Chỉ số sử dụng lựu đạn, mù, khói, lửa
Chỉ số hạ gục đầu tiên
Chỉ số đổi mạng
Số lần chiến thắng 1vX
Chỉ số hạ gục trên 1 mạng trong 1 vòng đấu
Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Hệ số hạ gục/ hi sinh Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Điểm hệ số vòng đấu với các chỉ số Hạ gục/ Hi sinh/ Sống sót / Đổi mạng KAST Đánh giá Chỉ số địch bị mù Chỉ số hỗ trợ bằng bom mù Chỉ số thời gian địch bị mù Chỉ số sát thương hỗ trợ bởi lựu đạn, bom lửa Hệ số điểm hạ gục đầu và điểm chết đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Điểm hạ gục Điểm hi sinh Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Số lần chiến thắng 1vX Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục trên 3 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 2 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 1 mạng trong 1 vòng đấu
Coalesce
16
10
6
Girafffe
26 15 3 11 1.70 95.9 58% 85.2% 1.55 4 0 14.9s 121 0 3 3 2 2 1 1 2 4 0 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 3 6 5
volt
20 15 4 5 1.30 72.3 70% 81.5% 1.26 10 3 33.1s 102 -2 1 3 1 3 0 0 5 3 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 16
arTisT
20 18 3 2 1.10 90.1 30% 70.4% 1.17 7 2 21.9s 64 1 4 3 2 1 2 2 4 3 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 2 0 0 2 2 10
Extinct
20 19 3 1 1.10 74 40% 70.4% 1.10 3 0 10.5s 48 -1 2 3 0 2 2 1 4 4 4 0 3 0 1 0 0 0 0 0 0 0 2 0 1 1 2 9
TIMMO
12 15 2 -3 0.80 48.5 75% 55.6% 0.72 1 0 4.8s 25 -3 1 4 0 2 1 2 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 1 7
 
TheAgencyClan
11
9
2
Astrum
24 19 2 5 1.30 83.3 46% 55.6% 1.14 1 0 1.4s 240 2 3 1 2 1 1 0 5 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 2 0 1 1 4 9
Pienix
19 18 3 1 1.10 67.4 26% 70.4% 1.06 5 0 17.3s 4 2 4 2 2 1 2 1 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 3 0 10
Sasza
16 21 3 -5 0.80 76.7 44% 63% 0.88 3 0 8.1s 111 1 3 2 1 1 2 1 1 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 8
Vacancy
14 21 4 -7 0.70 70 50% 66.7% 0.83 15 1 53.7s 78 2 6 4 1 2 5 2 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 10
Jins
8 19 3 -11 0.40 38.7 63% 51.9% 0.46 4 1 13.8s 74 -2 0 2 0 1 0 1 4 3 0 1 0 0 0 1 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 6
Giá trị vũ khí của đội
Tiền
Tiền tiêu
Vòng 1
1
0
$3750
Giá trị vũ khí của đội
$4400
$1250
Tiền
$600
$3400
Tiền tiêu
$3400
01:10 volt glock Xuyên não Vacancy
01:11 Pienix usp_silencer Xuyên não Girafffe
01:12 Astrum + {flash} Jins usp_silencer Xuyên não Extinct
01:12 TIMMO + volt glock Sasza
01:13 TIMMO + volt glock Xuyên não Pienix
01:14 Jins usp_silencer Xuyên não TIMMO
01:15 arTisT + Girafffe glock Jins
01:16 arTisT glock Xuyên não Astrum
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 2
1
1
$17600
Giá trị vũ khí của đội
$10100
$2050
Tiền
$1100
$16600
Tiền tiêu
$9900
00:31 Vacancy + Astrum deagle Xuyên não volt
00:35 Astrum deagle Extinct
01:01 Sasza deagle Xuyên não Girafffe
01:03 Sasza + Pienix deagle TIMMO
01:22 Astrum galilar arTisT
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 3
1
2
$8950
Giá trị vũ khí của đội
$23650
$300
Tiền
$9950
$8750
Tiền tiêu
$8900
00:43 Vacancy deagle Girafffe
00:45 Pienix + Vacancy ssg08 TIMMO
00:46 Extinct + Girafffe deagle Xuyên não Vacancy
00:58 volt deagle Xuyên não Astrum
01:13 Pienix ssg08 Extinct
01:17 Sasza galilar arTisT
01:18 volt galilar Jins
01:21 Pienix + Jins ssg08 volt
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 4
1
3
$3200
Giá trị vũ khí của đội
$29350
$7700
Tiền
$5950
$3000
Tiền tiêu
$21750
00:34 Vacancy m4a1 TIMMO
00:34 Vacancy m4a1 Girafffe
00:35 volt deagle Xuyên não Vacancy
00:40 Astrum m4a1 Xuyên não volt
00:46 Sasza galilar Extinct
00:51 Pienix awp arTisT
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 5
2
3
$20550
Giá trị vũ khí của đội
$30100
$450
Tiền
$15350
$19550
Tiền tiêu
$8500
00:48 arTisT galilar Sasza
01:00 volt ak47 Astrum
01:04 Girafffe ak47 Xuyên não Jins
01:04 Pienix awp TIMMO
01:24 Girafffe ak47 Vacancy
01:24 Girafffe ak47 Đục tường Pienix
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 6
3
3
$28300
Giá trị vũ khí của đội
$21100
$10000
Tiền
$2000
$8500
Tiền tiêu
$20450
00:30 Girafffe ak47 Xuyên não Pienix
00:33 Vacancy + {flash} volt mp9 Xuyên não Extinct
00:34 arTisT awp Astrum
00:41 volt + Extinct ak47 Xuyên não Vacancy
00:43 Girafffe + {flash} arTisT ak47 Jins
01:34 Girafffe ak47 Xuyên não Sasza
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 7
4
3
$26500
Giá trị vũ khí của đội
$1000
$21200
Tiền
$11750
$7900
Tiền tiêu
$0
00:48 Pienix + Vacancy usp_silencer Extinct
00:52 arTisT awp Jins
00:56 Girafffe + Extinct ak47 Vacancy
01:11 Sasza mac10 Xuyên não arTisT
01:39 volt ak47 Xuyên não Astrum
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 8
4
4
$27850
Giá trị vũ khí của đội
$27450
$24750
Tiền
$2950
$14950
Tiền tiêu
$22100
00:38 Vacancy m4a1 Xuyên não arTisT
00:51 Pienix awp Extinct
00:53 volt ak47 Vacancy
00:59 Pienix awp Xuyên não TIMMO
01:01 Astrum m4a1 Xuyên não Girafffe
01:20 Pienix awp volt
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 9
5
4
$25400
Giá trị vũ khí của đội
$29850
$7450
Tiền
$10600
$24600
Tiền tiêu
$9100
00:36 Astrum ak47 Đục tường Extinct
00:52 Girafffe ak47 Sasza
00:54 Pienix + Vacancy awp volt
01:13 Girafffe ak47 Xuyên não Jins
01:14 TIMMO + arTisT ak47 Astrum
01:14 Girafffe ak47 Xuyên não Vacancy
01:15 Pienix awp Girafffe
01:31 Pienix awp arTisT
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 10
5
5
$24900
Giá trị vũ khí của đội
$26800
$6450
Tiền
$1350
$20000
Tiền tiêu
$19350
00:48 Girafffe + {flash} arTisT ak47 Jins
00:49 Astrum + {flash} TIMMO m4a1 volt
00:49 Astrum m4a1 Girafffe
00:54 Vacancy mp9 Xuyên não Extinct
01:11 Astrum m4a1 TIMMO
01:16 arTisT ak47 Xuyên não Pienix
01:22 Vacancy + Astrum mp9 arTisT
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 11
5
6
$5550
Giá trị vũ khí của đội
$29900
$8500
Tiền
$5100
$5550
Tiền tiêu
$14600
00:44 Sasza + TIMMO ak47 Girafffe
00:46 Extinct + volt deagle Sasza
00:47 Astrum + Sasza m4a1 Xuyên não Extinct
00:47 volt deagle Astrum
00:52 Jins m4a1 Xuyên não arTisT
01:03 Jins m4a1 Xuyên não volt
01:03 Vacancy ak47 TIMMO
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 12
5
7
$8800
Giá trị vũ khí của đội
$31450
$9800
Tiền
$9950
$9100
Tiền tiêu
$13600
00:37 Vacancy ak47 Xuyên não TIMMO
00:47 arTisT + Extinct tec9 Sasza
00:47 arTisT + Sasza tec9 Xuyên não Extinct
01:12 Astrum m4a1 Đục tường Girafffe
01:22 Astrum m4a1 Xuyên não arTisT
01:25 volt deagle Xuyên não Pienix
01:33 Jins + Sasza ak47 volt
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 13
6
7
$26300
Giá trị vũ khí của đội
$32250
$900
Tiền
$13050
$25500
Tiền tiêu
$15200
00:39 arTisT awp Vacancy
00:47 Extinct ak47 Pienix
00:51 Sasza m4a1 Extinct
00:52 volt ak47 Xuyên não Sasza
01:06 TIMMO ak47 Xuyên não Jins
01:12 arTisT awp Astrum
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 14
6
8
$27450
Giá trị vũ khí của đội
$5750
$10650
Tiền
$14600
$7900
Tiền tiêu
$5750
00:35 Sasza deagle Xuyên não volt
00:38 Sasza ak47 Xuyên não Extinct
00:53 Jins deagle Xuyên não arTisT
00:56 Girafffe ak47 Xuyên não Sasza
00:59 Girafffe ak47 Jins
01:00 Pienix deagle Xuyên não TIMMO
01:01 Astrum + Jins deagle Đục tường Girafffe
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 15
6
9
Số lần đối đầu 1v1
$20850
Giá trị vũ khí của đội
$34800
$700
Tiền
$7750
$20050
Tiền tiêu
$24600
00:32 Pienix + {flash} Vacancy awp volt
00:34 Extinct mac10 Pienix
00:36 Vacancy ak47 TIMMO
00:37 Sasza awp Girafffe
00:40 Astrum ak47 Extinct
00:45 arTisT ak47 Astrum
00:51 arTisT ak47 Xuyên não Vacancy
01:00 arTisT ak47 Sasza
01:01 Jins m4a1 arTisT
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 16
7
9
$4000
Giá trị vũ khí của đội
$4300
$600
Tiền
$700
$3400
Tiền tiêu
$3300
04:21 Vacancy glock Xuyên não TIMMO
04:35 arTisT hkp2000 Xuyên não Sasza
04:36 Astrum glock Xuyên não arTisT
04:36 volt usp_silencer Xuyên não Astrum
04:40 Extinct elite Xuyên não Vacancy
04:47 Pienix glock Xuyên não volt
04:47 Girafffe usp_silencer Xuyên não Pienix
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 17
8
9
$19700
Giá trị vũ khí của đội
$2600
$900
Tiền
$9300
$17450
Tiền tiêu
$-38050
02:23 arTisT ssg08 Vacancy
02:33 Astrum deagle Xuyên não arTisT
03:09 Extinct m4a1_silencer Astrum
03:10 Extinct m4a1_silencer Jins
03:15 volt famas Xuyên não Sasza
03:17 volt famas Pienix
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 18
9
9
$24500
Giá trị vũ khí của đội
$22200
$8700
Tiền
$400
$9950
Tiền tiêu
$21200
00:30 Pienix ak47 Xuyên não arTisT
00:33 Extinct + arTisT m4a1_silencer Xuyên não Pienix
00:33 Extinct m4a1_silencer Xuyên não Sasza
00:34 Vacancy ak47 Extinct
01:03 Girafffe + {flash} volt famas Xuyên não Jins
01:07 Girafffe + TIMMO famas Xuyên não Astrum
01:10 volt famas Xuyên não Vacancy
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 19
10
9
$29200
Giá trị vũ khí của đội
$20500
$13350
Tiền
$300
$14950
Tiền tiêu
$19500
00:36 Girafffe ak47 Xuyên não Pienix
00:59 TIMMO ak47 Xuyên não Astrum
01:03 Sasza ak47 Xuyên não arTisT
01:05 Girafffe + arTisT ak47 Xuyên não Sasza
01:05 Jins + Pienix ak47 Xuyên não Girafffe
01:10 TIMMO + volt ak47 Xuyên não Vacancy
02:08 TIMMO ak47 Jins
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 20
11
9
$30750
Giá trị vũ khí của đội
$22900
$15800
Tiền
$300
$17150
Tiền tiêu
$21900
00:50 Sasza ak47 Xuyên não Girafffe
00:56 Extinct ak47 Xuyên não Astrum
01:30 Extinct ak47 Xuyên não Pienix
01:31 Extinct ak47 Đục tường Jins
01:35 Extinct + {flash} Jins ak47 Vacancy
01:44 Sasza ak47 Extinct
01:44 volt + Girafffe ak47 Xuyên não Sasza
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 21
11
10
$31750
Giá trị vũ khí của đội
$7900
$19250
Tiền
$10000
$13700
Tiền tiêu
$8200
00:46 Astrum deagle Xuyên não Đục tường TIMMO
00:49 Girafffe m4a1 Xuyên não Sasza
00:50 Astrum deagle Xuyên não Extinct
01:19 arTisT ak47 Xuyên não Pienix
01:21 Jins + Pienix deagle arTisT
01:37 volt ak47 Jins
01:49 Astrum ak47 Đục tường Girafffe
01:53 Astrum deagle Đục tường volt
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 22
12
10
$27300
Giá trị vũ khí của đội
$28650
$850
Tiền
$5250
$26300
Tiền tiêu
$22500
00:52 Extinct m4a1 Astrum
01:20 volt + {flash} Pienix m4a1 Xuyên não Vacancy
01:22 Girafffe famas Jins
01:23 Pienix awp volt
01:23 Girafffe famas Sasza
01:26 arTisT awp Pienix
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 23
13
10
$28300
Giá trị vũ khí của đội
$10000
$9100
Tiền
$10050
$9300
Tiền tiêu
$9800
00:51 Extinct + {flash} volt ak47 Xuyên não Jins
00:57 volt m4a1 Xuyên não Pienix
01:03 TIMMO ak47 Xuyên não Astrum
01:04 Vacancy ak47 Xuyên não Extinct
01:43 Girafffe ak47 Vacancy
01:43 Girafffe ak47 Xuyên não Sasza
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 24
14
10
$31450
Giá trị vũ khí của đội
$26150
$16650
Tiền
$2000
$10200
Tiền tiêu
$25350
00:55 Pienix + Vacancy awp arTisT
00:57 TIMMO ak47 Xuyên não Vacancy
00:59 Astrum ak47 Xuyên não TIMMO
01:01 volt m4a1 Xuyên não Sasza
01:11 Extinct m4a1 Xuyên não Jins
01:18 Extinct m4a1 Pienix
01:20 Astrum ak47 volt
01:32 Extinct m4a1 Đục tường Astrum
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 25
14
11
$31850
Giá trị vũ khí của đội
$24100
$15350
Tiền
$900
$20800
Tiền tiêu
$23100
00:40 Astrum ak47 Xuyên não Extinct
00:49 Girafffe ak47 Xuyên não Vacancy
00:57 Sasza ak47 Xuyên não volt
01:02 Astrum + Jins ak47 Girafffe
01:25 Sasza ak47 arTisT
01:43 TIMMO m4a1 Xuyên não Sasza
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 26
15
11
$26300
Giá trị vũ khí của đội
$27650
$2450
Tiền
$7900
$20300
Tiền tiêu
$12000
01:14 arTisT awp Xuyên não Sasza
01:35 TIMMO m4a1 Xuyên não Vacancy
01:36 arTisT awp Jins
01:48 arTisT awp Astrum
01:56 Extinct + {flash} volt knife_canis Pienix
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 27
16
11
$30000
Giá trị vũ khí của đội
$22600
$12600
Tiền
$800
$8200
Tiền tiêu
$21600
00:33 TIMMO m4a1 Xuyên não Vacancy
00:39 Sasza ak47 TIMMO
00:43 arTisT awp Sasza
00:48 Girafffe m4a1 Xuyên não Jins
00:50 Girafffe m4a1 Pienix
00:56 Extinct + TIMMO ak47 Astrum
Phe Cảnh sát chiến thắng
Chỉ số hạ gục Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Độ chính xác Lượng sát thương nhận/mỗi vòng đấu
Chỉ số hạ gục Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Độ chính xác Lượng sát thương nhận/mỗi vòng đấu
AK47
Girafffe 18
56%
28%
1487
volt 7
57%
16%
448
Extinct 7
43%
17%
610
TIMMO 7
71%
19%
684
arTisT 5
60%
20%
614
Sasza 8
50%
19%
923
Astrum 7
29%
14%
618
Vacancy 5
40%
12%
737
Jins 2
50%
7%
279
Pienix 1
100%
24%
297
M4A4
Extinct 4
25%
17%
396
Girafffe 3
67%
16%
366
volt 3
100%
28%
293
TIMMO 3
100%
10%
439
arTisT 0
0%
44%
143
Astrum 8
50%
14%
625
Vacancy 3
33%
17%
391
Jins 3
67%
32%
317
Sasza 1
0%
13%
282
AWP
arTisT 9
11%
32%
865
Extinct 0
0%
0%
0
Pienix 11
9%
34%
844
Sasza 1
0%
50%
100
Deagle
volt 4
75%
40%
393
Extinct 2
50%
32%
227
Girafffe 0
0%
17%
53
arTisT 0
0%
20%
75
TIMMO 0
0%
0%
0
Astrum 6
50%
12%
440
Sasza 3
67%
33%
295
Vacancy 2
50%
14%
158
Jins 2
50%
25%
230
Pienix 1
100%
40%
100
Glock
arTisT 2
50%
11%
134
TIMMO 2
50%
20%
17
volt 1
100%
10%
283
Girafffe 0
0%
3%
66
Extinct 0
0%
0%
0
Astrum 1
100%
5%
100
Pienix 1
100%
8%
179
Vacancy 1
100%
7%
122
Sasza 0
0%
4%
22
Jins 0
0%
0%
0
Famas
Girafffe 4
50%
13%
331
volt 3
67%
22%
229
USP
Girafffe 1
100%
27%
133
volt 1
100%
33%
83
arTisT 0
0%
33%
13
TIMMO 0
0%
0%
0
Pienix 2
50%
13%
98
Astrum 1
100%
29%
130
Jins 1
100%
13%
100
Sasza 0
0%
20%
30
Vacancy 0
0%
15%
69
Galil
volt 1
0%
50%
122
arTisT 1
0%
33%
100
Girafffe 0
0%
10%
21
Extinct 0
0%
0%
0
TIMMO 0
0%
8%
54
Sasza 2
0%
16%
160
Astrum 1
0%
2%
27
Vacancy 0
0%
4%
22
Jins 0
0%
20%
44
Scout
arTisT 1
0%
33%
37
Pienix 3
0%
38%
242
M4A1-S
Extinct 4
50%
23%
341
MP9
TIMMO 0
0%
8%
91
Vacancy 3
67%
26%
261
Sasza 0
0%
20%
62
Mac10
Extinct 1
0%
26%
189
arTisT 0
0%
8%
13
Sasza 1
100%
45%
86
Astrum 0
0%
33%
68
Vacancy 0
0%
31%
52
Knife
Extinct 1
0%
25%
97
Girafffe 0
0%
0%
0
volt 0
0%
0%
0
arTisT 0
0%
0%
0
TIMMO 0
0%
0%
0
Astrum 0
0%
0%
0
Pienix 0
0%
0%
0
Sasza 0
0%
0%
0
Vacancy 0
0%
0%
0
Jins 0
0%
0%
0
Tec9
arTisT 1
0%
21%
79
Girafffe 0
0%
6%
11
TIMMO 0
0%
0%
0
p2000
arTisT 1
100%
19%
169
Dual Elites
Extinct 1
100%
9%
67
Flashbang
Girafffe 0
0%
0%
0
volt 0
0%
0%
0
arTisT 0
0%
0%
0
Extinct 0
0%
0%
0
TIMMO 0
0%
0%
0
Astrum 0
0%
0%
0
Pienix 0
0%
0%
0
Sasza 0
0%
0%
0
Vacancy 0
0%
0%
0
Jins 0
0%
10%
1
Smoke Grenade
Girafffe 0
0%
0%
0
volt 0
0%
0%
0
arTisT 0
0%
0%
0
Extinct 0
0%
0%
0
TIMMO 0
0%
0%
0
Astrum 0
0%
0%
0
Pienix 0
0%
0%
0
Sasza 0
0%
0%
0
Vacancy 0
0%
0%
0
Jins 0
0%
0%
0
HE Grenade
Girafffe 0
0%
35%
96
volt 0
0%
38%
78
arTisT 0
0%
20%
45
Extinct 0
0%
17%
32
TIMMO 0
0%
40%
9
Astrum 0
0%
43%
228
Pienix 0
0%
25%
4
Sasza 0
0%
23%
26
Vacancy 0
0%
38%
78
Jins 0
0%
45%
40
Molotov Projectile
Girafffe 0
0%
0%
0
volt 0
0%
0%
0
arTisT 0
0%
0%
0
Extinct 0
0%
0%
0
TIMMO 0
0%
0%
0
Astrum 0
0%
0%
0
Pienix 0
0%
0%
0
Sasza 0
0%
0%
0
Vacancy 0
0%
0%
0
Jins 0
0%
0%
0
Molotov
Girafffe 0
0%
%
25
volt 0
0%
%
24
arTisT 0
0%
%
19
Extinct 0
0%
%
16
TIMMO 0
0%
%
16
Astrum 0
0%
%
12
Sasza 0
0%
%
85
Jins 0
0%
%
33
Incendiary Grenade
Girafffe 0
0%
0%
0
volt 0
0%
0%
0
arTisT 0
0%
0%
0
Extinct 0
0%
0%
0
TIMMO 0
0%
0%
0
Astrum 0
0%
0%
0
Pienix 0
0%
0%
0
Sasza 0
0%
0%
0
Vacancy 0
0%
0%
0
Jins 0
0%
0%
0
Sawed Off
arTisT 0
0%
100%
52
p250
arTisT 0
0%
0%
0
Aug
arTisT 0
0%
17%
76
Extinct 0
0%
14%
24
Pienix 0
0%
40%
56
Five Seven
arTisT 0
0%
0%
0
Vacancy 0
0%
0%
0
Decoy Grenade
Extinct 0
0%
0%
0
Sasza 0
0%
0%
0
Vacancy 0
0%
0%
0
SG556
Pienix 0
0%
0%
0
Sasza 0
0%
0%
0
Người giết \ Người bị giết
arTisT
0
0
1 (100%)
0
0
5 (56%)
3 (43%)
6 (60%)
3 (60%)
3 (43%)
Girafffe
0
0
0
0
0
1 (14%)
8 (89%)
7 (64%)
5 (71%)
5 (71%)
Extinct
0 (0%)
0
0
0
0
5 (42%)
4 (100%)
2 (33%)
3 (43%)
6 (67%)
TIMMO
0
0
0
0
0
3 (50%)
2 (67%)
2 (50%)
4 (44%)
1 (20%)
volt
0
0
0
0
0
5 (56%)
2 (50%)
4 (67%)
6 (86%)
3 (33%)
Astrum
4 (44%)
6 (86%)
7 (58%)
3 (50%)
4 (44%)
0
0
0
0
0
Jins
4 (57%)
1 (11%)
0 (0%)
1 (33%)
2 (50%)
0
0
0
0
0
Sasza
4 (40%)
4 (36%)
4 (67%)
2 (50%)
2 (33%)
0
0
0
0
0
Vacancy
2 (40%)
2 (29%)
4 (57%)
5 (56%)
1 (14%)
0
0
0
0
0
Pienix
4 (57%)
2 (29%)
3 (33%)
4 (80%)
6 (67%)
0
0
0
0
0


Bộ lọc: