1
00 d 00 h 00 m
Introducing
Steam BotBeta!
Faster Tracking & Match Notifications
195 slots remaining Add to Friends
1
Đăng nhập với Steam
Afamet
CS2
Rank
Tốt nhất
Premier
15,741
T4 13 Th03 24
Wins: 32
 
de_mirage
T5 18 Th07 24
Wins: 2
 
This player does not have match tracking enabled. Some matches may be missing. If this is your profile, login to set this up Sign in with Steam
Hệ số hạ gục/ hi sinh
1.66
0.06
Đánh giá bởi HLTV
1.53
0.05
Tỷ lệ thắng
64%
2
Số trận đấu đã chơi14
Số trận đấu đã thắng9
Số trận đấu đã thua3
Số trận đấu hòa2
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
59%
1
Chỉ số hạ gục373
Chỉ số hi sinh225
Chỉ số hỗ trợ58
Tỷ lệ bắn vào mồm221
Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu
111
4
Lượng sát thương37061
Số vòng đấu334
Số lần lật kèo thành công
Số lần chiến thắng 1vX 29% 3
Số lần đối đầu 1v1
67%
Số trận thắng:4 / Số trận thua:2
Số lần lật kèo 1v2
33%
Số trận thắng:2 / Số trận thua:4
Số lần lật kèo 1v3
0%
Số trận thắng:0 / Số trận thua:4
Số lần lật kèo 1v4
20%
Số trận thắng:1 / Số trận thua:4
Chỉ số chiến thắng 1v5
0%
Số trận thắng:0 / Số trận thua:3
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
Mỗi vòng đấu 19%
Kết hợp
T
CT
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
65%
70%
59%
Số lần nỗ lực Hạ gục đầu tiên - chiếm vị trí
29%
33%
25%
Matches
11:13
15:15
13:11
13:11
13:8
13:10
13:11
16:12
13:11
13:5
được chơi nhiều nhất
de_inferno
6
de_vertigo
4
de_nuke
2
de_mirage
2
Người chơi thành công nhất
de_vertigo
100%
de_mirage
100%
de_inferno
50%
de_nuke
0%
Người chơi hạ gục nhiều nhất
AK47
116
Deagle
77
AWP
53
M4A1-S
37
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
xm1014
100%
Deagle
96%
USP
83%
Glock
81%
Chỉ số thống kê được hiển thị cho Afamet dựa trên các trận bạn đã chơi cùng hoặc đấu cùng.

Chỉ hiện những người chơi đã bị cấm Hiển thị tất cả
Chơi cùng nhau Lần chơi gần nhất Lệnh cấm được phát hiện Hệ số hạ gục/ hi sinh +/- Tỷ lệ thắng Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Đánh giá
(Tổng quan) 1.66 148 64% 111 59% 1.53
Tải thêm
Bản đồ
% Tỷ lệ thắng
Thời gian đã chơi
Phần trăm của vòng chơi mà T chiến thắng
Phần trăm của vòng chơi mà CT chiến thắng
de_inferno
50%
6
56%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_vertigo
100%
4
53%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
57%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_nuke
0%
2
42%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
29%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_mirage
100%
2
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
71%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
Chỉ số hạ gục Chỉ số bắn trúng đầu địch Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Số đạn bắn ra Lượng sát thương Độ chuẩn xác Đầu Ngực Thân trên Tay trái Tay phải Chân trái Chân phải
AK47 116
80
69%
1709
11332
16%
32%
35%
21%
1%
6%
3%
4%
Deagle 77
74
96%
205
7671
55%
84%
11%
3%
0%
1%
2%
0%
AWP 53
6
11%
116
4525
49%
11%
54%
16%
0%
14%
0%
5%
M4A1-S 37
10
27%
590
3936
25%
13%
44%
20%
2%
12%
3%
5%
Glock 26
21
81%
257
2057
25%
40%
49%
3%
2%
5%
2%
0%
USP 12
10
83%
180
1405
19%
38%
47%
12%
0%
0%
0%
3%
Famas 12
1
8%
183
1127
32%
3%
34%
39%
5%
8%
2%
8%
MP9 11
6
55%
270
1310
21%
25%
41%
13%
2%
11%
4%
5%
Mac10 10
4
40%
348
1324
18%
10%
55%
24%
2%
6%
3%
0%
Tec9 5
3
60%
54
253
17%
33%
33%
11%
11%
11%
0%
0%
M4A4 4
2
50%
71
566
28%
10%
45%
30%
0%
15%
0%
0%
Galil 3
1
33%
80
382
20%
19%
31%
31%
0%
6%
6%
6%
p250 2
1
50%
15
199
27%
50%
25%
25%
0%
0%
0%
0%
Scout 2
1
50%
11
307
45%
20%
80%
0%
0%
0%
0%
0%
Knife 1
0
0%
487
7
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Five Seven 1
0
0%
15
63
20%
0%
100%
0%
0%
0%
0%
0%
xm1014 1
1
100%
5
259
100%
36%
55%
0%
0%
9%
0%
0%
Smoke Grenade 0
0
0%
110
1
2%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
HE Grenade 0
0
0%
54
255
39%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Flashbang 0
0
0%
77
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Incendiary Grenade 0
0
0%
19
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Molotov Projectile 0
0
0%
7
4
57%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Molotov 0
0
0%
0
78
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
p2000 0
0
0%
0
0
0%
0%
100%
0%
0%
0%
0%
0%
Ngày Bản đồ Điểm số Xếp hạng Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Đánh giá
Chờ tìm trận đấu
Báo cáo sự cố
We need your feedback!
Take Survey