cs
stats
.gg
1
00
d
00
h
00
m
Introducing
Steam Bot
Beta!
Faster Tracking & Match Notifications
47 slots remaining
Add to Friends
1
Tiếng Việt
Български
简体中文
Čeština
Hrvatski
Dansk
Deutsch
English
Español
eesti keel
Ελληνικά
Magyar
Italiano
Filipino
Français
हिन्दी
日本語
қазақ
Latviešu
монгол
Melayu
Nederland
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
ภาษาอังกฤษ
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Đăng nhập với Steam
navigation.toggle
Trang chủ
Bảng Xếp Hạng
Tất cả trận đấu
Spray Patterns
CS2 Stats
Training Map
DreamHack - 2020 - Fall - Playoffs Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
CN 25 Th10 20
7
16
149
149
36
0
3
4
0
0
0
0
2
CN 25 Th10 20
10
16
177
177
39
1
2
8
0
0
0
0
3
CN 25 Th10 20
11
16
172
173
44
0
2
10
0
0
0
1
2
CN 25 Th10 20
22
20
290
290
55
2
2
13
0
0
0
0
7
CN 25 Th10 20
19
17
250
252
73
1
3
9
0
1
0
3
6
T7 24 Th10 20
16
11
171
171
44
0
0
13
0
0
0
0
1
T7 24 Th10 20
16
8
164
167
49
0
2
13
0
0
0
3
3
T7 24 Th10 20
16
11
181
182
45
3
1
9
0
0
0
1
3
T7 24 Th10 20
22
20
265
269
49
0
2
14
0
0
0
0
0
T7 24 Th10 20
14
16
199
199
41
0
0
11
0
0
0
3
1
T7 24 Th10 20
16
8
169
169
43
0
3
10
0
0
0
2
3
T7 24 Th10 20
8
16
157
157
43
0
4
9
0
0
0
0
3
T7 24 Th10 20
16
11
173
174
35
0
2
5
0
0
0
0
1
T7 24 Th10 20
3
16
130
130
21
1
4
5
0
0
0
0
2
T7 24 Th10 20
8
16
165
165
49
1
1
10
0
0
0
2
3
T6 23 Th10 20
11
16
171
171
34
0
4
6
0
0
0
0
1
T6 23 Th10 20
16
10
163
164
52
0
5
6
0
1
0
1
0
T6 23 Th10 20
12
16
187
189
59
0
0
10
0
1
0
1
1
T6 23 Th10 20
16
4
134
135
21
0
0
3
0
0
0
3
1
T6 23 Th10 20
16
8
169
172
38
1
0
9
0
0
1
1
4
T6 23 Th10 20
10
16
175
177
49
0
1
15
0
0
0
0
3
T6 23 Th10 20
14
16
205
206
55
0
4
15
0
0
0
0
4
T6 23 Th10 20
16
11
176
176
56
0
3
13
0
0
1
2
1
T6 23 Th10 20
19
17
231
232
51
0
0
11
0
0
1
2
5
T6 23 Th10 20
16
12
195
195
57
0
3
9
0
0
0
1
2
T6 23 Th10 20
5
16
133
134
39
1
1
8
0
0
0
1
3
T6 23 Th10 20
16
8
168
171
47
0
2
5
0
2
1
1
1
T6 23 Th10 20
5
16
147
147
38
0
0
12
0
0
0
4
2
T5 22 Th10 20
16
8
165
165
34
0
0
12
0
0
1
1
0
T5 22 Th10 20
16
14
211
212
43
1
3
13
0
0
0
5
2
T5 22 Th10 20
16
10
161
161
42
0
2
5
0
0
0
1
0
T5 22 Th10 20
16
6
154
155
36
0
2
9
0
0
0
1
1
T5 22 Th10 20
4
16
127
128
36
0
3
4
0
0
1
0
0
T5 22 Th10 20
16
12
177
177
39
0
2
10
0
0
0
1
1
T5 22 Th10 20
16
6
152
152
44
0
1
10
0
0
0
3
0
T5 22 Th10 20
10
16
171
172
34
0
6
7
0
0
0
0
2
T5 22 Th10 20
6
16
148
148
37
0
2
6
0
0
0
1
4
T5 22 Th10 20
11
16
168
169
37
1
3
7
0
0
0
0
1
T5 22 Th10 20
16
11
167
167
58
0
2
7
0
0
0
0
1
T5 22 Th10 20
11
16
173
173
44
1
1
8
0
0
0
1
3
T4 21 Th10 20
25
22
329
330
103
0
1
15
0
0
0
2
3
T4 21 Th10 20
13
17
182
183
54
0
1
12
0
0
0
1
2
T4 21 Th10 20
14
16
190
192
32
0
3
12
0
0
2
1
1
T4 21 Th10 20
16
9
155
155
36
1
0
9
0
0
1
0
2
T4 21 Th10 20
16
7
154
154
44
0
1
9
0
0
0
0
0
T4 21 Th10 20
7
16
145
146
50
0
1
8
0
0
0
0
1
T4 21 Th10 20
12
16
187
189
48
0
2
13
0
0
0
1
3
T3 20 Th10 20
10
16
176
180
50
0
4
9
0
0
0
3
3
T3 20 Th10 20
22
20
260
264
62
0
1
13
0
0
0
1
3
T3 20 Th10 20
9
16
164
164
27
1
2
9
0
0
0
0
0
T3 20 Th10 20
16
9
173
174
49
0
3
13
0
0
2
0
3
T3 20 Th10 20
16
7
153
154
38
0
1
5
0
0
1
1
2
T3 20 Th10 20
16
6
149
150
28
0
1
5
0
0
0
1
2
T3 20 Th10 20
10
16
173
174
40
1
3
3
0
0
0
1
1
T2 19 Th10 20
16
10
174
176
42
0
2
11
0
0
1
1
3
T2 19 Th10 20
13
16
198
198
46
0
2
14
0
0
1
0
2
T2 19 Th10 20
16
13
191
196
54
0
0
12
0
0
0
2
2
T2 19 Th10 20
10
16
178
183
45
0
3
10
0
0
1
1
2
T2 19 Th10 20
16
10
163
163
47
0
2
12
0
0
0
0
1
T2 19 Th10 20
16
10
170
170
42
0
2
5
0
0
0
1
1
T2 19 Th10 20
3
16
133
135
40
0
1
7
0
0
0
1
1
DreamHack - 2020 - Fall - Group Stage Match Stats
Team 1
Team 2
Điểm hạ gục
Điểm hi sinh
Điểm Hỗ trợ
Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu
Chỉ số chiến thắng 1v5
Số lần lật kèo 1v4
Số lần lật kèo 1v3
Số lần lật kèo 1v2
Số lần đối đầu 1v1
T7 17 Th10 20
16
12
195
195
43
1
4
9
0
0
2
2
2
T7 17 Th10 20
11
16
184
187
49
0
2
13
0
1
0
1
1
T7 17 Th10 20
16
11
181
182
47
1
3
9
0
0
1
1
1
T7 17 Th10 20
16
9
174
175
44
0
2
7
0
0
0
1
3
T7 17 Th10 20
16
11
168
169
43
0
2
12
0
0
0
2
0
T7 17 Th10 20
16
6
153
154
25
0
0
8
0
0
0
1
2
T7 17 Th10 20
16
14
210
211
56
0
1
10
0
1
0
1
4
T7 17 Th10 20
16
13
195
196
55
0
2
7
0
0
0
3
3
T7 17 Th10 20
13
16
173
177
40
0
0
10
0
0
0
1
0
T7 17 Th10 20
16
11
193
193
58
0
5
8
0
0
2
2
2
T7 17 Th10 20
12
16
180
182
51
0
3
8
0
0
0
1
2
T7 17 Th10 20
16
10
172
174
38
0
0
7
0
0
0
0
2
T6 16 Th10 20
15
19
236
238
71
0
2
14
0
0
0
1
2
T6 16 Th10 20
16
10
171
171
39
0
3
13
0
0
0
0
3
T6 16 Th10 20
12
16
207
208
46
1
2
11
0
0
0
5
3
T6 16 Th10 20
16
9
152
152
35
0
1
7
0
0
0
0
0
T6 16 Th10 20
17
19
237
238
52
1
5
8
0
0
0
1
2
T6 16 Th10 20
16
11
179
180
43
1
0
8
0
0
1
1
0
T6 16 Th10 20
16
6
150
150
45
0
2
11
0
0
0
0
2
T6 16 Th10 20
11
16
185
188
35
0
3
10
0
0
0
5
1
T6 16 Th10 20
10
16
178
179
52
1
3
11
0
0
1
3
1
T6 16 Th10 20
7
16
157
157
45
1
4
11
0
0
0
1
2
T6 16 Th10 20
16
2
118
119
38
0
2
5
0
0
0
2
1
T6 16 Th10 20
16
6
144
144
34
1
4
8
0
0
0
0
1
T6 16 Th10 20
16
6
134
136
28
0
0
8
0
0
0
0
1
T6 16 Th10 20
16
12
186
186
35
1
1
14
0
0
0
2
0
T6 16 Th10 20
16
5
132
133
32
0
2
7
0
1
0
1
1
T6 16 Th10 20
13
16
193
193
44
0
1
10
0
0
0
0
2
T6 16 Th10 20
16
6
138
141
41
1
2
9
0
0
1
0
1
T6 16 Th10 20
16
10
167
169
46
0
2
10
0
0
0
0
2
T6 16 Th10 20
13
16
198
199
45
0
1
9
0
0
0
4
2
T6 16 Th10 20
10
16
171
174
30
0
1
8
0
0
1
1
1
T6 16 Th10 20
16
7
164
164
34
0
0
16
0
0
0
1
5
T5 15 Th10 20
16
13
188
190
53
1
3
11
0
0
0
0
3
T5 15 Th10 20
8
16
151
151
24
1
1
7
0
0
0
0
1
T5 15 Th10 20
16
8
157
157
55
0
5
10
0
0
0
1
3
T5 15 Th10 20
28
24
337
338
76
0
1
16
0
0
0
3
5
T5 15 Th10 20
16
12
183
184
38
0
2
4
0
0
0
0
1
T5 15 Th10 20
16
8
147
147
36
0
3
10
0
0
0
0
1
T5 15 Th10 20
16
11
173
174
50
0
1
9
0
0
0
1
2
T5 15 Th10 20
16
13
203
203
52
0
2
8
0
0
0
1
1
T5 15 Th10 20
16
7
151
151
30
0
1
11
0
0
1
1
0
T5 15 Th10 20
16
11
169
170
36
0
2
4
0
0
0
0
2
T5 15 Th10 20
12
16
176
176
52
0
1
8
0
0
0
2
1
T5 15 Th10 20
16
19
233
233
58
0
1
12
0
0
0
1
2
T5 15 Th10 20
16
5
154
156
40
0
1
7
0
0
0
0
4
T5 15 Th10 20
12
16
188
188
43
0
4
10
0
0
0
2
1
T5 15 Th10 20
16
14
200
200
47
0
2
11
0
0
0
0
2
T5 15 Th10 20
16
12
193
194
46
0
0
14
0
0
0
2
3
T5 15 Th10 20
16
13
193
194
46
1
2
9
0
0
0
0
5
T5 15 Th10 20
9
16
177
177
43
1
3
6
0
0
0
2
1
T5 15 Th10 20
6
16
158
158
38
0
2
9
0
0
0
0
3
Chờ tìm trận đấu
Báo cáo sự cố