Chỉ số sử dụng lựu đạn, mù, khói, lửa
Chỉ số hạ gục đầu tiên
Chỉ số đổi mạng
Số lần chiến thắng 1vX
Chỉ số hạ gục trên 1 mạng trong 1 vòng đấu
Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Hệ số hạ gục/ hi sinh Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Điểm hệ số vòng đấu với các chỉ số Hạ gục/ Hi sinh/ Sống sót / Đổi mạng KAST Đánh giá Chỉ số địch bị mù Chỉ số hỗ trợ bằng bom mù Chỉ số thời gian địch bị mù Chỉ số sát thương hỗ trợ bởi lựu đạn, bom lửa Hệ số điểm hạ gục đầu và điểm chết đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Điểm hạ gục Điểm hi sinh Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Số lần chiến thắng 1vX Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục trên 3 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 2 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 1 mạng trong 1 vòng đấu
Team 1
2
0
2
✪AJ✪CaseOpening.com
12 10 1 2 1.20 115.6 58% 63.6% 1.37 1 0 1s 6 1 1 0 1 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 3 2
Người chơi trong trận đã bị Overwatchban ℝohirrim
7 8 2 -1 0.90 79.7 43% 72.7% 1.04 4 1 13.8s 75 0 1 1 1 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 5
K1NDLE.
6 9 1 -3 0.70 68.8 100% 36.4% 0.60 1 0 2.8s 0 -3 2 5 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 2
𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗
1 6 0 -5 0.20 7.5 0% 54.5% 0.28 4 0 10.5s 19 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
ƒσяℓσяη
0 1 0 -1 0.00 1 0% 9.1% 0.08 0 0 0s 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
 
Team 2
9
9
0
f1a-Shhh
10 4 0 6 2.50 91.2 50% 90.9% 1.62 2 0 7.2s 87 2 3 1 0 0 3 1 3 1 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 2 3
ɴᴇᴍᴇsɪs♕
7 6 1 1 1.20 69.3 29% 81.8% 1.16 0 0 0s 0 2 2 0 0 0 2 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 5
P∆TR1CK™
6 5 1 1 1.20 54.6 33% 81.8% 1.08 3 0 8.6s 0 -1 0 1 0 0 0 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 2
GLADIATOR
6 6 0 0 1.00 56.8 67% 63.6% 0.89 1 0 1s 45 -1 1 2 0 0 1 2 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 2
VoID
4 5 0 -1 0.80 30.9 50% 63.6% 0.70 0 0 0s 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 2
Giá trị vũ khí của đội
Tiền
Tiền tiêu
Vòng 1
1
0
$3100
Giá trị vũ khí của đội
$2900
$1900
Tiền
$1900
$2100
Tiền tiêu
$2750
00:35 K1NDLE. glock Xuyên não GLADIATOR
00:37 ℝohirrim glock P∆TR1CK™
00:41 K1NDLE. glock Xuyên não f1a-Shhh
00:49 ɴᴇᴍᴇsɪs♕ usp_silencer Xuyên não ✪AJ✪CaseOpening.com
00:49 K1NDLE. glock Xuyên não VoID
00:55 K1NDLE. glock Xuyên não ɴᴇᴍᴇsɪs♕
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 2
1
1
$9400
Giá trị vũ khí của đội
$2500
$11850
Tiền
$8950
$11100
Tiền tiêu
$3100
00:27 f1a-Shhh deagle Xuyên não K1NDLE.
00:35 ɴᴇᴍᴇsɪs♕ deagle Xuyên não 𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗
00:39 GLADIATOR deagle Xuyên não ƒσяℓσяη
00:40 ℝohirrim usp_silencer Xuyên não ɴᴇᴍᴇsɪs♕
00:41 f1a-Shhh deagle Xuyên não ℝohirrim
00:45 ✪AJ✪CaseOpening.com mac10 Xuyên não VoID
01:03 ✪AJ✪CaseOpening.com mac10 Xuyên não GLADIATOR
01:08 f1a-Shhh deagle Xuyên não ✪AJ✪CaseOpening.com
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 3
1
2
$8800
Giá trị vũ khí của đội
$24050
$3500
Tiền
$7600
$8400
Tiền tiêu
$18100
02:25 GLADIATOR m4a1_silencer ℝohirrim
02:29 f1a-Shhh ak47 K1NDLE.
02:30 f1a-Shhh ak47 𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗
03:12 GLADIATOR m4a1_silencer Xuyên não ✪AJ✪CaseOpening.com
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 4
1
3
$4000
Giá trị vũ khí của đội
$26300
$7200
Tiền
$22300
$4600
Tiền tiêu
$2750
01:47 ℝohirrim revolver Xuyên não P∆TR1CK™
01:47 f1a-Shhh ak47 K1NDLE.
01:56 GLADIATOR m4a1_silencer Xuyên não ℝohirrim
02:06 ✪AJ✪CaseOpening.com deagle Xuyên não VoID
02:08 f1a-Shhh ak47 Xuyên não ✪AJ✪CaseOpening.com
02:09 GLADIATOR m4a1_silencer 𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 5
2
3
$11350
Giá trị vũ khí của đội
$22400
$13650
Tiền
$34700
$15050
Tiền tiêu
$10400
00:26 f1a-Shhh ak47 Xuyên não K1NDLE.
00:31 ✪AJ✪CaseOpening.com ak47 ɴᴇᴍᴇsɪs♕
00:36 ℝohirrim ak47 Xuyên não GLADIATOR
01:06 ✪AJ✪CaseOpening.com ak47 Xuyên não VoID
01:27 P∆TR1CK™ aug Xuyên não ✪AJ✪CaseOpening.com
01:39 𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗 + ✪AJ✪CaseOpening.com ak47 P∆TR1CK™
01:46 ℝohirrim awp f1a-Shhh
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 6
2
4
$21050
Giá trị vũ khí của đội
$26900
$16350
Tiền
$12200
$11400
Tiền tiêu
$27600
00:25 K1NDLE. ak47 Xuyên não f1a-Shhh
00:28 P∆TR1CK™ p90 K1NDLE.
00:30 P∆TR1CK™ p90 𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗
00:39 ɴᴇᴍᴇsɪs♕ awp ✪AJ✪CaseOpening.com
00:45 ℝohirrim awp VoID
00:57 ɴᴇᴍᴇsɪs♕ awp ℝohirrim
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 7
2
5
$21050
Giá trị vũ khí của đội
$24850
$8100
Tiền
$22500
$20250
Tiền tiêu
$11350
00:26 ɴᴇᴍᴇsɪs♕ awp K1NDLE.
00:35 VoID m4a1_silencer Xuyên não ✪AJ✪CaseOpening.com
00:36 P∆TR1CK™ + ɴᴇᴍᴇsɪs♕ ak47 ℝohirrim
01:10 VoID m4a1_silencer 𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 8
2
6
Số lần đối đầu 1v1
$13300
Giá trị vũ khí của đội
$32300
$9200
Tiền
$27750
$17100
Tiền tiêu
$6100
00:40 f1a-Shhh hegrenade K1NDLE.
00:45 ✪AJ✪CaseOpening.com galilar Xuyên não ɴᴇᴍᴇsɪs♕
00:45 ✪AJ✪CaseOpening.com + ℝohirrim galilar GLADIATOR
00:48 P∆TR1CK™ ak47 ℝohirrim
00:58 ✪AJ✪CaseOpening.com + K1NDLE. galilar Xuyên não f1a-Shhh
01:06 P∆TR1CK™ ak47 Xuyên não 𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗
01:07 ✪AJ✪CaseOpening.com + ℝohirrim m4a1_silencer P∆TR1CK™
01:24 VoID ak47 Xuyên não ✪AJ✪CaseOpening.com
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 9
2
7
$4300
Giá trị vũ khí của đội
$24800
$11850
Tiền
$33650
$-3400
Tiền tiêu
$24100
00:29 ɴᴇᴍᴇsɪs♕ awp K1NDLE.
00:39 ✪AJ✪CaseOpening.com + ℝohirrim awp ɴᴇᴍᴇsɪs♕
00:44 GLADIATOR m4a1_silencer Xuyên não ✪AJ✪CaseOpening.com
00:44 ℝohirrim ak47 GLADIATOR
00:47 f1a-Shhh awp ℝohirrim
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 10
2
8
$8800
Giá trị vũ khí của đội
$29950
$6000
Tiền
$26700
$11900
Tiền tiêu
$13200
00:36 ✪AJ✪CaseOpening.com ak47 Xuyên não GLADIATOR
00:39 ɴᴇᴍᴇsɪs♕ awp ℝohirrim
00:42 ✪AJ✪CaseOpening.com ak47 P∆TR1CK™
00:43 VoID + P∆TR1CK™ m4a1_silencer ✪AJ✪CaseOpening.com
01:07 K1NDLE. ak47 Xuyên não ɴᴇᴍᴇsɪs♕
01:15 K1NDLE. world K1NDLE.
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 11
2
9
$600
Giá trị vũ khí của đội
$10800
$24650
Tiền
$43150
$-32500
Tiền tiêu
$11250
Phe Cảnh sát chiến thắng
Chỉ số hạ gục Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Độ chính xác Lượng sát thương nhận/mỗi vòng đấu
Chỉ số hạ gục Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Độ chính xác Lượng sát thương nhận/mỗi vòng đấu
AK47
✪AJ✪CaseOpening.com 4
50%
32%
470
ℝohirrim 2
50%
16%
200
K1NDLE. 2
100%
15%
362
𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗 1
0%
25%
30
f1a-Shhh 5
40%
20%
500
P∆TR1CK™ 3
33%
25%
238
VoID 1
100%
22%
75
M4A1-S
✪AJ✪CaseOpening.com 1
0%
40%
138
GLADIATOR 5
60%
28%
480
VoID 3
33%
41%
212
f1a-Shhh 0
0%
3%
38
ɴᴇᴍᴇsɪs♕ 0
0%
13%
24
AWP
ℝohirrim 2
0%
29%
173
✪AJ✪CaseOpening.com 1
0%
33%
100
ɴᴇᴍᴇsɪs♕ 5
0%
50%
509
f1a-Shhh 1
0%
100%
100
GLADIATOR 0
0%
0%
0
Deagle
✪AJ✪CaseOpening.com 1
100%
100%
100
K1NDLE. 0
0%
0%
0
f1a-Shhh 3
100%
33%
262
ɴᴇᴍᴇsɪs♕ 1
100%
20%
138
GLADIATOR 1
100%
100%
100
P∆TR1CK™ 0
0%
0%
0
VoID 0
0%
17%
39
Glock
K1NDLE. 4
100%
22%
370
ℝohirrim 1
0%
25%
97
✪AJ✪CaseOpening.com 0
0%
14%
23
𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗 0
0%
36%
34
Galil
✪AJ✪CaseOpening.com 3
67%
18%
235
ℝohirrim 0
0%
13%
132
Mac10
✪AJ✪CaseOpening.com 2
100%
15%
200
ℝohirrim 0
0%
7%
40
USP
ℝohirrim 1
100%
33%
60
ɴᴇᴍᴇsɪs♕ 1
100%
27%
91
f1a-Shhh 0
0%
8%
16
P∆TR1CK™ 0
0%
0%
0
GLADIATOR 0
0%
0%
0
VoID 0
0%
6%
14
P90
P∆TR1CK™ 2
0%
26%
200
HE Grenade
✪AJ✪CaseOpening.com 0
0%
0%
0
ℝohirrim 0
0%
100%
65
K1NDLE. 0
0%
0%
0
𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗 0
0%
0%
0
f1a-Shhh 1
0%
25%
39
ɴᴇᴍᴇsɪs♕ 0
0%
0%
0
P∆TR1CK™ 0
0%
0%
0
GLADIATOR 0
0%
20%
24
VoID 0
0%
0%
0
Revolver
ℝohirrim 1
100%
50%
100
Aug
P∆TR1CK™ 1
100%
22%
76
Decoy Grenade
✪AJ✪CaseOpening.com 0
0%
0%
0
ℝohirrim 0
0%
0%
0
Knife
✪AJ✪CaseOpening.com 0
0%
0%
0
ℝohirrim 0
0%
0%
0
K1NDLE. 0
0%
0%
0
𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗 0
0%
0%
0
f1a-Shhh 0
0%
0%
0
ɴᴇᴍᴇsɪs♕ 0
0%
0%
0
P∆TR1CK™ 0
0%
0%
0
VoID 0
0%
0%
0
Flashbang
✪AJ✪CaseOpening.com 0
0%
0%
0
ℝohirrim 0
0%
0%
0
K1NDLE. 0
0%
0%
0
𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗 0
0%
0%
0
f1a-Shhh 0
0%
0%
0
P∆TR1CK™ 0
0%
0%
0
GLADIATOR 0
0%
11%
1
VoID 0
0%
0%
0
Molotov Projectile
✪AJ✪CaseOpening.com 0
0%
0%
0
ℝohirrim 0
0%
0%
0
𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗 0
0%
0%
0
f1a-Shhh 0
0%
0%
0
P∆TR1CK™ 0
0%
0%
0
GLADIATOR 0
0%
%
1
Smoke Grenade
✪AJ✪CaseOpening.com 0
0%
0%
0
ℝohirrim 0
0%
0%
0
𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗 0
0%
0%
0
f1a-Shhh 0
0%
0%
0
ɴᴇᴍᴇsɪs♕ 0
0%
0%
0
VoID 0
0%
0%
0
Molotov
✪AJ✪CaseOpening.com 0
0%
%
6
ℝohirrim 0
0%
%
10
𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗 0
0%
%
19
f1a-Shhh 0
0%
%
48
GLADIATOR 0
0%
%
19
Tec9
K1NDLE. 0
0%
25%
25
Incendiary Grenade
f1a-Shhh 0
0%
0%
0
P∆TR1CK™ 0
0%
0%
0
GLADIATOR 0
0%
0%
0
VoID 0
0%
0%
0
Zeus
ɴᴇᴍᴇsɪs♕ 0
0%
0%
0
M4A4
P∆TR1CK™ 0
0%
10%
87
Five Seven
GLADIATOR 0
0%
0%
0
Người giết \ Người bị giết
K1NDLE.
1 (50%)
0
0
0
0
2 (50%)
0 (0%)
1 (100%)
2 (29%)
1 (100%)
ℝohirrim
0
0
0
0
0
1 (33%)
2 (50%)
1 (100%)
1 (33%)
2 (50%)
𝖙𝖍𝖚𝖓𝖉𝖊𝖗
0
0
0
0
0
0 (0%)
1 (33%)
0 (0%)
0 (0%)
0 (0%)
✪AJ✪CaseOpening.com
0
0
0
0
0
3 (60%)
2 (67%)
3 (50%)
1 (33%)
3 (60%)
ƒσяℓσяη
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 (0%)
ɴᴇᴍᴇsɪs♕
2 (50%)
2 (67%)
1 (100%)
2 (40%)
0
0
0
0
0
0
P∆TR1CK™
1 (100%)
2 (50%)
2 (67%)
1 (33%)
0
0
0
0
0
0
VoID
0 (0%)
0 (0%)
1 (100%)
3 (50%)
0
0
0
0
0
0
f1a-Shhh
5 (71%)
2 (67%)
1 (100%)
2 (67%)
0
0
0
0
0
0
GLADIATOR
0 (0%)
2 (50%)
1 (100%)
2 (40%)
1 (100%)
0
0
0
0
0