
0
1
T6 18 Th06 21
13
16
201
202
41
0
1
10
0
0
0
0
5
T6 18 Th06 21
5
16
132
132
20
0
1
6
0
0
1
0
2
T6 18 Th06 21
16
5
136
137
31
1
1
8
0
0
0
0
1
T6 18 Th06 21
11
16
183
184
37
1
4
7
0
0
0
4
3
T6 18 Th06 21
5
16
140
140
27
1
2
8
0
0
0
0
2
T6 18 Th06 21
14
16
207
208
52
0
0
11
0
0
0
0
7
T6 18 Th06 21
10
16
171
172
38
0
0
8
0
0
0
0
2
T6 18 Th06 21
17
9
178
179
39
0
1
14
0
0
0
1
2
T6 18 Th06 21
14
16
202
202
45
0
2
14
0
0
1
0
2
T5 17 Th06 21
14
16
215
215
49
0
3
14
0
0
0
2
2
T5 17 Th06 21
16
6
153
153
23
0
1
9
0
0
0
0
3
T5 17 Th06 21
22
20
305
306
68
1
6
19
0
0
1
2
5
T5 17 Th06 21
16
7
167
167
29
1
5
6
0
0
0
1
2
DreamHack - 2021 - Open - 44 - North America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T2 15 Th03 21
14
16
203
203
40
0
5
7
0
0
1
1
1
CN 14 Th03 21
16
13
197
197
43
1
2
12
0
0
0
0
1
CN 14 Th03 21
12
16
173
173
52
0
1
10
0
0
1
1
0
DreamHack - 2021 - Open - 44 - South America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 14 Th03 21
7
16
156
156
37
0
2
4
0
0
0
3
2
CN 14 Th03 21
12
16
205
206
53
0
3
11
0
0
0
2
5
CN 14 Th03 21
9
16
160
163
38
0
5
4
0
0
0
0
2
DreamHack - 2021 - Open - 44 - North America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 14 Th03 21
16
11
192
194
65
1
1
8
0
0
0
2
7
CN 14 Th03 21
14
16
206
209
51
0
1
13
0
0
0
2
2
CN 14 Th03 21
16
8
167
168
46
0
1
9
0
0
0
3
0
T7 13 Th03 21
16
4
138
138
27
0
2
7
0
0
0
1
2
T7 13 Th03 21
10
16
169
169
41
0
0
12
0
0
0
2
1
DreamHack - 2021 - Open - 44 - South America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 13 Th03 21
16
5
138
139
41
0
1
9
0
0
0
1
1
T7 13 Th03 21
9
16
156
157
49
1
1
8
0
0
0
0
3
T7 13 Th03 21
7
16
141
141
31
0
1
8
0
0
0
1
0
DreamHack - 2021 - Open - 44 - North America - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 13 Th03 21
2
16
116
117
32
0
1
7
0
0
0
0
1
T7 13 Th03 21
17
13
189
190
40
0
3
6
0
0
0
1
1
T7 13 Th03 21
16
19
229
229
57
0
3
13
0
0
1
2
1
T6 12 Th03 21
21
25
321
326
69
0
4
20
0
0
1
1
5
T6 12 Th03 21
16
11
169
172
35
0
1
8
0
0
0
2
0
DreamHack - 2021 - Open - 44 - South America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 12 Th03 21
12
16
180
180
44
0
3
10
0
0
0
0
0
T6 12 Th03 21
16
13
192
194
47
0
1
12
0
1
1
0
2
DreamHack - 2021 - Open - 44 - North America - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 12 Th03 21
13
16
198
200
50
0
1
10
0
0
1
1
1
T6 12 Th03 21
16
12
180
180
43
1
4
8
0
0
0
0
0
T6 12 Th03 21
14
16
196
196
50
0
4
13
0
0
0
2
3
T6 12 Th03 21
9
16
183
183
50
0
4
6
0
0
0
0
3
T5 11 Th03 21
11
16
189
189
43
1
2
8
0
0
0
2
5
T5 11 Th03 21
16
11
171
172
51
1
1
2
0
0
0
0
2
T5 11 Th03 21
5
16
139
139
37
0
4
5
0
0
0
1
0
T5 11 Th03 21
9
16
159
160
35
0
1
6
0
0
2
0
4
T5 11 Th03 21
9
16
162
162
39
0
2
4
0
0
0
0
0
DreamHack - 2021 - Open - 44 - South America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 11 Th03 21
19
15
226
226
48
0
2
11
0
0
0
1
3
T5 11 Th03 21
10
16
170
170
34
0
2
10
0
1
0
2
2
DreamHack - 2021 - Open - 44 - North America - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 11 Th03 21
16
10
165
165
45
0
4
9
0
1
0
0
0
T5 11 Th03 21
16
12
184
184
52
0
2
4
0
0
0
1
1
T5 11 Th03 21
16
7
134
137
29
0
0
3
0
0
0
0
2
T5 11 Th03 21
16
12
172
173
43
0
1
7
0
0
1
1
1
T5 11 Th03 21
9
16
167
167
44
0
2
4
0
0
0
0
2
T4 10 Th03 21
19
17
256
259
73
0
1
12
0
0
0
1
5
T4 10 Th03 21
16
5
140
140
30
1
1
4
0
0
2
2
1
T4 10 Th03 21
12
16
189
189
45
1
0
10
0
1
0
2
1
T4 10 Th03 21
16
19
247
250
49
2
2
17
0
0
0
2
5
DreamHack - 2021 - Open - 44 - South America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 10 Th03 21
16
11
184
185
46
0
1
9
0
0
0
4
3
T4 10 Th03 21
16
13
196
197
41
0
2
3
0
0
0
5
2
T4 10 Th03 21
8
17
160
164
46
0
2
8
0
0
1
1
6
T4 10 Th03 21
16
9
159
160
38
0
2
8
0
0
0
0
1
T4 10 Th03 21
16
10
179
181
36
0
0
13
0
0
0
2
2
DreamHack Open - 2021 - January - North America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 31 Th01 21
18
22
264
264
62
0
5
13
0
0
1
1
2
CN 31 Th01 21
16
7
162
163
38
1
4
6
0
0
1
0
3
DreamHack Open - 2021 - January - Europe - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 31 Th01 21
16
8
154
154
36
0
4
4
0
1
0
1
1
CN 31 Th01 21
6
16
149
149
35
0
0
6
0
0
0
2
3
CN 31 Th01 21
7
16
149
149
32
0
1
8
0
0
2
2
0
DreamHack Open - 2021 - January - North America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 31 Th01 21
16
10
187
189
50
0
3
9
0
1
0
0
4
CN 31 Th01 21
16
11
162
163
40
0
2
11
0
0
0
1
2
T7 30 Th01 21
16
6
141
141
32
0
1
9
0
0
2
1
1
DreamHack Open - 2021 - January - Europe - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 30 Th01 21
16
11
181
182
37
0
1
10
0
0
1
0
2
T7 30 Th01 21
16
2
117
118
21
0
1
3
0
0
1
1
1
T7 30 Th01 21
16
8
155
157
34
1
1
5
0
0
0
0
2
T7 30 Th01 21
19
17
243
243
66
0
2
15
0
0
0
1
2
T7 30 Th01 21
12
16
195
195
45
0
2
11
0
0
0
1
3
T7 30 Th01 21
14
16
183
183
46
0
3
12
0
0
1
1
0
DreamHack Open - 2021 - January - North America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 29 Th01 21
11
16
187
188
44
0
0
12
0
0
1
2
3
T6 29 Th01 21
16
14
208
209
44
0
1
6
0
0
0
1
5
DreamHack Open - 2021 - January - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T6 29 Th01 21
16
12
198
200
57
0
1
8
0
1
1
0
6
T6 29 Th01 21
19
22
276
278
61
1
5
15
0
0
0
3
3
T6 29 Th01 21
12
16
189
189
40
0
2
12
0
0
0
1
1
T6 29 Th01 21
8
16
165
167
49
0
3
7
0
0
0
2
3
T6 29 Th01 21
16
3
124
126
26
0
1
4
0
0
0
0
2
DreamHack Open - 2021 - January - North America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 28 Th01 21
16
14
188
189
56
0
0
8
0
0
0
0
3
DreamHack Open - 2021 - January - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 28 Th01 21
11
16
190
191
52
0
1
8
0
0
0
2
3
T5 28 Th01 21
17
13
191
191
48
0
1
5
0
0
0
1
1
T5 28 Th01 21
22
20
282
283
57
1
3
14
0
0
0
1
3
T5 28 Th01 21
16
14
198
198
47
0
1
15
0
0
1
2
0
T5 28 Th01 21
10
16
182
182
40
1
0
11
0
0
0
2
3
T5 28 Th01 21
12
16
182
183
41
1
0
7
0
0
0
3
2
T5 28 Th01 21
7
16
155
155
32
2
2
6
0
0
1
0
1
T5 28 Th01 21
19
15
221
221
45
0
1
12
0
0
0
1
5
T5 28 Th01 21
6
16
147
148
34
0
2
5
0
0
0
2
2
T5 28 Th01 21
16
13
182
185
58
0
3
10
0
0
0
2
2
T5 28 Th01 21
16
6
153
155
54
0
2
10
0
0
1
1
2
DreamHack Open - 2021 - January - North America - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T5 28 Th01 21
22
18
261
261
71
0
2
8
0
0
0
1
4
T4 27 Th01 21
8
16
159
160
42
0
1
8
0
0
1
1
2
T4 27 Th01 21
16
12
177
178
55
0
1
11
0
0
0
1
2
T4 27 Th01 21
11
16
176
178
27
1
2
8
0
0
0
0
5
T4 27 Th01 21
3
16
135
135
31
0
0
9
0
0
0
1
3
DreamHack Open - 2021 - January - Europe - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T4 27 Th01 21
16
6
154
154
38
0
0
7
0
0
0
2
0
T4 27 Th01 21
16
13
185
186
48
0
4
12
0
0
0
2
2
T4 27 Th01 21
11
16
180
180
47
0
5
7
0
1
2
0
2
T4 27 Th01 21
15
19
227
227
54
0
2
14
0
0
1
3
1
T4 27 Th01 21
13
16
188
188
33
0
3
12
0
0
0
0
4
T4 27 Th01 21
13
16
199
200
50
0
2
8
0
0
0
2
2
T4 27 Th01 21
16
7
159
159
42
1
2
9
0
0
1
1
2
T4 27 Th01 21
19
15
231
232
64
0
1
18
0
0
1
3
1
T4 27 Th01 21
13
16
174
176
34
0
2
8
0
0
1
0
2
Chờ tìm trận đấu
Báo cáo sự cố