Introducing
Steam BotBeta!
Faster Tracking & Match Notifications
92 slots remaining Add to Friends
1
Đăng nhập với Steam
sausoL
CS2
Rank
Tốt nhất
FACEIT
1 ngày trước
Wins:
 
Wingman
T6 27 Th09 24
Wins: 81
 
Premier
---
T5 28 Th09 23
Wins: 5
 
de_dust2
T5 28 Th09 23
Wins: 1
 
de_vertigo
T3 7 Th05 24
Wins: 1
 
CS:GO
Rank
Tốt nhất
T3 1 Th08 23
Wins: 182
 
This player does not have match tracking enabled. Some matches may be missing. If this is your profile, login to set this up Sign in with Steam
Hệ số hạ gục/ hi sinh
1.22
0.01
Đánh giá bởi HLTV
1.28
0.01
Tỷ lệ thắng
60%
1
Số trận đấu đã chơi50
Số trận đấu đã thắng30
Số trận đấu đã thua20
Số trận đấu hòa0
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
49%
Chỉ số hạ gục1227
Chỉ số hi sinh1004
Chỉ số hỗ trợ200
Tỷ lệ bắn vào mồm605
Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu
95
Lượng sát thương129863
Số vòng đấu1368
Số lần lật kèo thành công
Số lần chiến thắng 1vX 14%
Số lần đối đầu 1v1
52%
Số trận thắng:13 / Số trận thua:12
Số lần lật kèo 1v2
14%
Số trận thắng:5 / Số trận thua:30
Số lần lật kèo 1v3
3%
Số trận thắng:1 / Số trận thua:31
Số lần lật kèo 1v4
0%
Số trận thắng:0 / Số trận thua:29
Chỉ số chiến thắng 1v5
4%
Số trận thắng:1 / Số trận thua:22
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
Mỗi vòng đấu 15%
Kết hợp
T
CT
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
60%
56%
63%
Số lần nỗ lực Hạ gục đầu tiên - chiếm vị trí
26%
22%
30%
Matches
16:10
14:16
22:20
16:9
19:17
14:16
10:16
10:16
19:17
16:9
được chơi nhiều nhất
de_mirage
13
de_overpass
8
de_inferno
7
de_dust2
6
Người chơi thành công nhất
de_anubis
100%
de_engage
100%
de_cache
100%
de_train
100%
Người chơi hạ gục nhiều nhất
AK47
494
AWP
180
M4A1-S
171
Deagle
93
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
Five Seven
100%
p2000
100%
P90
100%
Glock
86%
Chỉ số thống kê được hiển thị cho sausoL dựa trên các trận bạn đã chơi cùng hoặc đấu cùng.

Chỉ hiện những người chơi đã bị cấm Hiển thị tất cả
Chơi cùng nhau Lần chơi gần nhất Lệnh cấm được phát hiện Hệ số hạ gục/ hi sinh +/- Tỷ lệ thắng Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Đánh giá
(Tổng quan) 1.22 223 60% 95 49% 1.28
Tải thêm
Bản đồ
% Tỷ lệ thắng
Thời gian đã chơi
Phần trăm của vòng chơi mà T chiến thắng
Phần trăm của vòng chơi mà CT chiến thắng
de_mirage
46%
13
42%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
53%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_overpass
50%
8
60%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
47%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_inferno
57%
7
56%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
57%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_dust2
67%
6
58%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
53%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_ancient
75%
4
53%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
55%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_vertigo
50%
4
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
47%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_nuke
67%
3
49%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_anubis
100%
2
70%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
43%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_engage
100%
1
70%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
60%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_cache
100%
1
53%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
73%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_train
100%
1
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
75%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
Chỉ số hạ gục Chỉ số bắn trúng đầu địch Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Số đạn bắn ra Lượng sát thương Độ chuẩn xác Đầu Ngực Thân trên Tay trái Tay phải Chân trái Chân phải
AK47 494
298
60%
8180
50144
17%
22%
45%
16%
3%
7%
4%
3%
AWP 180
12
7%
432
16247
46%
6%
50%
27%
5%
8%
4%
1%
M4A1-S 171
62
36%
3147
18792
20%
15%
51%
18%
3%
9%
1%
3%
Deagle 93
64
69%
698
10215
30%
32%
51%
12%
0%
3%
0%
0%
M4A4 69
33
48%
1305
6707
17%
24%
47%
14%
3%
7%
3%
3%
USP 61
51
84%
793
6396
22%
36%
47%
8%
1%
6%
1%
1%
Glock 35
30
86%
583
3957
19%
40%
44%
7%
1%
6%
0%
1%
Galil 18
6
33%
458
2060
16%
15%
46%
21%
1%
6%
4%
7%
Scout 15
4
27%
76
1723
39%
13%
67%
10%
0%
7%
0%
3%
MP9 14
8
57%
362
1632
21%
20%
53%
13%
0%
12%
0%
1%
p250 12
7
58%
182
1295
19%
34%
49%
6%
3%
9%
0%
0%
Mac10 12
8
67%
240
1006
20%
26%
47%
13%
2%
11%
0%
2%
Tec9 9
4
44%
138
731
15%
40%
45%
0%
5%
10%
0%
0%
HE Grenade 8
0
0%
300
3959
58%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Famas 7
3
43%
131
752
24%
13%
45%
29%
3%
3%
6%
0%
Molotov 6
0
0%
0
2093
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Ump 6
4
67%
109
621
19%
38%
43%
5%
0%
14%
0%
0%
Five Seven 6
6
100%
42
550
26%
55%
36%
0%
0%
9%
0%
0%
Dual Elites 3
2
67%
30
213
13%
50%
0%
25%
0%
25%
0%
0%
Knife 2
0
0%
1488
172
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Sawed Off 2
1
50%
4
185
100%
18%
73%
0%
0%
9%
0%
0%
CZ75a 1
0
0%
10
35
20%
0%
100%
0%
0%
0%
0%
0%
p2000 1
1
100%
8
100
13%
100%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Bizon 1
0
0%
21
100
33%
0%
29%
43%
0%
14%
14%
0%
P90 1
1
100%
10
85
30%
67%
0%
0%
0%
33%
0%
0%
Flashbang 0
0
0%
942
1
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Smoke Grenade 0
0
0%
515
4
1%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Molotov Projectile 0
0
0%
216
6
2%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
g3sg1 0
0
0%
33
33
3%
0%
0%
0%
0%
100%
0%
0%
Incendiary Grenade 0
0
0%
204
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Nova 0
0
0%
1
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0
0
0%
0
34
0%
0%
0%
100%
0%
0%
0%
0%
USP - Silencer Off 0
0
0%
7
15
14%
0%
100%
0%
0%
0%
0%
0%
Decoy Grenade 0
0
0%
9
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Trận 1 đã có một người chơi bị cấm. Nhấn vào đây để lọc Hiển thị tất cả
Ngày Bản đồ Điểm số Xếp hạng Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Đánh giá
Trục X
Di chuột qua biểu đồ để xem tổng quan về số liệu thống kê tại thời điểm đó.
Chờ tìm trận đấu
Báo cáo sự cố