Giá trị vũ khí của đội
Tiền
Tiền tiêu
Vòng 1
1
0
$4250
Giá trị vũ khí của đội
$2550
$750
Tiền
$2250
$3250
Tiền tiêu
$2050
00:51
Terri
-Legi0Ner-
00:54
KlysnerGOAT
+
sanchez
weger
00:59
WZ
+
-Legi0Ner-
sanchez
01:07
перекись долбаёбаツ
TizzeTom Gates
01:14
Terri
+
TizzeTom Gates
перекись долбаёбаツ
01:20
Gosuslugi.ru ツ
Terri
01:26
KlysnerGOAT
Gosuslugi.ru ツ
01:29
KlysnerGOAT
WZ
01:35
lukanish
+
Gosuslugi.ru ツ
KlysnerGOAT
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 2
2
0
$9750
Giá trị vũ khí của đội
$8000
$10200
Tiền
$6000
$13950
Tiền tiêu
$7950
00:29
weger
KlysnerGOAT
00:43
sanchez
-Legi0Ner-
00:47
sanchez
weger
01:00
lukanish
+
sanchez
Gosuslugi.ru ツ
01:12
перекись долбаёбаツ
+
-Legi0Ner-
sanchez
01:16
TizzeTom Gates
+
lukanish
WZ
01:20
Terri
+
TizzeTom Gates
перекись долбаёбаツ
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 3
3
0
$25200
Giá trị vũ khí của đội
$11750
$8300
Tiền
$5850
$14600
Tiền tiêu
$11150
00:42
перекись долбаёбаツ
sanchez
00:53
Terri
weger
00:54
Gosuslugi.ru ツ
TizzeTom Gates
01:08
Terri
-Legi0Ner-
01:23
Terri
Gosuslugi.ru ツ
01:26
lukanish
+
sanchez
перекись долбаёбаツ
01:27
WZ
+
weger
Terri
01:45
KlysnerGOAT
WZ
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 4
4
0
Số lần đối đầu 1v1
$23400
Giá trị vũ khí của đội
$19700
$12050
Tiền
$2650
$6250
Tiền tiêu
$18900
00:35
Terri
weger
00:47
WZ
+
weger
KlysnerGOAT
00:53
TizzeTom Gates
+
sanchez
Gosuslugi.ru ツ
00:57
Terri
WZ
01:02
-Legi0Ner-
+
weger
lukanish
01:17
-Legi0Ner-
Terri
01:23
sanchez
-Legi0Ner-
01:26
перекись долбаёбаツ
TizzeTom Gates
01:46
sanchez
перекись долбаёбаツ
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 5
5
0
$22750
Giá trị vũ khí của đội
$18700
$11400
Tiền
$2950
$26750
Tiền tiêu
$17900
00:28
lukanish
weger
00:38
sanchez
Gosuslugi.ru ツ
00:40
TizzeTom Gates
перекись долбаёбаツ
00:56
KlysnerGOAT
+
sanchez
WZ
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 6
6
0
Số lần đối đầu 1v1
$24400
Giá trị vũ khí của đội
$18650
$24700
Tiền
$6650
$-6050
Tiền tiêu
$13500
00:26
sanchez
Gosuslugi.ru ツ
00:39
sanchez
WZ
00:42
перекись долбаёбаツ
KlysnerGOAT
00:46
sanchez
weger
01:03
-Legi0Ner-
+
weger
sanchez
01:27
-Legi0Ner-
lukanish
01:31
Terri
-Legi0Ner-
01:56
перекись долбаёбаツ
TizzeTom Gates
02:04
Terri
+
TizzeTom Gates
перекись долбаёбаツ
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 7
7
0
$26250
Giá trị vũ khí của đội
$18150
$21200
Tiền
$7500
$33300
Tiền tiêu
$23900
00:30
Gosuslugi.ru ツ
KlysnerGOAT
00:43
sanchez
Gosuslugi.ru ツ
00:58
lukanish
WZ
01:12
lukanish
+
TizzeTom Gates
weger
01:19
перекись долбаёбаツ
lukanish
01:30
TizzeTom Gates
перекись долбаёбаツ
01:44
Terri
-Legi0Ner-
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 8
8
0
$23650
Giá trị vũ khí của đội
$11700
$25450
Tiền
$3400
$13400
Tiền tiêu
$-6450
00:36
KlysnerGOAT
перекись долбаёбаツ
00:37
-Legi0Ner-
Terri
00:38
-Legi0Ner-
sanchez
00:40
lukanish
-Legi0Ner-
00:43
Gosuslugi.ru ツ
+
перекись долбаёбаツ
KlysnerGOAT
01:36
TizzeTom Gates
weger
01:44
lukanish
Gosuslugi.ru ツ
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 9
8
1
$26650
Giá trị vũ khí của đội
$16600
$26250
Tiền
$1300
$16750
Tiền tiêu
$15500
00:25
Gosuslugi.ru ツ
sanchez
00:28
lukanish
Gosuslugi.ru ツ
00:34
weger
KlysnerGOAT
00:53
weger
lukanish
01:05
перекись долбаёбаツ
TizzeTom Gates
01:10
Terri
+
TizzeTom Gates
перекись долбаёбаツ
01:18
weger
Terri
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 10
8
2
$21250
Giá trị vũ khí của đội
$21150
$13400
Tiền
$7600
$23950
Tiền tiêu
$13200
00:25
Gosuslugi.ru ツ
TizzeTom Gates
00:46
-Legi0Ner-
sanchez
00:53
перекись долбаёбаツ
lukanish
01:09
перекись долбаёбаツ
Terri
01:23
Gosuslugi.ru ツ
KlysnerGOAT
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 11
9
2
$7800
Giá trị vũ khí của đội
$23650
$12200
Tiền
$20900
$15750
Tiền tiêu
$4800
00:32
KlysnerGOAT
-Legi0Ner-
00:42
lukanish
перекись долбаёбаツ
00:45
TizzeTom Gates
weger
01:03
Gosuslugi.ru ツ
sanchez
01:07
Terri
Gosuslugi.ru ツ
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 12
9
3
Số lần lật kèo 1v2
$23650
Giá trị vũ khí của đội
$22950
$17700
Tiền
$12250
$-23550
Tiền tiêu
$22350
00:30
TizzeTom Gates
Gosuslugi.ru ツ
00:40
weger
+
-Legi0Ner-
KlysnerGOAT
01:09
sanchez
-Legi0Ner-
01:10
weger
TizzeTom Gates
01:12
перекись долбаёбаツ
Terri
01:26
sanchez
+
lukanish
weger
01:36
перекись долбаёбаツ
+
-Legi0Ner-
lukanish
01:41
перекись долбаёбаツ
sanchez
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 13
10
3
$4250
Giá trị vũ khí của đội
$2600
$550
Tiền
$1000
$34200
Tiền tiêu
$2200
00:32
перекись долбаёбаツ
KlysnerGOAT
00:42
lukanish
перекись долбаёбаツ
00:42
-Legi0Ner-
sanchez
00:46
weger
TizzeTom Gates
00:52
lukanish
Gosuslugi.ru ツ
01:01
lukanish
+
Terri
-Legi0Ner-
01:05
lukanish
weger
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 14
11
3
$17800
Giá trị vũ khí của đội
$7150
$1500
Tiền
$3750
$16500
Tiền tiêu
$5750
00:32
перекись долбаёбаツ
+
-Legi0Ner-
sanchez
00:43
-Legi0Ner-
KlysnerGOAT
00:50
TizzeTom Gates
Gosuslugi.ru ツ
00:54
перекись долбаёбаツ
+
Gosuslugi.ru ツ
TizzeTom Gates
01:21
lukanish
+
sanchez
перекись долбаёбаツ
01:24
Terri
weger
01:59
lukanish
-Legi0Ner-
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 15
11
4
$20750
Giá trị vũ khí của đội
$19050
$7000
Tiền
$300
$13150
Tiền tiêu
$18250
00:35
weger
KlysnerGOAT
00:45
Gosuslugi.ru ツ
TizzeTom Gates
01:04
Terri
+
-Legi0Ner-
weger
01:06
перекись долбаёбаツ
Terri
01:08
-Legi0Ner-
sanchez
01:27
lukanish
Gosuslugi.ru ツ
01:40
-Legi0Ner-
+
Gosuslugi.ru ツ
lukanish
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 16
11
5
$3550
Giá trị vũ khí của đội
$17150
$12350
Tiền
$11250
$5500
Tiền tiêu
$11850
00:44
Terri
перекись долбаёбаツ
00:54
weger
sanchez
00:56
weger
KlysnerGOAT
01:32
Gosuslugi.ru ツ
+
-Legi0Ner-
TizzeTom Gates
01:36
Gosuslugi.ru ツ
+
weger
lukanish
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 17
12
5
$19050
Giá trị vũ khí của đội
$22450
$6700
Tiền
$12400
$15100
Tiền tiêu
$13850
00:37
-Legi0Ner-
KlysnerGOAT
00:53
sanchez
перекись долбаёбаツ
01:01
lukanish
weger
01:11
TizzeTom Gates
+
lukanish
Gosuslugi.ru ツ
01:23
-Legi0Ner-
sanchez
01:47
-Legi0Ner-
lukanish
02:00
TizzeTom Gates
+
lukanish
-Legi0Ner-
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 18
13
5
$26950
Giá trị vũ khí của đội
$20150
$22650
Tiền
$10950
$16850
Tiền tiêu
$19850
00:33
sanchez
-Legi0Ner-
01:01
weger
TizzeTom Gates
01:06
lukanish
перекись долбаёбаツ
01:08
Terri
weger
01:10
lukanish
Gosuslugi.ru ツ
01:12
sanchez
+
-Legi0Ner-
world
sanchez
Phe Cảnh sát chiến thắng
Chỉ số hạ gục | Tỷ lệ bắn trúng đầu địch | Độ chính xác | Lượng sát thương nhận/mỗi vòng đấu |
---|
Chỉ số hạ gục | Tỷ lệ bắn trúng đầu địch | Độ chính xác | Lượng sát thương nhận/mỗi vòng đấu |
---|
AK47
12 |
58%
|
15%
|
950 | |
9 |
78%
|
16%
|
1077 | |
4 |
25%
|
6%
|
289 | |
3 |
100%
|
18%
|
320 | |
2 |
0%
|
11%
|
97 |
6 |
83%
|
15%
|
619 | |
3 |
67%
|
10%
|
372 | |
2 |
50%
|
18%
|
292 | |
1 |
0%
|
13%
|
41 | |
0 |
0%
|
6%
|
26 |
M4A1-S
4 |
25%
|
25%
|
447 | |
0 |
0%
|
13%
|
75 |
9 |
44%
|
30%
|
958 | |
2 |
50%
|
40%
|
198 | |
1 |
100%
|
14%
|
124 | |
1 |
0%
|
9%
|
144 | |
1 |
0%
|
15%
|
45 |
AWP
4 |
0%
|
27%
|
309 | |
2 |
0%
|
29%
|
200 | |
1 |
100%
|
50%
|
100 | |
0 |
0%
|
0%
|
0 |
4 |
50%
|
67%
|
400 | |
1 |
0%
|
20%
|
96 | |
0 |
0%
|
0%
|
0 | |
0 |
0%
|
0%
|
0 |
Glock
3 |
67%
|
22%
|
214 | |
2 |
100%
|
23%
|
150 | |
0 |
0%
|
7%
|
12 | |
0 |
0%
|
13%
|
86 | |
0 |
0%
|
50%
|
50 |
1 |
0%
|
23%
|
148 | |
1 |
0%
|
18%
|
100 | |
0 |
0%
|
17%
|
50 |
USP
4 |
75%
|
63%
|
358 | |
0 |
0%
|
0%
|
0 | |
0 |
0%
|
14%
|
14 | |
0 |
0%
|
0%
|
0 | |
0 |
0%
|
0%
|
0 |
1 |
100%
|
38%
|
100 | |
1 |
0%
|
33%
|
100 | |
1 |
100%
|
21%
|
207 | |
0 |
0%
|
29%
|
30 | |
0 |
0%
|
0%
|
0 |
MP9
2 |
50%
|
27%
|
119 | |
2 |
100%
|
16%
|
157 | |
0 |
0%
|
14%
|
28 | |
0 |
0%
|
4%
|
26 |
2 |
50%
|
29%
|
242 | |
0 |
0%
|
15%
|
157 | |
0 |
0%
|
17%
|
35 |
xm1014
2 |
0%
|
100%
|
167 |
3 |
0%
|
100%
|
204 |
Deagle
0 |
0%
|
38%
|
67 | |
0 |
0%
|
0%
|
0 | |
0 |
0%
|
38%
|
118 |
3 |
67%
|
38%
|
202 | |
1 |
100%
|
8%
|
64 | |
0 |
0%
|
33%
|
96 |
M4A4
0 |
0%
|
0%
|
0 |
4 |
25%
|
13%
|
293 |
Galil
2 |
0%
|
28%
|
160 |
1 |
0%
|
45%
|
100 | |
1 |
0%
|
25%
|
100 |
p250
0 |
0%
|
17%
|
23 |
2 |
100%
|
16%
|
241 | |
1 |
100%
|
17%
|
100 | |
0 |
0%
|
14%
|
92 |
Tec9
1 |
100%
|
33%
|
73 | |
1 |
100%
|
20%
|
100 |
SG556
2 |
0%
|
25%
|
283 |
Molotov
1 |
0%
|
%
|
103 | |
0 |
0%
|
%
|
30 | |
0 |
0%
|
%
|
10 | |
0 |
0%
|
%
|
14 | |
0 |
0%
|
%
|
39 |
0 |
0%
|
%
|
24 | |
0 |
0%
|
%
|
15 |
HE Grenade
0 |
0%
|
57%
|
38 | |
0 |
0%
|
56%
|
77 | |
0 |
0%
|
23%
|
39 | |
0 |
0%
|
88%
|
112 | |
0 |
0%
|
%
|
1 |
1 |
0%
|
100%
|
431 | |
0 |
0%
|
89%
|
195 | |
0 |
0%
|
50%
|
10 | |
0 |
0%
|