Chỉ số sử dụng lựu đạn, mù, khói, lửa
Chỉ số hạ gục đầu tiên
Chỉ số đổi mạng
Số lần chiến thắng 1vX
Chỉ số hạ gục trên 1 mạng trong 1 vòng đấu
Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Hệ số hạ gục/ hi sinh Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Điểm hệ số vòng đấu với các chỉ số Hạ gục/ Hi sinh/ Sống sót / Đổi mạng KAST Đánh giá Chỉ số địch bị mù Chỉ số hỗ trợ bằng bom mù Chỉ số thời gian địch bị mù Chỉ số sát thương hỗ trợ bởi lựu đạn, bom lửa Hệ số điểm hạ gục đầu và điểm chết đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Điểm hạ gục Điểm hi sinh Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Số lần chiến thắng 1vX Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục trên 3 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 2 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 1 mạng trong 1 vòng đấu
Team 1
0
0
0
GankSquad (Tab Out boi)
13 14 1 -1 0.90 79.1 69% 61.5% 1.07 13 1 42.9s 0 -3 0 3 0 2 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 3 1 2
FBI open up
8 13 3 -5 0.60 84.8 50% 61.5% 0.81 2 0 9.4s 18 -1 0 1 0 1 0 0 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 2 1
JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
8 13 3 -5 0.60 71.9 50% 61.5% 0.77 9 0 23.4s 0 1 1 0 1 0 0 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 5
孟浩然
3 13 5 -10 0.20 51.5 67% 53.8% 0.33 0 0 0s 0 -2 2 4 2 4 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
RIP SaMe
1 13 4 -12 0.10 45.5 100% 30.8% 0.00 3 0 9.5s 0 -2 0 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
 
Team 2
13
12
1
The Wok
18 5 3 13 3.60 121.1 39% 92.3% 2.15 1 0 1s 20 3 3 0 1 0 2 0 3 1 2 0 0 0 2 0 1 0 0 0 0 1 2 0 1 1 3 5
壹条鱼
13 6 3 7 2.20 98.1 69% 84.6% 1.64 0 0 0s 0 1 3 2 0 0 3 2 3 3 1 2 0 0 1 2 2 0 0 0 0 2 2 0 0 2 0 7
cy
14 9 2 5 1.60 101.8 36% 84.6% 1.59 3 0 6.4s 7 3 3 0 0 0 3 0 3 2 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 5 4
ガルル哈拉傻
10 7 5 3 1.40 86.3 0% 92.3% 1.44 0 0 0s 53 0 1 1 0 0 1 1 2 2 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 7
抹茶苏打水
9 10 6 -1 0.90 88.8 11% 84.6% 1.21 1 0 4.7s 16 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 7
Giá trị vũ khí của đội
Tiền
Tiền tiêu
Vòng 1
0
1
$3000
Giá trị vũ khí của đội
$3350
$1600
Tiền
$1450
$2700
Tiền tiêu
$3150
00:35 ガルル哈拉傻 elite RIP SaMe
00:38 GankSquad (Tab Out boi) glock Xuyên não cy
00:40 GankSquad (Tab Out boi) + ガルル哈拉傻 glock Xuyên não JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
00:40 GankSquad (Tab Out boi) + JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW glock Xuyên não Đục tường ガルル哈拉傻
00:45 壹条鱼 usp_silencer Xuyên não 孟浩然
00:50 GankSquad (Tab Out boi) elite Xuyên não 抹茶苏打水
00:53 The Wok elite Xuyên não FBI open up
00:56 The Wok + cy elite GankSquad (Tab Out boi)
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 2
0
2
$6850
Giá trị vũ khí của đội
$13650
$8550
Tiền
$7400
$8850
Tiền tiêu
$12850
00:24 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW + {flash} GankSquad (Tab Out boi) tec9 壹条鱼
00:24 The Wok + 壹条鱼 mp7 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
00:27 ガルル哈拉傻 mp7 孟浩然
00:39 GankSquad (Tab Out boi) tec9 Xuyên não 抹茶苏打水
00:57 The Wok mp7 FBI open up
01:18 GankSquad (Tab Out boi) mp9 cy
01:23 The Wok + 抹茶苏打水 mp7 Xuyên não GankSquad (Tab Out boi)
01:32 The Wok + ガルル哈拉傻 mp7 RIP SaMe
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 3
0
3
Số lần đối đầu 1v1
$14250
Giá trị vũ khí của đội
$19550
$5900
Tiền
$13400
$13450
Tiền tiêu
$12850
00:37 The Wok mp7 孟浩然
00:45 cy ssg08 GankSquad (Tab Out boi)
00:53 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW + 孟浩然 tec9 The Wok
00:53 ガルル哈拉傻 + The Wok mp7 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
01:01 抹茶苏打水 + The Wok m4a1 RIP SaMe
01:18 FBI open up mac10 Xuyên não cy
01:20 FBI open up + GankSquad (Tab Out boi) mac10 Xuyên não ガルル哈拉傻
01:23 FBI open up + RIP SaMe mac10 Xuyên não 抹茶苏打水
01:23 壹条鱼 + ガルル哈拉傻 m4a1 FBI open up
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 4
0
4
$14450
Giá trị vũ khí của đội
$21000
$12350
Tiền
$17600
$15950
Tiền tiêu
$13850
00:24 The Wok + cy m4a1 孟浩然
01:00 抹茶苏打水 m4a1 RIP SaMe
01:02 壹条鱼 m4a1 Xuyên não JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
01:06 抹茶苏打水 m4a1 Đục tường GankSquad (Tab Out boi)
01:08 FBI open up mac10 Xuyên não cy
01:13 ガルル哈拉傻 m4a1_silencer FBI open up
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 5
0
5
Số lần đối đầu 1v1
$13250
Giá trị vũ khí của đội
$26800
$15000
Tiền
$22950
$16150
Tiền tiêu
$14250
00:27 孟浩然 bizon Xuyên não ガルル哈拉傻
00:27 壹条鱼 + ガルル哈拉傻 ak47 Xuyên não 孟浩然
00:46 RIP SaMe ak47 Xuyên não The Wok
00:52 GankSquad (Tab Out boi) + RIP SaMe deagle Xuyên não 抹茶苏打水
01:03 cy m4a1 Xuyên não GankSquad (Tab Out boi)
01:04 壹条鱼 ak47 Xuyên não RIP SaMe
01:06 cy m4a1 Xuyên não FBI open up
01:07 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW + FBI open up ak47 Xuyên não cy
01:10 壹条鱼 ak47 Xuyên não JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 6
0
6
$20050
Giá trị vũ khí của đội
$25900
$10750
Tiền
$19550
$19250
Tiền tiêu
$21150
00:26 壹条鱼 ak47 Xuyên não 孟浩然
00:29 壹条鱼 ak47 Xuyên não JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
00:34 抹茶苏打水 m4a1 RIP SaMe
00:39 壹条鱼 ak47 Xuyên não FBI open up
00:41 GankSquad (Tab Out boi) + FBI open up ak47 Xuyên não 壹条鱼
01:08 GankSquad (Tab Out boi) ak47 Xuyên não cy
01:10 GankSquad (Tab Out boi) + RIP SaMe ak47 抹茶苏打水
01:32 ガルル哈拉傻 + 抹茶苏打水 m4a1_silencer GankSquad (Tab Out boi)
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 7
0
7
$18450
Giá trị vũ khí của đội
$28650
$11000
Tiền
$18550
$17650
Tiền tiêu
$18750
00:33 壹条鱼 m4a1 孟浩然
00:51 The Wok awp JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
00:52 抹茶苏打水 m4a1 FBI open up
01:13 ガルル哈拉傻 + 抹茶苏打水 ak47 RIP SaMe
01:15 GankSquad (Tab Out boi) ak47 Xuyên não The Wok
01:19 GankSquad (Tab Out boi) ak47 Xuyên não ガルル哈拉傻
01:30 GankSquad (Tab Out boi) + 孟浩然 ak47 壹条鱼
01:33 cy + 壹条鱼 m4a1 GankSquad (Tab Out boi)
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 8
0
8
$16550
Giá trị vũ khí của đội
$28250
$13150
Tiền
$20100
$17650
Tiền tiêu
$16000
00:23 cy awp RIP SaMe
00:28 ガルル哈拉傻 usp_silencer 孟浩然
00:36 cy awp GankSquad (Tab Out boi)
00:56 抹茶苏打水 m4a1 FBI open up
00:59 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW ak47 Xuyên não 抹茶苏打水
01:04 壹条鱼 m4a1 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 9
0
9
$16700
Giá trị vũ khí của đội
$27750
$12650
Tiền
$29550
$15700
Tiền tiêu
$8700
00:22 cy awp GankSquad (Tab Out boi)
00:31 cy awp 孟浩然
00:32 抹茶苏打水 m4a1 RIP SaMe
00:34 FBI open up + 孟浩然 awp cy
00:37 The Wok + 壹条鱼 m4a1 Xuyên não JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
00:38 FBI open up awp The Wok
00:48 壹条鱼 ak47 FBI open up
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 10
0
10
Số lần đối đầu 1v1
$14600
Giá trị vũ khí của đội
$29850
$16250
Tiền
$32300
$17600
Tiền tiêu
$13800
00:38 孟浩然 bizon 壹条鱼
00:40 The Wok m4a1 Xuyên não 孟浩然
00:43 The Wok m4a1 GankSquad (Tab Out boi)
00:43 cy awp FBI open up
00:45 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW + 孟浩然 ak47 The Wok
00:56 抹茶苏打水 ak47 Xuyên não RIP SaMe
00:59 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW + FBI open up ak47 ガルル哈拉傻
01:07 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW ak47 Xuyên não 抹茶苏打水
01:08 cy + 抹茶苏打水 deagle Xuyên não JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 11
0
11
Số lần đối đầu 1v1
$17750
Giá trị vũ khí của đội
$30700
$17100
Tiền
$29150
$17650
Tiền tiêu
$22250
00:23 cy awp GankSquad (Tab Out boi)
00:30 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW ak47 Xuyên não 壹条鱼
00:42 ガルル哈拉傻 m4a1 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
00:44 孟浩然 + JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW bizon Xuyên não cy
00:48 ガルル哈拉傻 m4a1 RIP SaMe
00:56 FBI open up mac10 抹茶苏打水
01:00 ガルル哈拉傻 m4a1 孟浩然
01:48 FBI open up + JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW m4a1 ガルル哈拉傻
01:48 The Wok + 抹茶苏打水 m4a1 Xuyên não FBI open up
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 12
0
12
$20200
Giá trị vũ khí của đội
$32400
$15300
Tiền
$9050
$19900
Tiền tiêu
$37650
00:20 壹条鱼 awp Xuyên não FBI open up
00:31 The Wok + 抹茶苏打水 m4a1 孟浩然
00:39 The Wok m4a1 Xuyên não RIP SaMe
00:45 GankSquad (Tab Out boi) + 孟浩然 deagle 抹茶苏打水
00:47 cy awp GankSquad (Tab Out boi)
00:49 The Wok m4a1 JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 13
0
13
$3050
Giá trị vũ khí của đội
$3900
$12250
Tiền
$18750
$-37600
Tiền tiêu
$3000
00:09 GankSquad (Tab Out boi) world GankSquad (Tab Out boi)
01:07 The Wok + ガルル哈拉傻 elite GankSquad (Tab Out boi)
01:13 The Wok elite Xuyên não FBI open up
01:17 cy + The Wok glock Xuyên não RIP SaMe
01:21 抹茶苏打水 glock JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
01:21 抹茶苏打水 + RIP SaMe glock Xuyên não ガルル哈拉傻
01:24 cy glock Xuyên não 孟浩然
01:26 壹条鱼 world 壹条鱼
01:26 抹茶苏打水 world 抹茶苏打水
01:27 cy world cy
Phe Khủng bố chiến thắng
Chỉ số hạ gục Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Độ chính xác Lượng sát thương nhận/mỗi vòng đấu
Chỉ số hạ gục Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Độ chính xác Lượng sát thương nhận/mỗi vòng đấu
M4A4
FBI open up 1
0%
50%
170
GankSquad (Tab Out boi) 0
0%
100%
22
The Wok 8
50%
8%
679
抹茶苏打水 7
0%
21%
830
壹条鱼 4
25%
19%
378
cy 3
67%
8%
248
ガルル哈拉傻 3
0%
17%
300
AK47
GankSquad (Tab Out boi) 6
67%
21%
471
JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW 6
67%
9%
702
RIP SaMe 1
100%
12%
275
FBI open up 0
0%
3%
27
壹条鱼 7
86%
26%
664
ガルル哈拉傻 1
0%
4%
31
抹茶苏打水 1
100%
29%
181
AWP
FBI open up 2
0%
38%
159
GankSquad (Tab Out boi) 0
0%
0%
0
cy 7
0%
39%
665
The Wok 1
0%
50%
100
壹条鱼 1
100%
100%
100
MP7
The Wok 5
20%
14%
366
ガルル哈拉傻 2
0%
9%
262
Dual Elites
GankSquad (Tab Out boi) 1
100%
14%
108
RIP SaMe 0
0%
0%
0
The Wok 4
50%
18%
409
ガルル哈拉傻 1
0%
22%
165
壹条鱼 0
0%
25%
33
cy 0
0%
25%
21
Glock
GankSquad (Tab Out boi) 2
100%
29%
148
FBI open up 0
0%
17%
47
孟浩然 0
0%
17%
12
cy 2
100%
42%
156
抹茶苏打水 1
0%
25%
100
壹条鱼 0
0%
0%
0
Mac10
FBI open up 5
80%
22%
572
RIP SaMe 0
0%
25%
13
Tec9
JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW 2
0%
18%
233
GankSquad (Tab Out boi) 1
100%
20%
100
ガルル哈拉傻 0
0%
25%
32
Deagle
GankSquad (Tab Out boi) 2
50%
50%
91
RIP SaMe 0
0%
7%
35
cy 1
100%
100%
73
Bizon
孟浩然 3
67%
18%
657
USP
FBI open up 0
0%
0%
0
孟浩然 0
0%
0%
0
RIP SaMe 0
0%
14%
125
壹条鱼 1
100%
67%
100
ガルル哈拉傻 1
0%
5%
13
cy 0
0%
40%
65
抹茶苏打水 0
0%
0%
0
M4A1-S
ガルル哈拉傻 2
0%
6%
266
MP9
GankSquad (Tab Out boi) 1
0%
44%
88
RIP SaMe 0
0%
11%
12
cy 0
0%
5%
24
抹茶苏打水 0
0%
33%
28
Scout
RIP SaMe 0
0%
10%
70
cy 1
0%
6%
65
Smoke Grenade
GankSquad (Tab Out boi) 0
0%
0%
0
FBI open up 0
0%
0%
0
RIP SaMe 0
0%
0%
0
The Wok 0
0%
0%
0
cy 0
0%
0%
0
ガルル哈拉傻 0
0%
0%
0
Flashbang
GankSquad (Tab Out boi) 0
0%
0%
0
FBI open up 0
0%
0%
0
JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW 0
0%
0%
0
RIP SaMe 0
0%
0%
0
The Wok 0
0%
0%
0
cy 0
0%
0%
0
ガルル哈拉傻 0
0%
0%
0
抹茶苏打水 0
0%
0%
0
Molotov Projectile
GankSquad (Tab Out boi) 0
0%
0%
0
孟浩然 0
0%
0%
0
cy 0
0%
100%
1
抹茶苏打水 0
0%
0%
0
Knife
GankSquad (Tab Out boi) 0
0%
0%
0
FBI open up 0
0%
0%
0
RIP SaMe 0
0%
0%
0
The Wok 0
0%
0%
0
ガルル哈拉傻 0
0%
0%
0
抹茶苏打水 0
0%
0%
0
HE Grenade
FBI open up 0
0%
100%
18
JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW 0
0%
0%
0
孟浩然 0
0%
0%
0
The Wok 0
0%
50%
18
cy 0
0%
0%
0
ガルル哈拉傻 0
0%
33%
53
g3sg1
FBI open up 0
0%
50%
110
p2000
JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW 0
0%
0%
0
The Wok 0
0%
0%
0
Galil
RIP SaMe 0
0%
15%
62
SG556
RIP SaMe 0
0%
0%
0
Incendiary Grenade
The Wok 0
0%
0%
0
cy 0
0%
0%
0
ガルル哈拉傻 0
0%
0%
0
抹茶苏打水 0
0%
0%
0
Five Seven
The Wok 0
0%
0%
0
Molotov
The Wok 0
0%
%
2
cy 0
0%
%
6
抹茶苏打水 0
0%
%
16
Người giết \ Người bị giết
孟浩然
0
0
0
0
0
1 (20%)
0
0 (0%)
1 (25%)
1 (33%)
GankSquad (Tab Out boi)
0
1 (50%)
1 (100%)
0
0
2 (100%)
5 (83%)
1 (20%)
2 (67%)
3 (30%)
JWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW
0
0 (0%)
0
0
0
2 (33%)
2 (67%)
2 (33%)
1 (33%)
1 (50%)
RIP SaMe
0
0
0
0
0
0 (0%)
0 (0%)
1 (33%)
0 (0%)
0 (0%)
FBI open up
0
0
0
0
0
0 (0%)
2 (50%)
1 (20%)
2 (67%)
3 (60%)
壹条鱼
4 (80%)
0 (0%)
4 (67%)
1 (100%)
4 (100%)
1 (50%)
0
0
0
0
抹茶苏打水
0
1 (17%)
1 (33%)
5 (100%)
2 (50%)
0
1 (50%)
0
1 (100%)
0
The Wok
4 (100%)
4 (80%)
4 (67%)
2 (67%)
4 (80%)
0
0
0
0
0
ガルル哈拉傻
3 (75%)
1 (33%)
2 (67%)
3 (100%)
1 (33%)
0
0 (0%)
0
0
0
cy
2 (67%)
7 (70%)
1 (50%)
2 (100%)
2 (40%)
0
0
0
0
1 (50%)


Bộ lọc: